TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 531,169 | 800,199 | 786,033 | 764,692 | 613,713 | 825,472 | 816,635 | 687,239 | 559,550 | 751,419 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 25,022 | 25,400 | 11,132 | 13,439 | 10,570 | 13,305 | 22,895 | 18,114 | 17,267 | 8,797 |
1. Tiền | 25,022 | 25,400 | 11,132 | 13,439 | 10,570 | 13,305 | 22,895 | 18,114 | 17,267 | 8,797 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 308,273 | 592,034 | 614,794 | 636,955 | 441,863 | 677,061 | 646,557 | 531,611 | 368,056 | 567,769 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 307,827 | 480,967 | 614,437 | 636,361 | 440,541 | 673,536 | 644,086 | 531,334 | 364,283 | 561,718 |
2. Trả trước cho người bán | 209 | 363 | 291 | 152 | 513 | 2,909 | 2,660 | 93 | 2,582 | 1,449 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | 4,266 |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 238 | 110,704 | 67 | 442 | 809 | 810 | 588 | 185 | 1,191 | 335 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | -194 | -777 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 189,307 | 177,508 | 155,893 | 110,455 | 151,552 | 125,016 | 134,395 | 132,939 | 166,525 | 170,909 |
1. Hàng tồn kho | 189,307 | 177,508 | 155,893 | 110,455 | 151,552 | 125,016 | 134,395 | 132,939 | 166,545 | 170,909 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | -20 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,567 | 5,257 | 4,213 | 3,843 | 9,728 | 10,090 | 12,788 | 4,575 | 7,702 | 3,944 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,191 | 1,805 | 1,535 | 2,231 | 1,925 | 7,302 | 9,604 | 4,325 | 2,480 | 769 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,565 | 2,941 | 1,947 | 1,501 | 7,570 | 2,787 | 2,703 | 244 | 5,222 | 2,029 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 811 | 511 | 731 | 111 | 233 | 1 | 481 | 5 | | 1,147 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 94,448 | 105,584 | 121,438 | 137,523 | 121,919 | 107,965 | 124,295 | 154,427 | 158,065 | 193,017 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 160 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 160 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 83,692 | 95,028 | 107,442 | 109,398 | 96,701 | 101,456 | 110,396 | 138,884 | 127,907 | 147,896 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 83,692 | 95,028 | 107,442 | 109,398 | 96,701 | 101,456 | 110,396 | 138,884 | 127,907 | 147,896 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,874 | 135 | 117 | 11,383 | 15,169 | 355 | 112 | 115 | 7,356 | 386 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,874 | 135 | 117 | 11,383 | 15,169 | 355 | 112 | 115 | 7,356 | 386 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,752 | 10,291 | 13,749 | 16,612 | 9,919 | 6,024 | 13,658 | 15,298 | 22,641 | 44,735 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,077 | 8,683 | 11,672 | 16,612 | 9,919 | 6,024 | 13,658 | 15,298 | 22,641 | 44,445 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 675 | 1,608 | 2,077 | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | 290 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 625,617 | 905,783 | 907,471 | 902,215 | 735,632 | 933,437 | 940,930 | 841,667 | 717,615 | 944,436 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 447,482 | 726,289 | 731,410 | 727,016 | 563,792 | 764,421 | 769,702 | 682,706 | 563,407 | 792,455 |
I. Nợ ngắn hạn | 434,763 | 705,500 | 705,891 | 705,820 | 558,447 | 743,215 | 739,350 | 640,618 | 531,607 | 741,885 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 97,789 | 133,987 | 95,446 | 318,475 | 38,276 | 275,494 | 297,699 | 237,386 | 17,529 | 193,327 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 285,881 | 516,937 | 556,374 | 351,690 | 481,800 | 428,466 | 381,384 | 332,082 | 454,401 | 483,840 |
4. Người mua trả tiền trước | 156 | 205 | 161 | 733 | 760 | 380 | 2,988 | 936 | 562 | 870 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,368 | 874 | 5,392 | 2,256 | 2,804 | 4,800 | 90 | 4,981 | 3,214 | 241 |
6. Phải trả người lao động | 39,038 | 48,455 | 42,331 | 29,341 | 30,794 | 29,024 | 47,620 | 39,484 | 28,065 | 29,977 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 501 | 548 | 696 | 218 | 394 | 297 | 275 | 1,909 | 353 | 171 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,514 | 790 | 2,061 | 1,559 | 1,396 | 247 | 3,234 | 11,585 | 18,627 | 12,791 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | 1,500 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,516 | 3,704 | 3,431 | 1,548 | 2,223 | 4,507 | 6,061 | 12,256 | 7,356 | 20,667 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 12,719 | 20,789 | 25,519 | 21,196 | 5,345 | 21,206 | 30,352 | 42,088 | 31,799 | 50,570 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | 711 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 12,719 | 20,789 | 25,519 | 20,544 | 4,693 | 20,554 | 29,437 | 39,704 | 27,767 | 50,570 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | 652 | 652 | 652 | 915 | 2,384 | 3,322 | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 178,135 | 179,494 | 176,061 | 175,199 | 171,840 | 169,016 | 171,228 | 158,960 | 154,208 | 151,981 |
I. Vốn chủ sở hữu | 178,135 | 179,494 | 176,061 | 175,199 | 171,840 | 169,016 | 171,228 | 158,960 | 154,208 | 151,981 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 8,960 | 8,960 | 8,960 | 8,960 | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,710 | 1,710 | | | 8,960 | 8,960 | 8,960 | 8,960 | 4,208 | 1,981 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 17,465 | 18,823 | 17,100 | 16,239 | 12,879 | 10,055 | 12,267 | | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 625,617 | 905,783 | 907,471 | 902,215 | 735,632 | 933,437 | 940,930 | 841,667 | 717,615 | 944,436 |