CTCP MT Gas (mtg)

8.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh51,74056,08081,02874,58295,940122,60189,824151,550198,688207,062132,679141,114169,829108,36946,98351,71779,830138,427102,036113,649
4. Giá vốn hàng bán44,37846,70371,98167,58692,393122,60578,764147,528181,118195,584122,136131,835160,67589,34845,50747,37976,172133,55693,527108,034
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,0355,2625,6353,624612-1,9417,460-3512,4007,2357,2336,4297,28816,202-1,2813,7082,2663,8497,4014,696
6. Doanh thu hoạt động tài chính2542342332322114,4165115257404905137202,3212,5123,1903,2484,1943,4653,3612,069
7. Chi phí tài chính1,4471,3582,6712,0231,50215,9474,4601,9392,1682,4171,7442,2323,3103,7323,6624,3354,4303,8043,1852,015
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2561,0562,1971,6321,4432,4301,5181,1811,4031,4941,5971,5742,1652,8113,3823,9074,0093,0162,5221,317
9. Chi phí bán hàng8299511,3541,4821,6831,3361,8071,7542,2141,7361,9001,6971,7001,9671,8971,7061,6841,3851,3501,098
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9992,9853,0553,5672,5523,9324,5442,6792,8822,5084,1412,5043,1882,5581,8721,8462,5223,1473,1712,976
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,014201-1,212-3,216-5,104-8,740-2,840-5,8825,8771,064-407171,41210,456-5,522-932-2,176-1,0223,057677
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,019466-647-926-4,793-8,768-2,618-5,9905,919882-2833851,07110,338-5,713-626-8482163,9601,461
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,019466-647-926-4,793-8,768-2,944-5,9464,659608-1672831,07110,338-5,854-485-6371522,9611,067
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,019466-647-926-4,793-8,768-2,944-5,9464,659608-1672831,07110,338-5,854-485-6371522,9611,067

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn168,17190,57624,70112,14512,699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,5441,8684144541,289
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn153,49980,70319,4078,5357,411
IV. Tổng hàng tồn kho4,6807,8374,7302,8343,099
V. Tài sản ngắn hạn khác3,249169151322900
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn122,98131,53547,61054,88268,234
I. Các khoản phải thu dài hạn51,737272727488
II. Tài sản cố định50,0666,35415,70618,39121,983
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,17825,15531,87636,46445,763
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN291,152122,11172,31067,02780,933
A. Nợ phải trả222,05254,38635,78931,62341,982
I. Nợ ngắn hạn145,99145,62725,94120,11524,691
II. Nợ dài hạn76,0608,7599,84811,50817,291
B. Nguồn vốn chủ sở hữu69,10167,72536,52235,40338,951
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN291,152122,11172,31067,02780,933
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |