TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 51,497 | 52,433 | 63,831 | 68,271 | 65,753 | 60,244 | 52,284 | 58,711 | 48,465 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,389 | 4,764 | 11,489 | 12,008 | 6,857 | 8,606 | 48,097 | 50,572 | 43,411 |
1. Tiền | 4,889 | 3,264 | 3,460 | 5,508 | 1,357 | 406 | 2,070 | 11,577 | 6,356 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,500 | 1,500 | 8,029 | 6,500 | 5,500 | 8,200 | 46,028 | 38,995 | 37,055 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 30,000 | 31,021 | 39,000 | 43,000 | 42,500 | 40,700 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 30,000 | 31,021 | 39,000 | 43,000 | 42,500 | 40,700 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 14,479 | 16,043 | 13,223 | 12,870 | 16,218 | 9,802 | 4,112 | 7,190 | 3,771 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 14,887 | 15,107 | 16,166 | 15,578 | 14,225 | 7,391 | 3,153 | 2,170 | 2,285 |
2. Trả trước cho người bán | 48 | | 880 | 235 | 1,617 | 1,636 | 55 | 3,521 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 6,171 | 5,634 | 503 | 790 | 940 | 798 | 904 | 1,499 | 1,489 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,626 | -4,699 | -4,325 | -3,734 | -565 | -23 | | | -3 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 491 | 405 | 95 | 66 | 83 | 1,136 | 72 | 16 | 16 |
1. Hàng tồn kho | 491 | 405 | 95 | 66 | 83 | 1,136 | 72 | 16 | 16 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 137 | 200 | 24 | 328 | 95 | | 3 | 934 | 1,267 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 137 | 200 | 24 | 328 | 95 | | 3 | 934 | 1,267 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 30,776 | 42,635 | 47,504 | 55,369 | 1,104,673 | 1,165,213 | 1,252,642 | 1,328,026 | 1,177,838 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 30,193 | 35,133 | 40,505 | 49,329 | 1,101,324 | 1,163,995 | 1,250,596 | 1,327,934 | 1,177,497 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 30,193 | 35,133 | 40,505 | 49,329 | 1,101,303 | 1,163,946 | 1,250,518 | 1,327,934 | 1,177,497 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | 21 | 50 | 78 | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 583 | | 6,999 | 6,036 | 3,154 | 532 | 1,064 | 91 | 341 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 583 | | 6,999 | 6,036 | 3,154 | 532 | 1,064 | 91 | 341 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | 7,501 | | 3 | 195 | 685 | 983 | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | 7,501 | | 3 | 195 | 685 | 983 | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 82,272 | 95,068 | 111,335 | 123,640 | 1,170,426 | 1,225,457 | 1,304,927 | 1,386,737 | 1,226,303 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 21,138 | 24,854 | 28,518 | 33,774 | 24,126 | 21,387 | 18,727 | 13,959 | 16,443 |
I. Nợ ngắn hạn | 18,349 | 21,024 | 23,561 | 27,667 | 18,829 | 16,301 | 13,534 | 8,220 | 10,157 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,042 | 1,127 | 1,127 | 1,127 | 273 | 547 | 547 | 547 | 547 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,039 | 1,610 | 2,127 | 3,579 | 1,994 | 1,945 | 2,629 | 95 | 1,623 |
4. Người mua trả tiền trước | 303 | 156 | 89 | 122 | | 1,100 | | 87 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,654 | 1,764 | 1,941 | 2,142 | 909 | 828 | 573 | 835 | 397 |
6. Phải trả người lao động | 1,965 | 3,833 | 3,703 | 4,677 | 4,148 | 2,467 | 1,564 | 1,018 | 1,553 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,051 | 394 | 70 | 92 | 103 | 293 | 101 | 111 | 132 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 8,166 | 9,944 | 10,693 | 13,253 | 9,609 | 8,336 | 7,532 | 4,084 | 4,155 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 427 | 518 | 1,532 | 452 | 285 | 81 | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,704 | 1,679 | 2,279 | 2,224 | 1,508 | 704 | 589 | 1,443 | 1,751 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 2,789 | 3,831 | 4,957 | 6,108 | 5,297 | 5,086 | 5,193 | 5,739 | 6,286 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | 4,646 | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,913 | 2,955 | 4,081 | 5,208 | 4,373 | | 5,193 | 5,739 | 6,286 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 876 | 876 | 876 | 900 | 924 | 440 | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 61,134 | 70,214 | 82,817 | 89,866 | 1,146,300 | 1,204,070 | 1,286,200 | 1,372,778 | 1,209,860 |
I. Vốn chủ sở hữu | 42,672 | 42,466 | 41,600 | 41,691 | 43,172 | 40,805 | 39,579 | 36,048 | 29,931 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 36,757 | 36,757 | 36,757 | 36,757 | 36,757 | 36,757 | 36,757 | 31,944 | 26,440 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | 1,612 | 1,612 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,605 | 2,288 | 1,881 | 1,387 | 806 | 279 | | 2,492 | 1,879 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,057 | 3,169 | 2,709 | 3,294 | 3,872 | 3,516 | 2,790 | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 253 | 253 | 253 | 253 | 1,737 | 253 | 32 | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 18,462 | 27,747 | 41,217 | 48,175 | 1,103,128 | 1,163,265 | 1,246,622 | 1,336,730 | 1,179,930 |
1. Nguồn kinh phí | 1,060 | 5,586 | 14,208 | 13,879 | 13,863 | 13,344 | 10,809 | 18,732 | 13,207 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 17,403 | 22,162 | 27,009 | 34,295 | 1,089,265 | 1,149,921 | 1,235,813 | 1,317,998 | 1,166,723 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 82,272 | 95,068 | 111,335 | 123,640 | 1,170,426 | 1,225,457 | 1,304,927 | 1,386,737 | 1,226,303 |