CTCP MT Gas (mtg)

7.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh758,047169,713193,456154,830190,307292,745225,021280,437308,635463,997700,042368,896433,246410,525192,114133,134103,02744,92715,430
4. Giá vốn hàng bán673,629153,363162,438129,552145,572257,656191,658245,188267,037451,758655,552337,828411,289394,593178,833126,43795,14837,66714,302
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,94212,25318,33713,62920,81415,70416,80424,93425,736-2,48228,91622,99517,51713,24213,0876,5927,8807,2601,118
6. Doanh thu hoạt động tài chính15133866057931,3432,2402,28411,23013,0887,0267,2665,39227,1471819
7. Chi phí tài chính3791,9992,4104,5588,90811,2778,13613,94113,5105,66629019,2786,8861,850100
-Trong đó: Chi phí lãi vay3791,2983,7834,2627,5186,4786,06912,25210,8102,4328545143,390979100
9. Chi phí bán hàng12,52610,40111,70515,21718,05011,5933,6373,6885,3356,7247,5467,2705,6674,5341,6221,8841,82753394
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,2483,4592,9362,3361,5085,64913,90713,85610,92416,26710,5057,40212,27511,6496,5696,3646,4761,924762
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,805-1,6073,699-3,9211,264-3,531-2,5463,6251,912-34,5105,0125,612-846-1,58211,871-15,54319,8382,971183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,86438,9801,119-3,5481,493-872-21,8444,0012,838-34,1113,5454,3874,1021,91511,833-20,22018,3704,330164
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,37631,2031,119-3,5481,493-3,122-19,5944,0012,101-34,4242,3462,8963,0291,4019,455-15,57612,7173,08021
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,37631,2031,119-3,5481,493-3,122-19,5944,0012,101-34,4242,3462,8963,0291,4019,455-15,57612,7173,08021

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn168,17190,57624,70112,14512,69919,28534,76164,32969,06464,522144,565169,600150,044141,976109,67973,14398,36424,1752,657
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,5441,8684144541,2892,4152,4625,0868,7676,81615,6147,3322,8389,9743,3361,1881,2001,541210
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,20010,05711,03816,67110,39316,06056,89869,91232144822,18452,132
III. Các khoản phải thu ngắn hạn153,49980,70319,4078,5357,41114,38110,33231,74033,77025,85063,72063,35143,36184,64092,94942,53332,4417,193608
IV. Tổng hàng tồn kho4,6807,8374,7302,8343,0992,06711,58015,7549,00416,28741,91022,7946,32625,2996,3641,29711312,002156
V. Tài sản ngắn hạn khác3,2491691513229004223307128525,1777,26119,22527,60821,7426,5825,94012,4783,4381,684
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn122,98131,53547,61054,88268,23472,77389,258180,763187,852199,776225,474161,027160,992137,35599,454109,685185,74531,03622,857
I. Các khoản phải thu dài hạn51,73727272748868370373,92273,922
II. Tài sản cố định50,0666,35415,70618,39121,98325,45629,60434,05237,28541,69545,70747,94541,80639,14642,41743,23750,56924,641540
III. Bất động sản đầu tư4,9006,2746,848
IV. Tài sản dở dang dài hạn20720715415415412,7718,977160160108,86736916,441
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,07812,39412,22227,53639,53639,53626,09627,41146,33119,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,17825,15531,87636,46445,76346,63458,95162,50364,044145,705152,07673,39166,87858,23623,19113,1096,8096,0255,875
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN291,152122,11172,31067,02780,93392,058124,019245,092256,916264,298370,039330,627311,036279,331209,133182,828284,11055,21025,514
A. Nợ phải trả222,05254,38635,78931,62341,98254,59983,439126,531142,206150,785220,232182,771163,853131,00061,65944,809130,38143,34623,660
I. Nợ ngắn hạn145,99145,62725,94120,11524,69136,43459,51097,516113,751118,767182,220146,422129,213103,36254,54339,019121,13929,4727,001
II. Nợ dài hạn76,0608,7599,84811,50817,29118,16523,92929,01528,45632,01838,01136,34934,63927,6387,1155,7909,24213,87416,659
B. Nguồn vốn chủ sở hữu69,10167,72536,52235,40338,95137,45940,580118,562114,709113,513149,808147,857147,183148,331147,474138,019153,72811,8641,854
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN291,152122,11172,31067,02780,93392,058124,019245,092256,916264,298370,039330,627311,036279,331209,133182,828284,11055,21025,514
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |