TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 33,343 | 30,798 | 32,719 | 30,408 | 27,034 | 21,587 | 21,842 | 19,517 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,666 | 6,240 | 4,334 | 9,178 | 7,901 | 18,785 | 17,782 | 17,122 |
1. Tiền | 2,666 | 4,040 | 2,334 | 9,178 | 7,901 | 18,785 | 17,782 | 17,122 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 2,200 | 2,000 | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 23,800 | 20,200 | 23,400 | 15,200 | 13,000 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 23,800 | 20,200 | 23,400 | 15,200 | 13,000 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,081 | 3,205 | 3,849 | 4,034 | 3,525 | 1,741 | 3,761 | 1,409 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,326 | 2,444 | 3,010 | 3,365 | 3,144 | 1,453 | 3,563 | 940 |
2. Trả trước cho người bán | 56 | 34 | 20 | 99 | 75 | 53 | 94 | 56 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 699 | 727 | 819 | 569 | 307 | 235 | 104 | 412 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 85 | 106 | 89 | 150 | 89 | 84 | 143 | 118 |
1. Hàng tồn kho | 85 | 106 | 89 | 150 | 89 | 84 | 143 | 118 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,712 | 1,047 | 1,046 | 1,846 | 2,520 | 978 | 155 | 868 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,708 | 1,047 | 1,004 | 1,756 | 2,520 | 978 | 155 | 212 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4 | | | | | | | 656 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 42 | 90 | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 11,436 | 12,813 | 13,211 | 11,967 | 14,071 | 25,226 | 27,030 | 39,575 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 10,604 | 11,998 | 12,177 | 10,476 | 12,373 | 23,957 | 25,893 | 38,105 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 10,584 | 11,968 | 12,137 | 10,476 | 12,372 | 23,936 | 25,893 | 38,105 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 20 | 30 | 40 | | 2 | 20 | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 832 | 815 | 1,034 | 1,491 | 1,698 | 1,270 | 1,137 | 1,471 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 832 | 815 | 1,034 | 1,491 | 1,698 | 1,270 | 1,137 | 1,471 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 44,779 | 43,611 | 45,930 | 42,375 | 41,105 | 46,813 | 48,872 | 59,092 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 19,588 | 18,022 | 20,019 | 15,725 | 11,418 | 9,775 | 19,879 | 20,241 |
I. Nợ ngắn hạn | 19,588 | 18,022 | 20,019 | 15,725 | 11,418 | 9,775 | 10,879 | 11,241 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | 1,000 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 334 | 379 | 582 | 776 | 435 | 6 | 510 | 273 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | 1 | 2 | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 471 | 196 | 394 | 526 | 681 | 540 | 1,668 | 9 |
6. Phải trả người lao động | 16,671 | 14,527 | 16,632 | 12,474 | 6,990 | 6,772 | 6,438 | 6,459 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 259 | 280 | 268 | 246 | 287 | 234 | 362 | 148 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | 56 | 3 | 4 | 9 | 10 | 11 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 810 | 1,781 | 1,659 | 1,557 | 1,092 | 1,231 | 1,009 | 2,010 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | 1,867 | 895 | 793 | 1,264 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,043 | 860 | 427 | 143 | 61 | 89 | 89 | 67 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | 9,000 | 9,000 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | 9,000 | 9,000 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 25,191 | 25,589 | 25,911 | 26,650 | 29,687 | 37,038 | 28,993 | 38,852 |
I. Vốn chủ sở hữu | 25,152 | 25,530 | 25,034 | 23,890 | 23,242 | 22,559 | 21,949 | 21,970 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 21,945 | 21,945 | 21,945 | 21,945 | 21,945 | 21,945 | 21,945 | 21,945 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 574 | 339 | 123 | 52 | 19 | 2 | 2 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,633 | 3,246 | 2,966 | 1,893 | 1,279 | 612 | 2 | 25 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 39 | 59 | 877 | 2,760 | 6,445 | 14,478 | 7,044 | 16,882 |
1. Nguồn kinh phí | 39 | 59 | | | | 14,478 | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | 877 | 2,760 | 6,445 | | 7,044 | 16,882 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 44,779 | 43,611 | 45,930 | 42,375 | 41,105 | 46,813 | 48,872 | 59,092 |