TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 36,032 | 41,606 | 48,999 | 40,501 | 43,388 | 41,489 | 41,028 | 52,567 | 50,220 | 44,791 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,117 | 1,951 | 6,713 | 2,042 | 3,179 | 3,533 | 38,302 | 30,909 | 29,419 | 28,517 |
1. Tiền | 2,117 | 1,951 | 3,713 | 2,042 | 2,175 | 3,533 | 1,302 | 576 | 29,419 | 28,517 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | 3,000 | | 1,004 | | 37,000 | 30,333 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 17,868 | 24,000 | 28,707 | 30,759 | 35,230 | 34,592 | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 17,868 | 24,000 | 28,707 | 30,759 | 35,230 | 34,592 | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,717 | 15,421 | 13,195 | 7,314 | 4,578 | 2,879 | 2,258 | 21,115 | 20,362 | 15,674 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 11,300 | 11,665 | 9,413 | 4,072 | 2,219 | 2,002 | 1,986 | 20,962 | 20,276 | 11,097 |
2. Trả trước cho người bán | 170 | 81 | 26 | 81 | 126 | | | 3 | 6 | 11 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,504 | 3,855 | 3,936 | 3,284 | 2,270 | 914 | 272 | 150 | 81 | 4,566 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -256 | -180 | -180 | -123 | -37 | -37 | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 232 | 225 | 302 | 274 | 279 | 382 | 356 | 447 | 406 | 545 |
1. Hàng tồn kho | 232 | 225 | 302 | 274 | 279 | 382 | 356 | 447 | 406 | 545 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 98 | 9 | 82 | 111 | 123 | 103 | 111 | 96 | 32 | 54 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 98 | | 12 | 30 | 42 | 22 | 30 | 68 | 32 | 43 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 9 | 70 | 81 | 81 | 81 | 81 | 29 | | 11 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 28,947 | 23,983 | 12,975 | 19,133 | 16,090 | 18,518 | 20,051 | 22,864 | 25,748 | 27,139 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 13,028 | 14,579 | 12,334 | 13,852 | 15,695 | 18,158 | 19,943 | 22,684 | 25,544 | 26,931 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 13,028 | 14,579 | 12,334 | 13,852 | 15,695 | 18,158 | 19,943 | 22,684 | 25,544 | 26,931 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 14,500 | 8,000 | | 5,000 | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 14,500 | 8,000 | | 5,000 | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,419 | 1,404 | 640 | 281 | 395 | 360 | 107 | 179 | 203 | 208 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,419 | 1,404 | 640 | 281 | 395 | 360 | 107 | 179 | 203 | 208 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 64,978 | 65,589 | 61,973 | 59,634 | 59,479 | 60,007 | 61,078 | 75,431 | 75,968 | 71,930 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 5,176 | 6,622 | 3,247 | 1,064 | 1,200 | 1,746 | 3,109 | 14,329 | 14,293 | 11,930 |
I. Nợ ngắn hạn | 3,155 | 6,622 | | 1,064 | 1,200 | 1,746 | 3,109 | 14,329 | 14,293 | 11,930 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 385 | | | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,093 | 5,325 | 1,696 | 143 | 184 | 985 | 9 | 1,449 | 1,371 | 1,435 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | | | | 2 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 724 | 324 | 598 | 159 | 285 | 178 | 404 | 1,216 | 2,704 | |
6. Phải trả người lao động | 479 | 509 | | 320 | 289 | 251 | 403 | 5,770 | 4,175 | 2,320 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5 | | | | | | 71 | 343 | 606 | 375 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | 5,134 |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 468 | 463 | 441 | 442 | 441 | 331 | 1,988 | 5,296 | 5,435 | 2,665 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | 1 | 234 | 253 | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 2,021 | | | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,021 | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 59,802 | 58,967 | 58,726 | 58,570 | 58,278 | 58,261 | 57,970 | 61,102 | 61,675 | 60,000 |
I. Vốn chủ sở hữu | 59,802 | 58,967 | 58,726 | 58,570 | 58,278 | 58,261 | 57,970 | 61,102 | 61,675 | 60,000 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -398 | -1,233 | -1,474 | -1,630 | -1,922 | -1,939 | -2,230 | 902 | 1,675 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 64,978 | 65,589 | 61,973 | 59,634 | 59,479 | 60,007 | 61,078 | 75,431 | 75,968 | 71,930 |