CTCP Masan High-Tech Materials (msr)

11.30
0.10
(0.89%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,730,8963,653,5613,092,4543,190,7443,594,7553,533,0203,788,5153,901,6533,532,8144,194,1593,934,3663,965,7753,501,5023,148,9722,967,3922,418,7762,507,3341,506,7031,064,8091,020,855
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,3361,4022,9842,7484,8084,2102,0133,5554,8594904,5405,2644,7345,1384,21665,7124,3891,270
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,726,5603,652,1593,089,4703,187,9963,589,9463,528,8093,786,5023,898,0983,527,9554,193,6693,929,8263,960,5123,496,7683,143,8342,963,1772,353,0642,502,9461,505,4331,064,8091,020,855
4. Giá vốn hàng bán3,461,8093,291,1873,203,1673,572,6283,191,9843,298,7903,245,5643,524,3052,960,4523,440,9793,246,9582,931,9542,998,1882,589,8202,773,9242,375,0932,405,2171,572,301912,208961,877
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)264,751360,972-113,697-384,632397,962230,019540,938373,792567,504752,690682,8691,028,558498,580554,014189,253-22,02997,729-66,868152,60158,978
6. Doanh thu hoạt động tài chính138,751117,61266,340128,976111,808140,897103,63035,854199,466127,747107,167113,51796,07038,92596,11158,73479,193470,12538,430198,822
7. Chi phí tài chính479,082683,110519,870500,384547,198649,770498,491493,027591,594452,072380,800369,358364,419357,426344,248453,761429,503428,446341,258303,766
-Trong đó: Chi phí lãi vay334,732195,460519,870366,867397,762239,895570,806262,067
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4,6614,5846,8558032,9412,5503,416194,2211,7397,960-2,8421,2429063,759-16,294-12,962-232
9. Chi phí bán hàng91,77490,59380,59192,76798,39586,90099,118106,454109,911110,968125,641128,909117,374106,73192,60985,57763,65959,80117,17724,660
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp117,599116,514117,222114,922138,936166,79578,918114,675143,468169,211160,623183,348161,261156,971136,4513,748190,29855,36822,01664,077
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-280,293-407,048-758,185-962,925-271,819-530,000-28,544-304,490-73,784149,925130,931457,618-47,163-27,284-284,185-522,675-519,500-140,591-189,421-134,703
12. Thu nhập khác5,92734,0376,059148,19412,7682,15017,96669,65018,58127,04856,36549,72488,4753513,623519,473902,7482,1402,39312,017
13. Chi phí khác17,43848,1401,70620,4835,9309,1406,25037,55022,10417,01120,20656,9253,8389,56114,32122,12010,26922,271500-17,636
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-11,512-14,1034,353127,7116,838-6,99011,71632,100-3,52310,03736,158-7,20184,637-9,209-10,698497,353892,479-20,1311,89329,653
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-291,804-421,152-753,832-835,215-264,981-536,990-16,828-272,391-77,307159,962167,089450,41737,475-36,493-294,883-25,322372,979-160,721-187,528-105,050
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành23,49520,35514,88019,56022,1349,5115,785-8,86420,42328,3895,31533,92014,5859,0882,11419,383-45,45546,54218522,337
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại18,818-97,640-66,334-25,265-73,629-46,271-36,227-74,809-68,306-66,08936,144-66,707-17,590-63,776-16,242-150,538-37,028-5,8133,484-7,223
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)42,313-77,286-51,454-5,705-51,495-36,760-30,442-83,673-47,883-37,70041,459-32,788-3,005-54,687-14,128-131,155-82,48440,7283,67015,114
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-334,117-343,866-702,379-829,510-213,485-500,22913,614-188,718-29,423197,662125,630483,20540,47918,194-280,755105,833455,462-201,450-191,198-120,164
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát10,89815,45615,8936,68815,94214,5039,1404,1197,65321,5492,80616,87520,42416,14812,06623,664-2,416-3,236
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-345,015-359,322-718,272-836,198-229,427-514,7334,473-192,837-37,076176,113122,824466,33020,0562,046-292,82182,169457,879-198,214-191,198-120,164

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,510,79410,491,23710,180,74310,603,67510,983,41912,039,63512,426,09912,228,223
I. Tiền và các khoản tương đương tiền554,465595,654559,561974,184392,3221,400,9461,445,4621,502,879
1. Tiền554,465595,654559,561974,184392,2141,396,4461,440,962802,639
2. Các khoản tương đương tiền1074,5004,500700,240
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,1108,1108,1108,1108,110
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,1108,1108,1108,1108,110
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,029,3632,872,5222,994,0112,757,1122,846,9292,863,2303,059,9332,940,659
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,665,1661,640,5871,802,6291,668,8141,769,6421,855,2142,233,4482,170,552
2. Trả trước cho người bán321,995275,812246,583206,876214,663327,177416,795371,553
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,050,866964,788953,464890,086877,498695,711424,563413,428
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,664-8,664-8,664-8,664-14,874-14,874-14,874-14,874
IV. Tổng hàng tồn kho5,967,1746,019,9375,724,0335,997,5566,807,7976,810,8096,857,1286,858,168
1. Hàng tồn kho6,170,5846,140,3295,960,9276,191,6697,104,0457,105,1286,899,9986,905,038
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-203,410-120,392-236,895-194,113-296,248-294,319-42,869-46,870
V. Tài sản ngắn hạn khác959,7921,003,123903,139866,714928,261956,5411,055,466918,407
1. Chi phí trả trước ngắn hạn113,664116,584104,37561,873128,061123,036149,13274,887
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ816,533860,554772,710780,061757,128802,745865,620807,302
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước29,59625,98526,05424,78043,07230,76040,71436,218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn28,884,09329,126,14629,478,61729,768,68129,482,41229,350,24229,330,42629,292,777
I. Các khoản phải thu dài hạn1,318,9501,319,1721,447,9091,447,1571,415,7271,413,1371,403,6831,403,254
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,318,9501,319,1721,447,9091,447,1571,415,7271,413,1371,403,6831,403,254
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định20,216,59820,486,73120,692,45520,129,89319,790,77119,677,48019,938,02520,185,726
1. Tài sản cố định hữu hình16,941,31117,179,15717,385,86916,776,73516,538,83916,403,20616,629,47416,864,318
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,275,2883,307,5743,306,5863,353,1583,251,9313,274,2743,308,5513,321,408
III. Bất động sản đầu tư668,967683,488687,351702,920691,437704,171711,018722,403
- Nguyên giá1,221,1081,219,7191,198,1951,197,7211,153,8251,148,8581,136,4471,129,620
- Giá trị hao mòn lũy kế-552,142-536,232-510,844-494,800-462,388-444,687-425,428-407,217
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,873,6341,782,6721,674,1512,510,8782,427,4652,565,5142,349,1782,081,827
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,873,6341,782,6721,674,1512,510,8782,427,4652,565,5142,349,1782,081,827
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,533,7641,541,2061,645,9971,637,9751,570,4811,564,1011,555,5331,532,527
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh232,560226,692218,550211,553202,614199,254195,970190,164
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,439,7491,453,0581,427,4471,426,4221,367,8671,364,8471,359,5631,342,363
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-138,545-138,545
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,272,1803,312,8783,330,7543,339,8573,449,2333,425,8403,372,9893,367,040
1. Chi phí trả trước dài hạn3,228,7413,252,4073,278,5473,283,6943,353,1823,363,8193,345,7513,346,161
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại43,43960,47152,20756,16496,05162,02227,23820,879
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại137,299
TỔNG CỘNG TÀI SẢN39,394,88739,617,38339,659,35940,372,35640,465,83141,389,87841,756,52541,521,000
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả26,989,82226,810,12026,672,92526,747,86425,701,88226,608,40326,465,47226,273,561
I. Nợ ngắn hạn10,495,04111,027,83211,217,74811,020,68712,151,07815,879,35517,292,32817,154,059
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,342,5556,757,3807,968,8397,896,1189,112,97112,565,80113,691,86313,105,475
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,290,9461,446,6691,260,6431,085,0631,319,0781,520,4451,389,1531,574,456
4. Người mua trả tiền trước329,382476,122743,830757,162270,301505,001729,354489,804
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước208,770200,702170,456187,859202,620126,630115,481160,207
6. Phải trả người lao động3,6463,6146,41418,5843,6734,4885,28614,842
7. Chi phí phải trả ngắn hạn869,552642,057935,945832,650967,234904,323992,911818,656
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,442,4671,494,333124,698235,425265,585244,076360,584980,623
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,7236,9556,9227,826
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,6158,5917,6979,997
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn16,494,78015,782,28715,455,17815,727,17713,550,80510,729,0489,173,1449,119,502
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn3,7041,850
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,4891,4861,4601,467
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,723,4649,084,2228,644,3078,760,5447,288,4714,585,3273,051,7392,979,109
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,355,1001,382,6471,445,7261,457,5201,512,9801,497,3061,497,4081,517,611
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,411,0235,312,0825,363,6845,507,6464,749,3544,646,4144,623,9974,622,782
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu12,405,06512,807,26412,986,43413,624,49214,763,94914,781,47415,291,05215,247,439
I. Vốn chủ sở hữu12,405,06512,807,26412,986,43413,624,49214,763,94914,781,47415,291,05215,247,439
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu10,991,55410,991,55410,991,55410,991,55410,991,55410,991,55410,991,55410,991,554
2. Thặng dư vốn cổ phần1,098,2601,098,2601,098,2601,098,2601,098,2601,098,2601,098,2601,098,260
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-295,683-295,683-295,683-295,683-295,683-295,683-295,683-295,683
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-148,980-160,917-219,037-233,847-335,479-384,213-380,197-419,420
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu467,062545,414444,658396,305813,041670,847667,156675,544
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối32,736377,751737,0731,455,3452,291,5432,520,9703,035,7033,031,229
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát260,116250,884229,609212,558200,713179,739174,261165,954
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN39,394,88739,617,38339,659,35940,372,35640,465,83141,389,87841,756,52541,521,000
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |