CTCP Dược thú Y Cai Lậy (mkv)

9.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh32,41831,96728,59926,10531,13635,62226,41727,97228,68136,62832,38127,31528,11439,65232,28439,33631,40226,03226,30030,602
4. Giá vốn hàng bán18,01718,81917,51916,74520,48222,59817,27318,32120,36925,13121,50219,60318,36523,88122,23327,68120,06516,48917,64319,862
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,67111,9499,8657,3988,7728,7697,4867,2058,3379,3769,0426,2747,1636,8367,2488,3539,5516,5758,0655,906
6. Doanh thu hoạt động tài chính12814712269671139622744699291147321311
7. Chi phí tài chính9478337336567358779508641,1351,2111,4487991,0597886858259261,0171,1001,067
-Trong đó: Chi phí lãi vay5333119925238124835919423296100127333446614597
9. Chi phí bán hàng6,4157,1253,0052,7374,2043,6233,3483,0973,3383,6003,5603,3932,7612,4712,9863,3582,9032,8702,0923,097
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,9271,8171,8681,8551,6551,8481,8571,9071,8861,8461,7381,7251,2931,4031,1902,1382,0791,5732,9071,423
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5092,3204,3802,2192,2462,5331,4261,3592,0512,7662,3953862,1642,1802,3922,0353,6441,1151,996320
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3562,3114,3802,2212,2462,5381,6091,3592,0322,7632,3253812,1552,1802,3872,0353,7861,2392,104427
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2541,8473,5041,7771,7962,0301,2871,0871,6212,2091,7713032,2481,7441,9081,6283,6699911,683342
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2541,8473,5041,7771,7962,0301,2871,0871,6212,2091,7713032,2481,7441,9081,6283,6699911,683342

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn77,09978,96177,92766,18361,94361,17855,70662,14364,912
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,17511,68213,6139,9039,1924,4633,4442,1294,177
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn38,54044,87945,35638,03933,10632,35623,30826,67425,094
IV. Tổng hàng tồn kho16,64215,62412,44311,73512,99017,42522,15126,67328,663
V. Tài sản ngắn hạn khác743775515506655933803667978
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn31,94732,95434,08135,15235,16837,11437,78939,27741,132
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định30,12831,17032,21233,26834,35936,13437,31638,75840,312
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn233
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,8181,7841,8691,884809981473519586
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN109,046111,915112,008101,33697,11098,29293,494101,420106,044
A. Nợ phải trả21,84224,96526,90519,73717,28920,26717,50026,71332,424
I. Nợ ngắn hạn21,84224,96526,90519,73717,28920,26717,50025,21330,924
II. Nợ dài hạn1,5001,500
B. Nguồn vốn chủ sở hữu87,20386,95085,10281,59879,82278,02575,99574,70873,620
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN109,046111,915112,008101,33697,11098,29293,494101,420106,044
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |