Chỉ tiêu |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh |
4. Giá vốn hàng bán |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) |
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7. Chi phí tài chính |
-Trong đó: Chi phí lãi vay |
9. Chi phí bán hàng |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 91,553 | 84,212 | 75,477 | 74,348 | 79,321 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,572 | 20,388 | 11,638 | 16,033 | 16,114 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 11,414 | 12,114 | 10,574 | 4,374 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 55,478 | 36,402 | 43,465 | 36,922 | 44,058 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 13,519 | 13,173 | 8,287 | 15,019 | 17,514 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,570 | 2,135 | 1,513 | 2,000 | 1,634 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 21,241 | 19,421 | 18,879 | 21,610 | 7,452 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||
II. Tài sản cố định | 15,136 | 13,379 | 16,820 | 18,311 | 7,436 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 60 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 850 | 3,000 | |||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,255 | 6,042 | 2,058 | 239 | 17 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 112,794 | 103,633 | 94,356 | 95,959 | 86,773 |
A. Nợ phải trả | 40,763 | 33,745 | 25,323 | 26,815 | 19,202 |
I. Nợ ngắn hạn | 40,763 | 33,745 | 25,323 | 26,815 | 19,202 |
II. Nợ dài hạn | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 72,031 | 69,888 | 69,033 | 69,144 | 67,571 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 112,794 | 103,633 | 94,356 | 95,959 | 86,773 |