CTCP Môi trường Đô thị Phú Yên (mpy)

6.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn81,90391,55384,21275,47774,34879,321
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,6989,57220,38811,63816,03316,114
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,85611,41412,11410,5744,374
III. Các khoản phải thu ngắn hạn39,92855,47836,40243,46536,92244,058
IV. Tổng hàng tồn kho10,30013,51913,1738,28715,01917,514
V. Tài sản ngắn hạn khác3,1221,5702,1351,5132,0001,634
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,35021,24119,42118,87921,6107,452
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định14,02015,13613,37916,82018,3117,436
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn7160
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,2508503,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,0105,2556,0422,05823917
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN102,254112,794103,63394,35695,95986,773
A. Nợ phải trả28,56040,76333,74525,32326,81519,202
I. Nợ ngắn hạn28,08840,76333,74525,32326,81519,202
II. Nợ dài hạn472
B. Nguồn vốn chủ sở hữu73,69372,03169,88869,03369,14467,571
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN102,254112,794103,63394,35695,95986,773
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |