CTCP Tập đoàn Masan (msn)

72.70
0.10
(0.14%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh78,516,99976,380,75089,791,61978,868,31938,818,74739,378,74738,980,23645,100,17631,324,87116,346,57612,105,98910,575,2497,239,0035,689,4984,078,1472,003,55024,29028,863
2. Các khoản giảm trừ doanh thu265,380191,5251,162,8521,650,5111,464,6601,191,1301,359,5901,803,112696,461257,940163,456185,835182,154103,211120,33381,462
3. Doanh thu thuần (1)-(2)78,251,61976,189,22588,628,76777,217,80837,354,08738,187,61737,620,64643,297,06430,628,41016,088,63611,942,53310,389,4147,056,8495,586,2873,957,8141,922,08824,29028,863
4. Giá vốn hàng bán56,130,50755,154,20166,493,96659,329,11126,412,93926,306,20825,988,83630,366,97920,819,7869,489,0086,943,1966,178,9263,997,8343,194,6172,583,8761,324,16727,03626,137
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,121,11221,035,02422,134,80117,888,69710,941,14811,881,40911,631,81012,930,0859,808,6246,599,6284,999,3374,210,4883,059,0152,391,6701,373,938597,921-2,7452,727
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,405,2052,575,5636,799,5781,430,6631,188,1831,901,7931,404,660769,1941,382,3031,570,967664,121809,8241,185,2061,620,919160,292134,525119129
7. Chi phí tài chính8,129,5136,361,6425,706,5314,556,6712,200,5623,090,9143,695,5843,291,2262,714,7011,710,991606,785309,385347,725270,277103,13058,2979402,712
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,946,0604,847,7024,669,4263,770,2831,866,0152,667,5313,435,3223,112,4802,425,3051,464,722417,378279,176347,725233,62988,97650,968920
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,895,9824,339,6503,896,6412,640,0682,182,4101,914,3402,044,230979,938499,017-53,061-192,781-337,798392,733160,59848,010
9. Chi phí bán hàng14,192,35512,511,53911,786,33813,166,0873,994,8954,314,2535,290,8724,970,5034,044,3572,864,8371,981,5871,325,1211,010,149951,265636,751150,043
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,750,0023,854,3144,064,9693,040,8962,103,4082,015,3881,912,3571,936,3811,664,5171,048,358889,580727,529406,374213,732105,28772,9511,4861,944
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,350,4295,222,74211,273,1821,195,7746,012,8766,276,9874,181,8874,481,1073,266,3692,493,3481,992,7252,320,4792,872,7062,737,913737,072451,155-5,052-1,801
12. Thu nhập khác309,976279,707501,1501,613,2621,325,35014,70817,55714,67234,513405,287105,808214,51722,16919,37018,6329,44342,1941,557
13. Chi phí khác97,431355,299285,548484,197233,13647,87160,80749,37674,153158,90485,08946,47426,30311,16222,7785,68526,722
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)212,545-75,592215,6021,129,0651,092,214-33,163-43,250-34,704-39,640246,38320,719168,043-4,1348,208-4,1463,75815,4721,557
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,562,9745,147,15011,488,7842,324,8397,105,0906,243,8244,138,6374,446,4033,226,7292,739,7312,013,4442,488,5222,868,5722,746,121732,926454,91310,420-243
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,288,786626,7501,499,2491,086,193790,583726,692630,961892,321817,534958,677579,811650,509247,114140,63873,13058,9851,776
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-595,739-233,984-111,846-156,367-50,108-104,373-100,014-218,415-118,055-255,988126,409-124,579125,450-23,734-19,722-4,177
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)693,047392,7661,387,403929,826740,475622,319530,947673,906699,479702,689706,220525,930372,564116,90453,40854,8081,776
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,869,9274,754,38410,101,3811,395,0136,364,6155,621,5053,607,6903,772,4972,527,2502,037,0421,307,2241,962,5922,496,0082,629,217679,518400,1058,643-243
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,451,2321,187,3881,538,499161,031807,044705,008505,026981,0531,048,958956,873856,024702,074522,859346,178262,944189,770
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)418,6953,566,9968,562,8821,233,9825,557,5714,916,4973,102,6642,791,4441,478,2921,080,169451,2001,260,5181,973,1492,283,039416,574210,3358,643-243

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn43,763,47747,674,62443,630,17629,760,68524,261,89212,499,61815,144,93722,876,20616,709,47316,428,32711,198,6309,221,22312,541,4344,626,8382,441,8311,215,82134,1153,511
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,124,51513,853,10022,304,8227,721,4426,800,5284,585,8897,417,11113,148,9388,324,4765,166,4155,698,5635,718,7179,573,5933,394,5751,123,61697,479586206
1. Tiền3,290,5541,718,4766,885,4121,930,1421,928,070513,597320,723941,318918,656302,970203,577151,205175,7171,155,118523,61697,479586206
2. Các khoản tương đương tiền6,833,96112,134,62415,419,4105,791,3004,872,4584,072,2927,096,38812,207,6207,405,8204,863,4455,494,9865,567,5129,397,8762,239,457600,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,794,7913,659,175332,753447,250784,454375,848640,0691,771,012293,9904,042,2123,287,0001,840,5001,222,500490,000776,000308,900
1. Chứng khoán kinh doanh4,183,0543,302,172472,1343,287,0001,840,5001,222,500490,000776,000308,900
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,611,737357,003332,753447,250312,320375,848640,0691,771,012293,990
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,985,01513,929,5606,634,4097,051,4425,417,7762,412,5552,247,1002,277,0553,126,5275,176,907975,138942,881903,317314,209282,936593,5364591,826
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,309,8102,735,8162,480,2242,061,9151,240,5311,523,3851,221,8211,295,848878,1304,346,998351,434121,300193,61564,12556,830113,475
2. Trả trước cho người bán725,0771,227,666851,052606,6561,528,648707,242277,698283,315872,866341,231360,236475,436363,63383,96668,71435,917121
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn410,931
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn81,1502,452,8121,140,000762,400
6. Phải thu ngắn hạn khác8,903,92110,013,447883,6903,350,7272,754,341288,063864,228739,100641,720490,742265,252346,523347,153166,823159,28433,7284471,825
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-34,943-47,369-33,369-107,856-105,744-106,135-116,647-41,208-28,589-2,064-1,784-378-1,084-705-1,892-515
IV. Tổng hàng tồn kho13,174,86814,445,34512,813,39112,497,9179,621,8214,333,1914,333,0975,389,5314,417,9691,604,8541,070,334563,855612,845290,200199,466183,397719
1. Hàng tồn kho13,496,60214,634,28112,947,92312,730,3979,690,6314,389,5894,347,5525,416,6964,434,5921,627,1721,091,073575,846625,746296,547237,288190,420719
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-321,734-188,936-134,532-232,480-68,810-56,398-14,455-27,165-16,623-22,318-20,739-11,991-12,901-6,347-37,822-7,023
V. Tài sản ngắn hạn khác1,684,2881,787,4441,544,8012,042,6341,637,313792,135507,560289,670546,511437,939167,595155,270229,179137,85459,81332,50933,069760
1. Chi phí trả trước ngắn hạn327,933374,120256,766303,201261,42594,29187,233106,48279,53670,22728,71827,492129,79810,1313,9508,213128
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,208,7891,253,9491,233,9151,663,3461,352,367674,894389,953171,398445,579295,726100,506105,85855,418118,87247,67812,863
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước147,566159,37554,12076,08723,52122,95030,37411,79021,39621,34326,5507,646512
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác50,64338,37121,92043,9638,8491,6353,78733,069121
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn103,619,99593,668,19182,463,29585,975,87773,035,35952,078,99548,383,58550,162,83255,140,22736,536,77335,303,51129,478,03321,031,18516,502,7004,575,263359,57236,637
I. Các khoản phải thu dài hạn11,210,9552,113,7621,878,4781,592,0081,599,6461,377,1241,453,9611,817,06710,432,1391,387,798450,18323,158
1. Phải thu dài hạn của khách hàng81,150
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn81,15096,400369,7008,563,114
5. Phải thu dài hạn khác11,210,9552,032,6121,797,3281,592,0081,599,6461,377,1241,357,5611,447,3671,869,0251,387,798450,18323,158
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định42,885,82343,535,35542,653,93949,582,18740,791,69929,203,76429,829,53429,821,49226,998,13420,253,4763,078,4282,410,8271,862,438645,479552,444259,87336,619
1. Tài sản cố định hữu hình30,468,70230,611,52931,151,62934,321,76429,170,88123,798,20723,768,05023,317,26619,965,06218,409,9131,731,4291,547,311879,199561,229465,483201,369
2. Tài sản cố định thuê tài chính310,884349,310209,55022,2784,48717,94731,40744,86758,32711,68614,09614,64636,619
3. Tài sản cố định vô hình12,106,23712,574,51611,292,76015,238,14511,620,8185,405,5576,056,9976,486,2797,001,6651,798,6961,288,672863,516983,23972,56472,86543,858
III. Bất động sản đầu tư708,670729,763810,05714,518
- Nguyên giá1,216,3491,148,2481,174,80218,628
- Giá trị hao mòn lũy kế-507,679-418,485-364,745-4,110
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,127,2303,324,8482,021,8272,274,7593,278,9722,171,3421,838,0012,356,2275,480,0353,811,05120,042,93315,317,9249,425,0677,616,52052,91655
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,127,2303,324,8482,021,8272,274,7593,278,9722,171,3421,838,0012,356,2275,480,035
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn33,219,46731,333,88524,538,80320,353,09917,505,85715,347,91511,338,35512,240,7029,144,8838,745,17610,761,46711,313,6199,321,0858,099,9093,919,82771,918
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh30,281,76528,480,24224,538,80320,320,73817,492,65315,328,81111,321,62712,219,0569,124,1498,597,52610,757,86710,948,1199,321,0858,099,9093,919,827
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,937,7022,853,64330,58921,64621,64621,64621,64621,646147,6503,600365,50071,918
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,628-8,442-8,442-4,918-912
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,4005,900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,094,7117,562,1017,203,3728,327,8065,873,7573,459,3113,291,7133,182,8412,256,3591,546,918533,381163,873145,490137,22045,90822,96317
1. Chi phí trả trước dài hạn7,418,0427,259,8816,593,6826,533,6705,633,1143,164,0502,990,8822,869,5692,042,6221,369,592403,35397,06088,06670,77111,88517,147
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại676,669302,220609,6901,794,136240,643295,261300,831313,272213,737117,49187,57236,03524,79849,15425,4205,698
3. Tài sản dài hạn khác59,83542,45630,77832,62617,2958,60311817
VII. Lợi thế thương mại4,373,1395,068,4773,356,8193,831,5003,985,428519,539632,021744,503828,677792,354437,119248,632277,1053,5724,1684,763
TỔNG CỘNG TÀI SẢN147,383,472141,342,815126,093,471115,736,56297,297,25164,578,61363,528,52273,039,03871,849,70052,965,10046,502,14138,699,25633,572,61921,129,5387,017,0941,575,39334,11540,147
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả109,146,231104,706,07683,756,81990,706,28345,408,84430,498,93543,303,32752,726,41344,740,65431,039,96123,240,64418,994,87112,017,5878,981,0501,946,377701,2081,71613,512
I. Nợ ngắn hạn50,422,50065,320,87734,547,83638,874,66330,492,19115,795,51515,532,98717,898,44315,005,19611,796,7569,783,8924,748,3643,625,7833,224,9171,209,759665,4621,71613,512
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn28,030,19740,567,37918,805,72722,545,04618,340,1859,243,7799,166,2738,618,3408,366,6256,042,2786,635,9101,793,3842,032,3971,124,674687,260297,33312,176
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,317,9997,489,3717,970,2876,832,6495,635,3952,668,6102,105,2552,427,3382,419,059999,340942,375973,856422,772443,583267,168159,564
4. Người mua trả tiền trước861,932566,330168,1831,074,9321,178,905334,553240,94586,812139,98935,78622,16314,4907,9947,99711,2674,599
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,103,204536,310801,899941,302770,004429,861384,958546,109504,532962,550483,421608,893291,359152,84277,41766,7711,321
6. Phải trả người lao động264,300248,365222,205239,074291,68330025204,231257,71625820,38712,48012,6185,3951489,12016
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,819,0444,184,3514,996,6914,705,4174,110,5022,791,0502,801,1263,456,3922,875,9211,862,5311,578,3661,300,931824,384502,838163,59027,15513757
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng100,077
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn67,05915,69114,53220,70612,050
11. Phải trả ngắn hạn khác8,919,79111,671,9351,513,3662,472,126122,557296,413803,3742,527,993398,4731,894,013101,27044,33034,259987,5884,0872,2342581,263
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,8269,99719,1016,517
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi31,14831,14835,84536,89430,91030,94931,03131,22842,881-1,178-1,391
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn58,723,73139,385,19949,208,98351,831,62014,916,65314,703,42027,770,34034,827,97029,735,45819,243,20513,456,75214,246,5078,391,8045,756,133736,61835,746
1. Phải trả người bán dài hạn19,28924,32425,01427,66831,01336,33078,52588,33575,845
2. Chi phí phải trả dài hạn31,18637,164
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,199,245752,378227,575180,397180,93923,80426,72830,93597,813737,832
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn41,541,89430,425,62539,371,91839,466,04311,675,84212,751,64925,630,00332,472,39827,253,11217,699,87112,301,78412,647,1777,409,7815,000,560734,72334,313
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,406,3983,541,6713,215,3954,651,1742,455,4151,351,4461,461,3891,573,8441,692,753932,7871,151,716860,117973,459751,021
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,3818,5644,5521,8951,433
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,525,7194,641,2016,369,0817,506,338573,444540,191573,695625,294615,935610,5473,252
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu38,237,24136,636,73942,336,65225,030,27951,888,40734,079,67820,225,19520,312,62527,109,04621,925,13923,261,49719,704,38521,555,03212,148,4885,070,717874,18532,39926,635
I. Vốn chủ sở hữu38,237,24136,636,73942,336,65225,030,27951,888,40734,079,67820,225,19520,312,62527,109,04621,925,13923,261,49719,704,38521,555,03212,148,4885,070,717874,18532,39926,635
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu14,308,43414,237,24811,805,34711,746,83211,689,46411,631,49511,573,7407,680,7577,467,1797,358,0817,349,1136,872,8015,152,7235,152,7234,853,99832,00032,00032,000
2. Thặng dư vốn cổ phần8,723,0788,723,12811,084,24711,084,29711,084,35711,084,4176,855,53910,649,7969,631,1069,631,1649,601,6277,999,1672,166,1362,166,1361,421,817
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-8,388,147-8,388,147-8,388,147-8,563,690-8,563,690-9,426,958-9,426,958-9,426,958-9,045,04997,70397,7031,721,82410,462,8049,651,713-1,947,256227,892
5. Cổ phiếu quỹ-6,518,087-641,110
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-224,222-385,158-339,255-226,97211,0334,4022,431-1,874-43,098-16,128-16,0663,189
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính-9,142,752-8,929,770-6,569,981
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu342,381583,625-147,087-284,952-8,619,479-9,062,082
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,798,05611,381,94018,795,8772,182,12428,558,95216,193,38812,350,0487,015,5458,561,3807,071,8876,357,3945,925,6524,680,0362,712,006434,707213,319399-5,365
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát11,677,66110,484,1039,525,6709,092,6409,108,2914,592,9345,388,4825,036,46910,494,4306,909,0568,828,5285,820,5485,679,3801,524,803307,451400,974
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN147,383,472141,342,815126,093,471115,736,56297,297,25164,578,61363,528,52273,039,03871,849,70052,965,10046,502,14138,699,25633,572,61921,129,5387,017,0941,575,39334,11540,147
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |