Chỉ tiêu | Qúy 1 2017 | Qúy 1 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 32,179 | 37,090 |
4. Giá vốn hàng bán | 25,069 | 29,796 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 7,109 | 7,294 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 563 | 675 |
7. Chi phí tài chính | 1 | |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1 | |
9. Chi phí bán hàng | ||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,647 | 2,325 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 5,024 | 5,644 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 5,034 | 5,654 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,027 | 4,522 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,027 | 4,522 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 82,665 | 76,075 | 72,384 | 65,666 | 80,553 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 33,865 | 30,070 | 12,390 | 8,477 | 981 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 26,166 | 25,331 | 39,352 | 35,194 | 55,820 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,073 | 2,347 | 2,249 | 3,744 | 5,558 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 561 | 326 | 392 | 252 | 194 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 35,635 | 37,673 | 42,030 | 39,591 | 40,084 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||
II. Tài sản cố định | 34,005 | 37,430 | 41,644 | 39,032 | 39,873 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,473 | 29 | 273 | 116 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 157 | 214 | 386 | 286 | 94 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 118,299 | 113,748 | 114,414 | 105,257 | 120,637 |
A. Nợ phải trả | 19,604 | 16,374 | 14,801 | 10,143 | 21,905 |
I. Nợ ngắn hạn | 19,604 | 16,374 | 14,801 | 10,143 | 21,905 |
II. Nợ dài hạn | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 98,696 | 97,373 | 99,613 | 95,114 | 98,732 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 118,299 | 113,748 | 114,414 | 105,257 | 120,637 |