CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu (mtv)

16
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2017
Qúy 1
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh32,17937,090
4. Giá vốn hàng bán25,06929,796
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,1097,294
6. Doanh thu hoạt động tài chính563675
7. Chi phí tài chính1
-Trong đó: Chi phí lãi vay1
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,6472,325
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,0245,644
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,0345,654
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,0274,522
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,0274,522

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn74,30382,66576,07572,38465,66680,553
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,17033,86530,07012,3908,477981
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,00018,00018,00018,00018,00018,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,25426,16625,33139,35235,19455,820
IV. Tổng hàng tồn kho2,3434,0732,3472,2493,7445,558
V. Tài sản ngắn hạn khác535561326392252194
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,42735,63537,67342,03039,59140,084
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định38,08634,00537,43041,64439,03239,873
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn291,47329273116
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác31215721438628694
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN112,730118,299113,748114,414105,257120,637
A. Nợ phải trả15,23519,60416,37414,80110,14321,905
I. Nợ ngắn hạn15,23519,60416,37414,80110,14321,905
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu97,49598,69697,37399,61395,11498,732
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN112,730118,299113,748114,414105,257120,637
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |