Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP (mta)

8.80
1
(12.82%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh383,928367,444329,426363,544359,499328,574276,686380,275239,629424,123312,784415,211406,668423,498353,874299,363344,255284,022334,415362,330
4. Giá vốn hàng bán320,402310,346308,101349,553333,656301,221287,170356,768201,856418,314296,775407,005358,719374,202290,829248,776248,393211,056252,291304,012
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)62,97756,40121,31213,14625,44227,166-10,69222,35937,5585,80816,00917634,70849,19662,11748,71081,07378,93374,52065,883
6. Doanh thu hoạt động tài chính6917,2923,07410,5331,7669,7532,67210,7862,0358,6134034,0392,7633,939758,6096,1842,3699849,086
7. Chi phí tài chính2,9425,2572,5765,9082,7485,3543,3635,6711,9785,5842,8344,8182,0885,2522,9018,5754,31113,647-84111,020
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3372,5562,57620,7462,5413,5383,2314,7605,7713,9122,8345,0742,3294,6962,901-8,7353,970-58,17671,15214,585
9. Chi phí bán hàng7,2488,6027,2907,8875,3648,3105,1427,8297,78111,1757,11812,24611,73410,7927,9217,9986,5046,3049,4749,118
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,56825,33918,33419,25317,53419,90413,44633,62819,16912,74614,96427,88221,25619,97315,47025,82420,9238,89523,30517,611
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)35,91024,496-3,814-9,3691,5624,064-29,971-14,27110,664-15,084-8,503-39,6562,39216,04335,90114,92255,52051,44443,56537,621
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)37,25426,568-3,403-8,6845,8213,737-28,960-13,41710,716-15,557-5,768-39,0262,51115,58737,21617,89560,47145,24544,68538,293
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)33,15324,659-5,190-13,1543,883390-30,780-17,3528,701-19,805-6,777-42,1911,08310,56932,33715,62758,17044,35241,77534,006
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,27010,823-5,407-9,2711,8951,553-16,038-10,5564,267-6,592-2,677-25,658-5,5999,70217,60715,62739,11014,18230,13729,763

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn637,903590,279616,750656,674632,839623,334582,603628,498
I. Tiền và các khoản tương đương tiền85,20354,33047,36259,08748,50441,11439,88448,033
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn104,41893,077146,990145,572162,012159,554165,950171,457
III. Các khoản phải thu ngắn hạn145,592133,901128,100153,464139,300127,51899,461112,314
IV. Tổng hàng tồn kho261,587263,260252,109257,954253,469259,823238,762262,039
V. Tài sản ngắn hạn khác41,10445,71142,19040,59829,55335,32538,54634,656
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,449,2831,463,1591,403,7761,418,7011,384,2541,402,8811,406,5251,415,045
I. Các khoản phải thu dài hạn6,1325,7575,7575,7575,7755,7755,7755,775
II. Tài sản cố định594,014606,580618,594634,813648,394662,588676,535718,829
III. Bất động sản đầu tư70,00770,54271,07670,20672,14572,67973,15673,691
IV. Tài sản dở dang dài hạn399,666399,617385,432383,753333,729333,637322,973323,727
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn313,563310,033253,305251,413251,162251,162249,092249,624
VI. Tổng tài sản dài hạn khác65,90270,63069,61372,75873,05077,04178,99443,400
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,087,1862,053,4382,020,5262,075,3752,017,0932,026,2151,989,1292,043,543
A. Nợ phải trả881,245880,874855,290910,202831,306820,750798,016817,645
I. Nợ ngắn hạn566,250565,134527,772579,854535,764596,400555,096569,470
II. Nợ dài hạn314,995315,740327,518330,347295,542224,350242,920248,175
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,205,9411,172,5641,165,2371,165,1731,185,7871,205,4651,191,1131,225,898
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,087,1862,053,4382,020,5262,075,3752,017,0932,026,2151,989,1292,043,543
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |