CTCP Masan High-Tech Materials (msr)

11.30
0.10
(0.89%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,107,03315,562,99213,583,6427,365,7744,706,1306,865,0115,404,6454,048,8172,665,2672,946,229
2. Các khoản giảm trừ doanh thu13,78013,44519,35274,5937,393120,497
3. Doanh thu thuần (1)-(2)14,093,25315,549,54813,564,2907,291,1814,706,1306,865,0115,404,6454,048,8172,657,8752,825,732
4. Giá vốn hàng bán13,308,96713,172,69411,293,8857,113,2223,971,1454,703,5493,713,7632,945,5561,894,3762,086,313
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)784,2862,376,8542,270,405177,959734,9852,161,4621,690,8821,103,261763,499739,419
6. Doanh thu hoạt động tài chính485,311470,234344,623646,482931,680126,79142,000221,047556,07928,0763,135
7. Chi phí tài chính2,195,8441,917,4931,435,4521,652,9681,290,6611,204,8301,137,924966,861834,759614,292452
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,503,0161,194,5541,076,2661,278,8481,079,2241,079,7971,012,994706,154589,037
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh9,71013,9393,065-29,488
9. Chi phí bán hàng377,180452,975445,622226,224104,782104,332135,288132,925160,18091,853
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp499,572587,977638,031282,149142,007127,023124,95293,030247,909280,52533,335
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,793,288-97,41998,987-1,366,388129,214852,068334,718131,49276,729-219,177-30,651
12. Thu nhập khác181,079171,643142,1731,328,9861,230,0292,0992,2542,37911,770268,33497,175
13. Chi phí khác41,80396,87184,64458,809893,45726,05444,85033,30629,93941,43543,555
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)139,27674,77257,5291,270,177336,572-23,956-42,595-30,927-18,170226,89853,620
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,654,013-22,646156,516-96,211465,786828,113292,122100,56558,5597,72222,969
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành56,99045,26359,70720,655138,56235,19036,84114,320114-6,95312,197
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-181,392-173,060-164,315-168,656-25,170-17,079-45,844-29,102-25,876-20,978
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-124,402-127,797-104,608-148,002113,39318,111-9,003-14,781-25,763-27,93212,197
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,529,611105,151261,12451,791352,394810,002301,126115,34684,32235,65410,772
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát46,27436,12665,51212,595146,24595,2125,505-67,814-11,023
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,575,88469,025195,61139,196352,394663,756205,914109,841152,13646,67610,772

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,603,67512,228,22310,576,7369,756,2997,581,5964,333,7183,456,0032,496,1312,490,1782,040,557861,206
I. Tiền và các khoản tương đương tiền974,1841,502,8791,043,790761,9301,723,205467,220780,414603,345372,014136,443150,739
1. Tiền974,184802,639644,790705,930941,447263,44982,470536,715370,38481,443150,739
2. Các khoản tương đương tiền700,240399,00056,000781,758203,771697,94466,6301,63055,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,1108,1107,4005,90032,5002,100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,1108,1107,4005,90032,5002,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,757,1122,940,6592,652,9532,771,1251,735,5751,612,853860,461583,834747,081969,536221,132
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,668,8142,170,5521,988,2611,166,694280,414960,322368,596271,198241,247594,76489,571
2. Trả trước cho người bán206,876371,553243,426139,862204,604175,75078,56842,09475,768107,717107,959
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,143,4791,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác890,086413,428421,266321,090250,556476,781420,152277,397432,351267,05523,601
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,664-14,874-6,856-6,856-2,285
IV. Tổng hàng tồn kho5,997,5566,858,1685,930,3724,880,1283,139,0251,646,0141,409,0631,112,3851,084,398653,672432,029
1. Hàng tồn kho6,191,6696,905,0385,958,3524,969,1423,139,0251,646,0141,409,0631,112,3851,084,398653,672432,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-194,113-46,870-27,980-89,013
V. Tài sản ngắn hạn khác866,714918,407942,2211,343,115977,892607,631373,565196,567284,584280,90757,306
1. Chi phí trả trước ngắn hạn61,87374,88746,12856,24141,18745,99647,82361,78242,78442,9074,970
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ780,061807,302896,0371,286,794936,705561,635325,743134,785241,800224,72151,979
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước24,78036,2185680
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác13,279356
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn29,768,68129,292,77728,774,46130,352,54922,193,12423,615,40723,688,20724,039,36724,117,52923,065,73720,336,763
I. Các khoản phải thu dài hạn1,447,1571,403,2541,344,5751,298,3101,303,8691,335,3081,346,7941,379,4581,401,3081,383,086
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,447,1571,403,2541,344,5751,298,3101,303,8691,335,3081,346,7941,379,4581,401,3081,383,086
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định20,129,89320,185,72621,507,55723,784,75216,568,90918,267,29718,898,06418,629,31916,902,12217,347,63397,139
1. Tài sản cố định hữu hình16,776,73516,864,31817,916,83019,826,83316,103,77217,767,94318,351,72518,037,64216,256,57816,648,90832,889
2. Tài sản cố định thuê tài chính4,48717,94731,40744,86758,327
3. Tài sản cố định vô hình3,353,1583,321,4083,590,7273,957,919465,137499,353541,853573,730614,138653,8585,923
III. Bất động sản đầu tư702,920722,403800,547
- Nguyên giá1,197,7211,129,6201,156,174
- Giá trị hao mòn lũy kế-494,800-407,217-355,627
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,510,8782,081,8271,157,4841,467,4801,694,4871,429,179987,8021,681,6193,994,9183,185,59420,158,594
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,510,8782,081,8271,157,4841,467,4801,694,4871,429,179987,8021,681,6193,994,918
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,637,9751,532,527180,510202,6285,900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh211,553190,164180,510195,228
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,426,4221,342,363
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,4005,900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,339,8573,367,0403,783,7873,599,3782,625,8592,577,7242,455,5472,348,9721,819,1811,149,42481,030
1. Chi phí trả trước dài hạn3,283,6943,346,1613,486,9832,905,8942,625,8592,576,4422,440,8602,348,9721,819,1811,111,16366,693
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại56,16420,879296,804693,4841,28214,687
3. Tài sản dài hạn khác38,26114,337
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN40,372,35641,521,00039,351,19740,108,84829,774,72027,949,12627,144,21126,535,49826,607,70725,106,29421,197,968
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả26,747,86426,273,56125,010,01826,029,30717,304,89815,823,17115,132,60514,825,01815,012,57213,595,48210,226,974
I. Nợ ngắn hạn11,020,68717,154,0597,877,1807,508,15411,219,3624,101,9454,871,8443,518,5883,971,1792,653,8665,573,022
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,896,11813,105,4754,800,0934,162,8667,757,2842,467,3613,404,7942,227,0031,342,0443,628,866
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,085,0631,574,4561,508,640952,963324,871526,343434,067385,675527,851419,651337,490
4. Người mua trả tiền trước757,162489,80434,709955,7351,105,603238,767166,29937,0275,01111,016505
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước187,859160,207166,959162,677199,72166,77174,55843,47129,967106,06041,609
6. Phải trả người lao động18,58414,8424,77816,0646141220
7. Chi phí phải trả ngắn hạn832,650818,6561,000,544944,648704,901734,809788,206794,223798,272683,666573,169
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác235,425980,623342,355306,6831,126,97667,8953,91931,17579,84891,429991,362
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,8266,5172,530,218
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,99719,101
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn15,727,1779,119,50217,132,83818,521,1536,085,53511,721,22710,260,76111,306,43111,041,39310,941,6154,653,952
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,4675001,124,1241,124,1241,124,1241,581,5732,251,4021,204,799
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,760,5442,979,1099,238,2039,220,4434,969,6549,491,0087,967,9278,922,8898,173,4187,352,3062,698,133
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,457,5201,517,6111,543,9101,842,834586,979613,431643,914675,072704,174730,050751,021
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,507,6464,622,7826,350,7257,457,376528,903492,664524,795584,345582,229607,858
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu13,624,49215,247,43914,341,17914,079,54112,469,82212,125,95412,011,60611,710,48011,595,13411,510,81210,970,995
I. Vốn chủ sở hữu13,624,49215,247,43914,341,17914,079,54112,469,82212,125,95412,011,60611,710,48011,595,13411,510,81210,970,995
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu10,991,55410,991,55410,991,55410,991,5549,892,3998,993,0917,194,4737,194,4737,194,4737,194,4736,985,809
2. Thặng dư vốn cổ phần1,098,2601,098,2601,098,2601,098,260145,709145,7091,944,3271,944,3271,944,3271,944,3272,097,724
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-295,683-295,683-295,683-295,683-295,683-295,683-295,683-295,683-295,683
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-233,847-419,420-365,829-189,059-60,007
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu396,305675,544-170,252-358,967-295,683-295,683
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,455,3453,031,2292,962,2052,766,5932,727,3973,282,8372,757,7192,551,8052,441,9642,289,8282,243,152
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát212,558165,954120,92566,843410,770315,558310,053377,867
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN40,372,35641,521,00039,351,19740,108,84829,774,72027,949,12627,144,21126,535,49826,607,70725,106,29421,197,968
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |