CTCP Khoáng sản và Cơ khí (mim)

4.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,0303,3143,7719,35755,77828,81228,72055,51636,23138,05724,62620,64514,84723,10023,38820,96416,29118,14717,00919,834
4. Giá vốn hàng bán4,1433,5374,2139,96860,60430,65026,22251,66132,60034,09123,55820,94015,09721,32822,79721,22017,29818,45614,98917,750
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-113-223-442-611-4,826-1,8382,4983,8553,6323,9661,068-294-2501,773591-256-1,007-3092,0202,084
6. Doanh thu hoạt động tài chính11
7. Chi phí tài chính3723733483666149629468828869119369379739378858918938911,003563
-Trong đó: Chi phí lãi vay3723733483666149629468828869119369379739378858918938911,003563
9. Chi phí bán hàng613774623543563239817055
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3672863444004621,074622663622674641651749500791669793850671782
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-852-883-1,134-1,375-5,901-3,8809182,2342,0792,358-563-1,918-1,972336-1,085-1,878-2,717-2,147176684
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-974-917-1,153-1,526-6,402-7,0161,0572,8261,6722,177566-2,234-2,251292-1,258-2,124-2,855-2,828178221
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-974-917-1,153-1,526-6,402-7,0161,0572,5931,6722,177566-2,234-2,251292-1,258-2,124-2,855-2,73585-156
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-974-917-1,153-1,526-6,402-7,0161,0572,5931,6722,177566-2,234-2,251292-1,258-2,124-2,855-2,73585-156

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn36,64746,22546,30057,46164,602
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4493933,2743083,497
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,27630,52330,04743,28747,846
IV. Tổng hàng tồn kho12,88112,94810,79111,34010,659
V. Tài sản ngắn hạn khác3,0412,3612,1882,5262,601
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn44,70337,99538,49338,98439,463
I. Các khoản phải thu dài hạn778778778778778
II. Tài sản cố định30,12330,18930,25630,32230,388
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,1022,9022,9022,9022,902
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,7014,1264,5594,9845,396
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN81,35084,21984,79396,446104,066
A. Nợ phải trả69,91871,81371,47081,96988,064
I. Nợ ngắn hạn69,91871,81371,47081,96987,985
II. Nợ dài hạn78
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,43212,40613,32314,47616,002
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN81,35084,21984,79396,446104,066
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |