CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông (mth)

17.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn98,00076,45167,30064,39250,980
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,18322,56117,92338,1054,190
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,00020,103965,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn53,76628,65745,70422,09825,247
IV. Tổng hàng tồn kho6,6204,0493,1543,81115,645
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4311,081423378898
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn65,74160,99966,44867,11474,963
I. Các khoản phải thu dài hạn204160120
II. Tài sản cố định54,08957,47463,79965,41374,400
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,671
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn350350350
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,6102,9712,2991,541443
VII. Lợi thế thương mại7,020
TỔNG CỘNG TÀI SẢN163,741137,451133,748131,506125,943
A. Nợ phải trả32,56815,37515,20016,78812,565
I. Nợ ngắn hạn32,56815,37515,20016,78812,565
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu131,173122,075118,547114,718113,378
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN163,741137,451133,748131,506125,943
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |