CTCP Vật tư - TKV (mts)

9.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,340,7745,401,9413,948,6903,223,2224,151,1123,996,5223,340,8893,207,9724,570,2464,015,324
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,4992,0681,8672,1661,5581,309980273612
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,339,2755,399,8733,946,8233,221,0574,149,5553,995,2133,339,9093,207,9454,570,2094,015,313
4. Giá vốn hàng bán4,170,0435,184,3153,757,1773,056,9103,973,3893,800,8163,132,4442,982,7304,322,1033,872,404
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)169,232215,558189,646164,147176,165194,397207,465225,215248,107142,909
6. Doanh thu hoạt động tài chính138188175306221266230256336237
7. Chi phí tài chính10,2189,96011,28314,51716,03430,79927,72222,05716,85524,188
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,1259,96011,28314,51014,87727,30325,96520,92116,29223,759
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng84,617111,95292,77699,720107,854121,577131,475119,176125,28467,508
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp65,13274,10765,91632,10131,71632,20837,19555,67283,47435,044
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,40319,72719,84618,11320,78210,08011,30428,56522,82916,406
12. Thu nhập khác10,5911,3982,5039603,0255,7995,4586,8378,2366,198
13. Chi phí khác5758708278685,8122,7611,4282,2821,171731
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10,0155271,67692-2,7873,0394,0304,5557,0645,467
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,41820,25421,52218,20517,99613,11915,33433,12029,89421,872
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,1553,6356,4991,9665,1163,0633,0676,7806,5774,840
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại932469-2,077
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,0884,1044,4221,9665,1163,0633,0676,7806,5774,840
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,33116,15017,10016,23912,87910,05512,26726,34023,31717,033
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,33116,15017,10016,23912,87910,05512,26726,34023,31717,033

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn531,169800,199786,033764,692613,713825,472816,635687,239559,550751,419
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,02225,40011,13213,43910,57013,30522,89518,11417,2678,797
1. Tiền25,02225,40011,13213,43910,57013,30522,89518,11417,2678,797
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn308,273592,034614,794636,955441,863677,061646,557531,611368,056567,769
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng307,827480,967614,437636,361440,541673,536644,086531,334364,283561,718
2. Trả trước cho người bán2093632911525132,9092,660932,5821,449
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn4,266
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác238110,704674428098105881851,191335
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-194-777
IV. Tổng hàng tồn kho189,307177,508155,893110,455151,552125,016134,395132,939166,525170,909
1. Hàng tồn kho189,307177,508155,893110,455151,552125,016134,395132,939166,545170,909
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-20
V. Tài sản ngắn hạn khác8,5675,2574,2133,8439,72810,09012,7884,5757,7023,944
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,1911,8051,5352,2311,9257,3029,6044,3252,480769
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,5652,9411,9471,5017,5702,7872,7032445,2222,029
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước811511731111233148151,147
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn94,448105,584121,438137,523121,919107,965124,295154,427158,065193,017
I. Các khoản phải thu dài hạn130130130130130130130130160
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác130130130130130130130130160
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định83,69295,028107,442109,39896,701101,456110,396138,884127,907147,896
1. Tài sản cố định hữu hình83,69295,028107,442109,39896,701101,456110,396138,884127,907147,896
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,87413511711,38315,1693551121157,356386
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,87413511711,38315,1693551121157,356386
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,75210,29113,74916,6129,9196,02413,65815,29822,64144,735
1. Chi phí trả trước dài hạn7,0778,68311,67216,6129,9196,02413,65815,29822,64144,445
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6751,6082,077
3. Tài sản dài hạn khác290
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN625,617905,783907,471902,215735,632933,437940,930841,667717,615944,436
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả447,482726,289731,410727,016563,792764,421769,702682,706563,407792,455
I. Nợ ngắn hạn434,763705,500705,891705,820558,447743,215739,350640,618531,607741,885
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn97,789133,98795,446318,47538,276275,494297,699237,38617,529193,327
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn285,881516,937556,374351,690481,800428,466381,384332,082454,401483,840
4. Người mua trả tiền trước1562051617337603802,988936562870
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,3688745,3922,2562,8044,800904,9813,214241
6. Phải trả người lao động39,03848,45542,33129,34130,79429,02447,62039,48428,06529,977
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5015486962183942972751,909353171
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,5147902,0611,5591,3962473,23411,58518,62712,791
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,500
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,5163,7043,4311,5482,2234,5076,06112,2567,35620,667
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,71920,78925,51921,1965,34521,20630,35242,08831,79950,570
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác711
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,71920,78925,51920,5444,69320,55429,43739,70427,76750,570
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ6526526529152,3843,322
B. Nguồn vốn chủ sở hữu178,135179,494176,061175,199171,840169,016171,228158,960154,208151,981
I. Vốn chủ sở hữu178,135179,494176,061175,199171,840169,016171,228158,960154,208151,981
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu8,9608,9608,9608,960
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,7101,7108,9608,9608,9608,9604,2081,981
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối17,46518,82317,10016,23912,87910,05512,267
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN625,617905,783907,471902,215735,632933,437940,930841,667717,615944,436
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |