CTCP Merufa (mrf)

19.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn76,90197,233116,55893,94661,062
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,7038,5967,3238,9424,780
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn36,09935,02241,89246,61821,676
IV. Tổng hàng tồn kho35,67250,63162,55436,83734,406
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4282,9844,7901,549200
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,3635,45148,02236,42035,343
I. Các khoản phải thu dài hạn38266247137199
II. Tài sản cố định35,63440,50136,50430,13332,177
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2171,0627,8404,4601,615
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn197197197197197
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,2773,4253,2341,4931,155
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN115,264102,683164,580130,36696,405
A. Nợ phải trả28,69549,43670,04852,54824,815
I. Nợ ngắn hạn28,68342,75459,81347,96824,417
II. Nợ dài hạn126,68110,2354,580397
B. Nguồn vốn chủ sở hữu86,56993,24894,53277,81871,591
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN115,264142,683164,580130,36696,405
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |