CTCP May Sông Hồng (msh)

50.80
-3.80
(-6.96%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,280,4034,541,9175,522,9154,749,0983,817,9254,411,8723,950,8943,282,4512,992,8702,548,555
2. Các khoản giảm trừ doanh thu101,9571,4754,51661967565790160
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,280,4034,541,9085,520,9584,747,6233,813,4094,411,2533,950,8273,281,8862,992,0802,548,396
4. Giá vốn hàng bán4,450,8953,977,9254,692,2913,817,0383,062,3653,482,8153,157,3452,717,9102,496,1082,087,180
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)829,508563,982828,667930,585751,044928,438793,482563,976495,972461,216
6. Doanh thu hoạt động tài chính210,720191,457152,13277,81862,70961,43258,67357,49655,20349,871
7. Chi phí tài chính84,72072,90565,11618,88318,18728,74945,76349,04632,42679,894
-Trong đó: Chi phí lãi vay53,36344,58233,90510,03315,19022,55633,76436,70838,51779,894
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-8,906
9. Chi phí bán hàng136,713147,696173,363144,884136,931180,274147,606151,003132,161108,123
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp252,452229,727296,763298,757375,930235,357208,439187,854169,154124,746
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)557,437305,112445,558545,879282,704545,490450,347233,569217,434198,323
12. Thu nhập khác2,7565,5522,5994292,1321,8633154773,4792,516
13. Chi phí khác18,9754,0809,1043,6491,5538197602,7476,576823
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-16,2191,471-6,505-3,2215791,044-445-2,269-3,0971,693
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)541,218306,583439,053542,658283,283546,535449,902231,300214,338200,017
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành101,31861,338101,367100,29251,48996,68980,07530,91329,42940,350
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)101,31861,338101,367100,29251,48996,68980,07530,91329,42940,350
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)439,901245,245337,685442,366231,795449,846369,826200,386184,909159,667
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát748696-37,205-16-12-22
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)439,152244,550374,890442,381231,807449,868369,826200,386184,909159,667

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,249,6162,552,5942,341,7942,489,3682,001,2431,940,9211,869,6481,675,3031,359,9301,115,393
I. Tiền và các khoản tương đương tiền886,350455,324424,038378,601136,083237,680197,739344,14846,75289,400
1. Tiền210,360134,298404,038153,686132,083109,078197,73960,28146,75273,617
2. Các khoản tương đương tiền675,990321,02520,000224,9154,000128,602283,86715,783
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn653,103970,785955,600468,000837,223611,244484,690302,000468,980370,375
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn653,103970,785955,600468,000837,223611,244484,690302,000468,980370,375
III. Các khoản phải thu ngắn hạn991,662598,360340,632664,276395,670418,428512,279487,330402,962292,630
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng975,784589,040346,113623,228547,549386,866488,961451,843384,238289,392
2. Trả trước cho người bán44,78440,71127,33374,52925,13545,65327,85918,71512,30023,236
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác12,9787,9846,3525,6864,7045,8105,81717,2146,4244,625
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-41,883-39,376-39,166-39,166-181,718-19,900-10,359-442-24,623
IV. Tổng hàng tồn kho645,400506,531603,115938,431614,973659,189661,039533,522413,449317,015
1. Hàng tồn kho653,751517,855612,983951,754655,828671,635678,696550,147432,868334,941
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8,351-11,323-9,868-13,322-40,855-12,447-17,657-16,625-19,419-17,927
V. Tài sản ngắn hạn khác73,10021,59518,40940,05917,29414,38013,9028,30327,78845,974
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,7396,9097,8277,5755,3945,4741,6802,4304,9003,021
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ61,6207,6969,46131,72110,4848,81711,8823,99322,43442,458
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,7416,9901,1207631,416883411,880454495
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,270,984900,495952,402713,269626,513625,290651,329705,297832,280805,667
I. Các khoản phải thu dài hạn40,00021,37521,37521,37521,37511,0633,761
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác40,00021,37521,37521,37521,37511,0633,761
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định699,598773,819841,751499,857554,584576,122608,313647,649660,737643,703
1. Tài sản cố định hữu hình691,129763,077831,281490,566541,603557,830595,631644,674659,259642,212
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,46910,74310,4709,29112,98218,29212,6822,9741,4791,491
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn473,27159,46821,705159,09114,28612,0552,32613630,75013,146
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang473,27159,46821,705159,09114,28612,0552,32613630,75013,146
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn31,87183,00050,000100,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh31,871
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn83,00050,000100,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,24345,83267,57232,94536,26826,05036,92957,51290,79348,818
1. Chi phí trả trước dài hạn26,24345,83267,57232,94536,26826,05036,92957,51290,79348,818
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,520,6003,453,0893,294,1963,202,6372,627,7552,566,2122,520,9772,380,6002,192,2101,921,061
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,467,6561,643,3341,575,1451,707,2361,185,5551,330,4681,587,2541,625,3801,538,8461,308,537
I. Nợ ngắn hạn1,860,1331,335,4211,269,2321,528,8221,185,5551,269,6201,485,7601,433,4491,244,513967,548
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn812,672526,786376,478552,060497,137431,786675,723722,915515,520358,467
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn192,534123,235239,987220,322144,069168,470161,235152,332186,573169,281
4. Người mua trả tiền trước14,84713,76615,00620,11618,50933,97548,89059,75665,71831,766
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước93,64448,66936,54833,76611,34922,06127,4592,1663,34324,286
6. Phải trả người lao động573,594500,231493,243460,749389,563387,965340,821326,254317,768235,025
7. Chi phí phải trả ngắn hạn102,68656,98035,717160,71161,987158,103154,93198,01084,02287,519
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,1384,9276,43311,8227,69725,20651,40034,67633,50522,547
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn19,54215,00030,04720,00019,92520,0005,00015,00014,66817,128
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi44,47545,82735,77449,27635,31922,05420,29922,33923,39621,528
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn607,523307,913305,913178,41360,848101,494191,931294,333340,989
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn607,523307,913305,913178,41360,848101,494191,931294,333340,989
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,052,9441,809,7551,719,0511,495,4011,442,2001,235,743933,723755,220653,363612,523
I. Vốn chủ sở hữu2,052,9441,809,7551,719,0511,495,4011,442,0851,235,743933,560755,175653,305612,460
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu750,141750,141750,141500,094500,094500,094476,280238,140226,800226,800
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu7,650
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển185,836185,836183,793183,793183,793183,793183,793123,67771,19823,298
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,9721,9721,9721,9721,9721,9721,9721,972
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối849,838710,416673,328736,020682,689476,335271,444391,315353,264360,319
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản7171717171717171
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát259,479163,362109,74673,45173,46673,478
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác115163455864
1. Nguồn kinh phí115163455864
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,520,6003,453,0893,294,1963,202,6372,627,7552,566,2122,520,9772,380,6002,192,2101,921,061
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |