CTCP Dược thú Y Cai Lậy (mkv)

9.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh121,147125,006131,162114,822139,659163,208141,351111,99897,71380,16450,14138,48938,24733,02128,328
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,2415,3729,40311,40237,24928,62912,81914,64220,43018,9764,1115,962691061,031
3. Doanh thu thuần (1)-(2)110,906119,634121,759103,420102,410134,579128,53297,35677,28361,18846,02932,52738,17832,91527,297
4. Giá vốn hàng bán78,67486,60592,15974,63180,112106,61195,43164,71752,74538,98126,00617,61925,77420,02916,243
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,23233,02929,60028,78922,29827,96733,10132,63924,53822,20720,02414,90712,40512,88611,054
6. Doanh thu hoạt động tài chính298247127341111061391199633852978
7. Chi phí tài chính3,4274,5923,3574,1355,7676,7326,9016,2135,8095,7224,7983,9103,5412,1011,798
-Trong đó: Chi phí lãi vay4811,1825541,9903,8914,9204,7383,5233,5963,4132,067758978737539
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng14,27113,89111,57510,37710,20214,83320,21317,56612,20010,0069,3727,5634,9105,5014,984
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,2687,1956,0236,7283,9836,3545,0035,8096,0113,5674,5315,7893,7763,4302,615
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,5647,5988,7717,5822,347591,0903,1905302,9221,419-2,3222621,8821,735
12. Thu nhập khác1881313439533914971,036664,18118726310049
13. Chi phí khác10916430979788383103534,001914073526
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)188-96-153086259-774-2859341418096-1456623
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,7527,5028,7577,6122,4333183162,9051,4632,9351,598-2,2261171,9481,758
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,7661,5981,22856073553612480342149974024398164
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,216
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5501,5981,22856073553612480342149974024398164
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,2015,9047,5287,0531,698-2181922,1021,0422,437859-2,226931,5501,594
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,2015,9047,5287,0531,698-2181922,1021,0422,437859-2,226931,5501,594

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn61,94364,91259,90643,04940,75853,93457,65552,96634,08432,65924,75710,47212,38220,36217,562
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,1924,1773,0693,7321,7949913,4065,8321,0361,9921,9532,6691,2432,9321,087
1. Tiền9,1924,1773,0693,7321,7949911,2631,7871,0361,9921,9532,6691,2432,9321,087
2. Các khoản tương đương tiền2,1434,046
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0006,0006,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,0006,0006,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn33,10625,09420,90418,39524,26434,86534,82623,31623,14816,1379,7392,1215,05111,27311,412
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng32,95223,40617,55417,56423,50231,36029,66016,45612,52314,48414,5186,7757,44914,32412,319
2. Trả trước cho người bán1,5163,1895485193,1034,3675,9245,82371312
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1551721612842444027999374,8039533722831149281
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-12-5,150-4,937-2,400-3,200-1,200
IV. Tổng hàng tồn kho12,99028,66328,75320,59814,20017,22918,87120,1199,81712,5989,4204,5995,3955,8754,696
1. Hàng tồn kho12,99028,67329,12320,59814,20017,22918,87120,1199,81712,5989,4204,5995,3955,8754,696
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9-370
V. Tài sản ngắn hạn khác6559781,1793245008495523,699841,9313,6461,083694282368
1. Chi phí trả trước ngắn hạn561832705244477715552360841001525
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1471173,3391738
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước941463277923183,244744615
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,6582501,009647282340
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn36,38341,13248,66056,44264,95874,29576,80577,76944,30945,38943,2387,9487,0863,2943,350
I. Các khoản phải thu dài hạn7411,1101,1051,105
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,105
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7411,1101,105
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định34,35940,31247,80056,17964,65073,09974,64344,34842,25541,5688,6053,0623,4663,1093,198
1. Tài sản cố định hữu hình34,35940,31247,80056,17364,61571,37069,71337,03834,24332,7272,2821,5321,9031,5771,626
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,6664,8305,6336,4367,2404,739
3. Tài sản cố định vô hình635641001,6771,5761,6021,5841,5301,5631,5321,572
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn23331,7726282,09132,4764,6433,267172152
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang23331,772628
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200
1. Đầu tư vào công ty con200
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0245868602623084551,0525433211,7292,15724315312
1. Chi phí trả trước dài hạn8095868602623084551,0525433217271,16624315312
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,21612
3. Tài sản dài hạn khác990990
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN98,326106,044108,56699,490105,716128,229134,460130,73678,39478,04867,99518,42019,46823,65520,913
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả18,50432,42440,84939,30352,76876,47582,48877,45550,32451,02043,4048,6677,44310,9779,073
I. Nợ ngắn hạn18,50430,92439,34934,97136,16957,68064,45450,62835,26425,88617,6208,2306,85310,3668,153
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn18,40524,50714,00226,69836,22046,90036,08220,95814,2777,6014,6504,5005,4653,880
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,8295,7234,6299,0243,92716,40914,2738,66410,7227,5415,9971,3291,0661,3002,641
4. Người mua trả tiền trước1802312935141264127081,53858269111055
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,7782181334709575811146692757641,77428880435147
6. Phải trả người lao động1,1251,1781,0531,0681,3001,3861,5281,7971,6041,1311,023108368322162
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10,5825,3459,01410,4303,2781,5933,0221,0004271,22496229354
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4770395121,5131,5501934244371,1741482,498880
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-37-37-37-37-37-37-37-37-37-37-373735
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,5001,5004,33116,59918,79518,03426,82815,06025,13525,784436590611920
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,5001,5001,5001,500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,83115,09918,79518,03426,82815,06025,11525,764416528521900
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm411020
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ2020202080
B. Nguồn vốn chủ sở hữu79,82273,62067,71660,18852,94851,75551,97253,28028,07027,02824,5919,75312,02512,67811,839
I. Vốn chủ sở hữu79,82273,62067,71660,18852,94851,75551,97253,28028,07027,02824,5919,75312,02512,67811,839
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00026,89226,89226,89211,23611,23610,60010,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển70707070707070707099509489389186
9. Quỹ dự phòng tài chính616123421413959
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối29,75223,55017,64610,1182,8781,6851,9023,2111,10967-2,370-2,226861,5501,594
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN98,326106,044108,56699,490105,716128,229134,460130,73678,39478,04867,99518,42019,46823,65520,913
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |