TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 184,628 | 185,087 | 188,492 | 188,420 | 175,840 | 218,980 | 119,758 | 202,660 | 144,284 | 122,336 | 11,064 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 53 | 44 | 102 | 3,263 | 692 | 21,207 | 659 | 7,274 | 7,328 | 9,442 | 2,087 |
1. Tiền | 53 | 44 | 102 | 3,263 | 692 | 21,207 | 659 | 7,274 | 7,328 | 9,442 | 2,087 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | 7,500 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | 7,500 | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 147,571 | 148,048 | 151,381 | 148,946 | 139,391 | 152,947 | 79,171 | 80,746 | 43,380 | 38,727 | 3,171 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 16,118 | 16,118 | 18,139 | 21,411 | 33,831 | 40,008 | 33,133 | 38,122 | 29,776 | 31,991 | 3,118 |
2. Trả trước cho người bán | 5,466 | 5,466 | 5,466 | 5,466 | 5,519 | 1,916 | 22,030 | 33,913 | 2,709 | 4,815 | 52 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | 400 | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 25,204 | 25,772 | 27,281 | 24,500 | 7,500 | | 6,900 | 6,370 | 8,500 | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 101,660 | 101,570 | 101,374 | 98,447 | 93,019 | 112,601 | 17,803 | 3,209 | 2,395 | 1,921 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -878 | -878 | -878 | -878 | -878 | -1,578 | -695 | -867 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 36,996 | 36,996 | 36,996 | 36,211 | 35,755 | 44,114 | 37,127 | 109,698 | 89,288 | 65,395 | 5,796 |
1. Hàng tồn kho | 36,996 | 36,996 | 36,996 | 36,211 | 35,755 | 44,114 | 37,127 | 109,743 | 89,333 | 65,440 | 5,796 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | -45 | -45 | -45 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9 | | 13 | | 1 | 712 | 2,800 | 4,942 | 4,288 | 1,272 | 11 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | 13 | | | 26 | 68 | 455 | 154 | 170 | 11 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 9 | | | | 1 | 684 | 2,730 | 4,478 | 4,124 | 1,100 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | 2 | 2 | 10 | 10 | 2 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 11,927 | 12,053 | 19,069 | 26,115 | 47,156 | 43,492 | 119,850 | 118,321 | 84,771 | 82,432 | 562 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 459 | 576 | 2,303 | 8,571 | 10,172 | 23,314 | 31,194 | 65,879 | 55,830 | 43,589 | 330 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 459 | 576 | 2,303 | 8,571 | 10,172 | 23,314 | 31,194 | 65,506 | 55,448 | 43,197 | 330 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | 373 | 382 | 391 | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | 2,874 | 2,874 | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | 3,088 | 3,088 | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | -214 | -214 | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | 227 | 4,847 | 5,124 | 4,847 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | 227 | 4,847 | 5,124 | 4,847 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 11,464 | 11,464 | 16,714 | 16,714 | 31,715 | 16,714 | 81,334 | 33,420 | 18,420 | 33,420 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | 47,914 | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 11,464 | 11,464 | 16,714 | 16,714 | 31,715 | 16,714 | 33,420 | 33,420 | 18,420 | 33,420 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4 | 13 | 52 | 830 | 2,395 | 590 | 7,095 | 10,050 | 772 | 576 | 232 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4 | 13 | 52 | 830 | 2,395 | 590 | 7,095 | 10,050 | 772 | 576 | 232 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | 4,125 | 4,625 | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 196,556 | 197,140 | 207,561 | 214,536 | 222,996 | 262,472 | 239,608 | 320,981 | 229,055 | 204,768 | 11,626 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 12,252 | 10,293 | 19,085 | 26,145 | 33,486 | 75,433 | 78,887 | 146,103 | 107,544 | 75,909 | 10,032 |
I. Nợ ngắn hạn | 12,252 | 10,293 | 16,559 | 21,303 | 28,188 | 69,407 | 70,638 | 122,654 | 89,755 | 63,467 | 10,032 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | 5,599 | 12,629 | 12,698 | 35,224 | 41,353 | 100,014 | 63,821 | 44,103 | 7,929 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 8,647 | 8,647 | 8,647 | 6,774 | 10,850 | 21,828 | 21,937 | 14,479 | 18,491 | 16,853 | 961 |
4. Người mua trả tiền trước | 525 | 525 | 525 | 206 | 2,634 | 5,030 | 5,060 | 3,694 | 2,790 | 1,411 | 429 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,054 | 101 | 594 | 68 | 945 | 6,255 | 1,228 | 3,520 | 4,487 | 897 | 355 |
6. Phải trả người lao động | 26 | 20 | | 33 | | | | | | | 269 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | 200 | 592 | 80 | 80 | 80 | 200 | 130 | 190 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 18 | 19 | 13 | 19 | | 8 | | 167 | 36 | 12 | 88 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 981 | 981 | 981 | 981 | 981 | 981 | 981 | 581 | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | 2,527 | 4,842 | 5,297 | 6,026 | 8,249 | 23,449 | 17,789 | 12,443 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | 2,527 | 4,842 | 5,297 | 6,026 | 8,249 | 23,449 | 17,789 | 12,443 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 184,304 | 186,847 | 188,475 | 188,390 | 189,510 | 187,039 | 160,720 | 174,879 | 121,511 | 128,859 | 1,594 |
I. Vốn chủ sở hữu | 184,304 | 186,847 | 188,475 | 188,390 | 189,510 | 187,039 | 160,720 | 174,879 | 121,511 | 128,859 | 1,594 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 171,072 | 171,072 | 171,072 | 171,072 | 171,072 | 155,520 | 155,520 | 155,520 | 96,000 | 96,000 | 1,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,163 | 1,163 | 1,163 | 1,163 | 1,163 | 1,163 | 1,163 | 1,163 | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 12,070 | 14,613 | 16,241 | 16,156 | 17,276 | 30,357 | 4,038 | 7,745 | 15,300 | 2,750 | 94 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | 10,451 | 10,211 | 30,109 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 196,556 | 197,140 | 207,561 | 214,536 | 222,996 | 262,472 | 239,608 | 320,981 | 229,055 | 204,768 | 11,626 |