TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 203,327 | 291,161 | 1,038,055 | 996,691 | 156,821 | 96,397 | 116,108 | 69,872 | 96,016 | 25,931 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,623 | 3,564 | 27,952 | 6,535 | 3,839 | 2,223 | 8,680 | 6,269 | 10,082 | 98 |
1. Tiền | 1,623 | 3,564 | 13,952 | 6,535 | 3,839 | 2,223 | 5,680 | 2,769 | 2,082 | 98 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | 14,000 | | | | 3,000 | 3,500 | 8,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 195,379 | 267,064 | 956,002 | 876,936 | 64,203 | 68,533 | 65,221 | 44,095 | 64,485 | 13,516 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 33,736 | 18,995 | 9,523 | 253,231 | 9,438 | 19,908 | 34,986 | 23,065 | 36,103 | 11,307 |
2. Trả trước cho người bán | 26,712 | 107,241 | 505,916 | 555,963 | 6,351 | 40,545 | 8,501 | 6,081 | 8,943 | 1,285 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 12,048 | 13,500 | 35,300 | 6,500 | 3,800 | 8,000 | 16,400 | 9,000 | 7,000 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 151,134 | 127,328 | 405,432 | 61,243 | 44,614 | 80 | 5,334 | 5,949 | 12,439 | 924 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -28,252 | | -169 | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 6,224 | 20,511 | 52,594 | 111,543 | 88,020 | 25,597 | 41,218 | 19,507 | 21,449 | 12,310 |
1. Hàng tồn kho | 6,224 | 20,511 | 52,594 | 111,543 | 88,020 | 25,597 | 41,218 | 19,507 | 21,449 | 12,310 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 102 | 23 | 1,506 | 1,677 | 759 | 44 | 989 | | | 8 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 8 | 18 | 171 | 55 | 133 | 44 | | | | 8 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 94 | | 1,335 | 1,620 | 626 | | 989 | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 4 | | 1 | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,015,635 | 1,010,374 | 735,949 | 582,247 | 651,418 | 185,008 | 133,472 | 136,635 | 139,268 | 9,680 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 120,000 | 325,811 | 286,622 | 402,478 | 486,640 | 39,500 | 55,000 | 55,000 | 55,000 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 120,000 | 325,811 | 286,622 | 402,579 | 486,640 | 39,500 | 55,000 | 55,000 | 55,000 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | -101 | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 712 | 4,213 | 13,007 | 6,092 | 3,009 | 65 | 182 | 1,346 | 3,945 | 6,159 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 712 | 4,213 | 13,007 | 6,092 | 3,009 | 65 | 182 | 1,346 | 3,945 | 6,159 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | 3,106 | 3,106 | | | 33,265 | 33,265 | 33,265 | 3,429 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | 3,106 | 3,106 | | | 33,265 | 33,265 | 33,265 | 3,429 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 894,888 | 680,238 | 372,850 | 104,000 | 87,493 | 145,200 | 45,000 | 47,000 | 47,000 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 550,640 | 521,088 | 372,850 | 99,800 | 87,493 | 145,200 | 45,000 | 47,000 | 47,000 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 357,633 | 159,150 | | 4,200 | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -13,385 | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 35 | 111 | 1,509 | 123 | 234 | 242 | 25 | 24 | 57 | 92 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 35 | 111 | 1,509 | 123 | 234 | 242 | 25 | 24 | 57 | 92 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | 1 | 58,854 | 66,448 | 74,042 | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,218,962 | 1,301,535 | 1,774,004 | 1,578,938 | 808,240 | 281,405 | 249,580 | 206,506 | 235,284 | 35,611 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 387,117 | 467,485 | 936,393 | 1,067,183 | 323,988 | 68,324 | 43,692 | 8,871 | 45,726 | 22,839 |
I. Nợ ngắn hạn | 266,799 | 466,346 | 933,319 | 1,064,421 | 322,629 | 68,324 | 43,692 | 8,871 | 45,726 | 22,839 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,169 | 191,272 | 310,347 | 702,315 | 1,494 | | | 3,921 | 6,880 | 10,008 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 151,044 | 84,168 | 245,487 | 213,334 | 81,997 | 59,645 | 40,229 | 3,654 | 25,131 | 3,049 |
4. Người mua trả tiền trước | 54,643 | 137,703 | 228,095 | 101,219 | 224,379 | 1,328 | 200 | 298 | 4,409 | 5,003 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 25,917 | 13,059 | 15,036 | 4,185 | 5,823 | 6,451 | 2,021 | 239 | 9,164 | 3,335 |
6. Phải trả người lao động | 107 | 107 | 524 | 701 | 572 | 56 | 33 | 128 | 132 | 384 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 21,649 | 4,866 | 6,695 | 3,372 | | | 30 | | | 234 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 9,271 | 35,170 | 127,135 | 39,295 | 8,365 | 844 | 1,180 | 631 | 10 | 826 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 120,318 | 1,139 | 3,074 | 2,762 | 1,359 | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 120,318 | 1,139 | 3,066 | 2,061 | 336 | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | 8 | 701 | 1,023 | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 831,845 | 834,051 | 837,611 | 511,755 | 484,251 | 213,081 | 205,888 | 197,636 | 189,558 | 12,772 |
I. Vốn chủ sở hữu | 831,845 | 834,051 | 837,611 | 511,755 | 484,251 | 213,081 | 205,888 | 197,636 | 189,558 | 12,772 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 760,043 | 681,407 | 681,407 | 355,200 | 355,200 | 205,200 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 10,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 71,802 | 152,524 | 80,289 | 47,995 | 21,100 | 7,881 | 25,888 | 17,636 | 9,558 | 2,772 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | 119 | 75,915 | 108,560 | 107,952 | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,218,962 | 1,301,535 | 1,774,004 | 1,578,938 | 808,240 | 281,405 | 249,580 | 206,506 | 235,284 | 35,611 |