CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm (mtl)

6.40
0.10
(1.59%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn45,19436,03241,60648,99940,50143,388
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,7162,1171,9516,7132,0423,179
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,39017,86824,00028,70730,75935,230
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,86315,71715,42113,1957,3144,578
IV. Tổng hàng tồn kho225232225302274279
V. Tài sản ngắn hạn khác98982111123
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,57728,94723,98312,97519,13316,090
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định11,91013,02814,57912,33413,85215,695
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,00014,5008,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6671,4191,404640281395
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN65,77164,97865,58961,97359,63459,479
A. Nợ phải trả5,1535,1766,6223,2471,0641,200
I. Nợ ngắn hạn3,5173,1556,6221,0641,200
II. Nợ dài hạn1,6362,021
B. Nguồn vốn chủ sở hữu60,61859,80258,96758,72658,57058,278
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN65,77164,97865,58961,97359,63459,479
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |