TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 626,795 | 631,364 | 620,029 | 555,213 | 560,095 | 615,255 | 692,248 | 703,075 | 884,833 | 921,361 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 67,080 | 44,818 | 75,427 | 63,916 | 113,154 | 71,894 | 183,147 | 76,628 | 115,863 | 78,141 |
1. Tiền | 49,915 | 44,500 | 31,539 | 35,166 | 42,914 | 28,848 | 74,909 | 73,453 | 98,604 | 78,141 |
2. Các khoản tương đương tiền | 17,165 | 318 | 43,888 | 28,750 | 70,241 | 43,046 | 108,238 | 3,175 | 17,259 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 138,054 | 174,039 | 135,600 | 108,610 | 53,700 | 70,853 | 326 | 83,419 | 181,282 | 281,321 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | 100 | 100 | 181,282 | 281,321 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 138,054 | 174,039 | 135,600 | 108,610 | 53,700 | 70,853 | 226 | 83,319 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 122,775 | 115,561 | 122,413 | 125,563 | 144,694 | 157,715 | 163,124 | 169,030 | 211,184 | 126,045 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 131,021 | 126,560 | 135,813 | 124,738 | 144,201 | 138,322 | 117,856 | 122,767 | 80,342 | 84,404 |
2. Trả trước cho người bán | 14,929 | 19,795 | 22,837 | 24,877 | 16,486 | 15,928 | 38,705 | 30,732 | 57,354 | 39,046 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | 15,073 | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 19,229 | 18,888 | 18,488 | 19,573 | 17,316 | 17,975 | 26,795 | 33,866 | 84,605 | 13,327 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -42,405 | -49,682 | -54,725 | -43,624 | -33,309 | -29,583 | -20,232 | -18,335 | -11,118 | -10,733 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 258,481 | 262,043 | 261,484 | 228,783 | 223,185 | 296,822 | 316,925 | 343,838 | 342,869 | 367,230 |
1. Hàng tồn kho | 266,911 | 262,499 | 261,940 | 228,783 | 230,193 | 309,800 | 325,559 | 353,353 | 351,593 | 369,269 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -8,429 | -456 | -456 | | -7,008 | -12,978 | -8,634 | -9,515 | -8,724 | -2,039 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 40,405 | 34,903 | 25,106 | 28,340 | 25,361 | 17,972 | 28,726 | 30,160 | 33,636 | 68,624 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 19,742 | 14,721 | 7,648 | 8,772 | 8,396 | 9,136 | 23,752 | 13,898 | 11,869 | 8,467 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 18,093 | 16,814 | 12,584 | 16,420 | 16,572 | 8,316 | 4,587 | 11,330 | 17,401 | 11,729 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,570 | 3,368 | 4,873 | 3,148 | 393 | 520 | 387 | 4,932 | 4,365 | 34,477 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 13,952 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,420,148 | 1,418,595 | 1,394,313 | 1,438,466 | 1,470,914 | 1,413,002 | 1,425,795 | 1,449,777 | 1,361,791 | 1,141,947 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5,757 | 5,775 | 5,775 | 5,757 | 5,757 | 11,221 | 2,446 | 3,850 | 1,398 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | 5,264 | 1,180 | 2,584 | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 5,757 | 5,775 | 5,775 | 5,757 | 5,757 | 5,957 | 1,266 | 1,266 | 1,398 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 633,525 | 689,506 | 601,768 | 645,961 | 732,753 | 776,202 | 870,268 | 850,378 | 869,118 | 679,826 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 626,421 | 681,390 | 592,500 | 635,516 | 721,095 | 763,347 | 855,846 | 832,911 | 852,546 | 662,591 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 7,104 | 8,116 | 9,268 | 10,445 | 11,658 | 12,855 | 14,422 | 17,467 | 16,572 | 17,236 |
III. Bất động sản đầu tư | 71,610 | 73,691 | 71,549 | 73,618 | 75,640 | 77,671 | | | | |
- Nguyên giá | 85,494 | 85,494 | 81,223 | 81,223 | 81,223 | 81,223 | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -13,884 | -11,804 | -9,674 | -7,605 | -5,583 | -3,553 | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 383,720 | 324,125 | 418,766 | 407,814 | 357,943 | 241,306 | 230,300 | 254,544 | 153,893 | 158,189 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | 172 | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 383,720 | 324,125 | 418,766 | 407,814 | 357,943 | 241,134 | 230,300 | 254,544 | 153,893 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 252,495 | 250,092 | 252,944 | 250,861 | 249,663 | 248,449 | 237,194 | 232,229 | 237,882 | 242,927 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 7,473 | 3,725 | 4,296 | 5,189 | 4,009 | 2,834 | | | | 232,559 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 247,439 | 248,439 | 247,507 | 247,507 | 247,507 | 247,507 | 237,207 | 237,882 | 237,814 | 10,368 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -2,416 | -2,073 | -1,738 | -1,834 | -1,852 | -1,892 | -12 | -5,652 | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 2,880 | | | | | | 68 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 73,040 | 75,407 | 43,511 | 54,455 | 49,159 | 58,153 | 84,524 | 107,502 | 97,811 | 59,115 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 73,040 | 75,407 | 43,511 | 54,455 | 49,159 | 58,153 | 69,173 | 92,152 | 82,399 | 52,806 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | 5,051 | 5,051 | 5,051 | 5,051 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | 10,300 | 10,300 | 10,361 | 1,259 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | 1,063 | 1,273 | 1,690 | 1,890 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,046,943 | 2,049,959 | 2,014,343 | 1,993,678 | 2,031,009 | 2,028,257 | 2,118,043 | 2,152,852 | 2,246,624 | 2,063,308 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 879,593 | 822,709 | 737,346 | 678,881 | 858,018 | 763,242 | 756,740 | 700,075 | 724,521 | 721,185 |
I. Nợ ngắn hạn | 561,537 | 580,572 | 487,576 | 417,198 | 691,657 | 535,678 | 510,276 | 446,236 | 488,556 | 560,475 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 138,656 | 125,602 | 114,458 | 114,813 | 219,691 | 240,626 | 230,095 | 209,715 | 206,996 | 200,064 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 200,933 | 243,429 | 163,302 | 109,503 | 282,096 | 157,777 | 133,395 | 98,754 | 114,267 | 64,581 |
4. Người mua trả tiền trước | 16,063 | 20,061 | 20,577 | 23,144 | 21,337 | 23,283 | 20,233 | 15,614 | 38,199 | 17,227 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 11,141 | 6,880 | 6,193 | 11,443 | 12,166 | 12,858 | 19,033 | 19,995 | 17,093 | 9,137 |
6. Phải trả người lao động | 29,946 | 26,762 | 37,089 | 28,723 | 22,233 | 19,911 | 24,365 | 32,194 | 38,827 | 42,182 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 41,457 | 33,419 | 29,999 | 25,876 | 22,745 | 18,332 | 22,118 | 15,916 | 15,564 | 19,527 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 2,981 | 2,981 | 2,994 | 2,994 | 3,017 | 2,952 | 2,948 | 1,639 | 22 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 100,313 | 95,812 | 89,952 | 86,488 | 93,112 | 43,626 | 41,287 | 34,935 | 37,903 | 186,163 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 3,322 | 6,902 | 4,248 | 4,921 | 1,500 | | | | 3,200 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 16,725 | 18,724 | 18,762 | 9,294 | 13,762 | 16,312 | 16,802 | 17,473 | 16,484 | 21,594 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 318,056 | 242,137 | 249,770 | 261,683 | 166,360 | 227,563 | 246,464 | 253,839 | 235,965 | 160,709 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | 79 | 79 | 79 | 79 | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 852 | 829 | 801 | 732 | 732 | 732 | 732 | 732 | 758 | 755 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 277,151 | 203,015 | 212,887 | 227,054 | 128,096 | 189,482 | 229,364 | 233,737 | 213,378 | 141,827 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 31,830 | 27,088 | 23,899 | 21,586 | 22,995 | 21,865 | | 186 | 687 | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 8,224 | 11,205 | 12,183 | 12,311 | 14,538 | 15,406 | 16,288 | 19,105 | 21,063 | 18,127 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,167,350 | 1,227,251 | 1,276,997 | 1,314,797 | 1,172,991 | 1,265,015 | 1,361,303 | 1,452,777 | 1,522,103 | 1,342,123 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,153,690 | 1,213,591 | 1,263,337 | 1,301,137 | 1,154,331 | 1,246,356 | 1,278,964 | 1,346,499 | 1,374,940 | 1,342,123 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,101,136 | 1,101,136 | 1,101,136 | 1,101,136 | 1,101,136 | 1,101,136 | 1,101,136 | 1,101,136 | 1,101,136 | 1,101,136 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 4,042 | 4,087 | 4,087 | 4,087 | 4,087 | 4,087 | 4,087 | 4,087 | 3,586 | 3,586 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -41 | -41 | -41 | -41 | -41 | -41 | -41 | -41 | -41 | -41 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -1,053 | -1,053 | -1,053 | -1,053 | -1,053 | -1,053 | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 36,308 | 33,609 | 37,166 | 17,728 | 17,728 | 14,921 | 10,525 | 24,228 | 21,461 | 7,994 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 4,897 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -106,825 | -56,849 | -28,804 | -2,285 | -78,087 | -51,821 | -19,052 | 4,573 | 23,672 | 2,217 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 120,123 | 132,701 | 150,846 | 181,565 | 110,561 | 179,126 | 182,308 | 212,515 | 225,127 | 222,334 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 13,660 | 13,660 | 13,660 | 13,660 | 18,660 | 18,660 | 82,340 | 106,278 | 147,163 | |
1. Nguồn kinh phí | 13,660 | 13,660 | 13,660 | 13,660 | 18,660 | 18,660 | 82,340 | 106,278 | 147,163 | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,046,943 | 2,049,959 | 2,014,343 | 1,993,678 | 2,031,009 | 2,028,257 | 2,118,043 | 2,152,852 | 2,246,624 | 2,063,308 |