Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội (mig)

16.25
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1- Thu phí bảo hiểm gốc5,017,2404,678,4005,203,8433,932,2623,156,6132,506,6021,924,8501,920,8101,738,4751,401,876
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm46,14041,741229,29437,97842,32333,22938,35830,51920,16890,437
3- Các khoản giảm trừ2,736,7412,400,1712,739,4051,819,8161,141,849902,076479,588452,627328,589251,799
- Phí nhượng tái bảo hiểm2,457,7302,324,9972,680,9501,724,0301,055,825716,823518,388370,473328,589251,799
- Giảm phí bảo hiểm-36,907-82,143-585,199-474,838-189,565-106,838-88,228-24,050
- Hoàn phí bảo hiểm315,918157,316643,655570,624275,588292,09049,428106,205
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học87,183157,982
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm1,299,3911,264,1491,072,200498,437340,479204,688141,823100,97875,80945,633
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm14,7959,7537,5426,8524,9145,2636,8587,7694,19327,686
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm3,640,8253,593,8723,773,4742,655,7132,402,4811,847,7071,632,3011,607,4491,422,8741,155,850
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm1,427,4451,578,4811,361,5681,040,888978,663708,734685,832554,500434,744470,301
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ687,577638,915508,861360,441279,838196,051107,90154,41733,235118,786
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm685,771637,891507,737359,924278,201196,051107,32054,41733,235118,786
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn1,3791,024517580
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%4281,1251,638
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại739,868939,565852,707680,447698,825512,684577,931500,083401,508351,514
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường84,515-105,750138,74057,8415,551-17,35813,490177,97656,53663,849
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm-86,15323,95127,52222,46221,43118,23014,44815914,30112,404
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm2,357,2222,172,5182,175,0511,398,8951,237,732942,549659,709627,334575,786493,118
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc2,357,2222,172,5182,175,0511,398,8951,237,732942,549659,709627,334575,786493,118
+ Chi hoa hồng380,625421,762403,342269,284182,470131,517127,951120,779119,338113,353
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác1,976,5981,750,7561,771,7091,129,6111,055,261811,033531,758506,555456,447379,764
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm3,095,4533,030,2853,194,0202,159,6451,963,5391,456,1051,265,5781,305,5511,048,130920,885
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm545,372563,587579,454496,068438,942391,602366,723301,897374,744234,965
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp543,855508,964542,187447,807415,957371,061359,641378,824341,981228,952
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm32,7636,013
23. Doanh thu hoạt động tài chính304,820293,471194,128251,030225,620203,223176,398164,82388,00663,016
24. Chi hoạt động tài chính-1,844-90133,35020,7359,25448,72258,23335,22834,00422,949
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính306,663294,372160,778230,295216,366154,501118,165129,59554,00240,067
26. Thu nhập hoạt động khác8153,7393,5303,0563,3812,10010,35321,49411,21910,808
27. Chi phí hoạt động khác8606121,26690824646537218,2269,6966,827
28. Lợi nhuận hoạt động khác-453,1272,2642,1483,1351,6369,9803,2671,5223,981
29. Tổng lợi nhuận kế toán308,136352,122200,308280,704242,486176,677135,22755,93688,28850,060
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp308,136352,122200,308280,704242,486176,677135,22755,93688,28850,060
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp308,136352,122200,308280,704242,486176,677135,22755,93688,28850,060
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp69,63071,56840,81056,88448,56934,91127,12111,50118,02211,768
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp238,506280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,43570,26638,292
36. Lợi ích cổ đông thiểu số66114
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ238,506280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,36970,25538,288

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,130,6497,964,9497,102,0755,633,4094,139,0724,299,8103,064,0042,247,5422,411,5591,758,772
I. Tiền329,566181,58491,6628,61312,08612,745156,25734,58740,778254,066
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)329,566181,58491,6628,61312,08612,74521,2579,08712,77816,953
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền135,00025,50028,000237,113
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,113,0003,507,0222,632,0832,986,5002,229,4942,679,6901,762,5361,366,6631,554,510848,547
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn84,206187,508163,3181,382,8431,571,330183,320
2. Đầu tư ngắn hạn khác4,113,0003,521,6882,632,0832,986,5002,151,7002,499,0001,657,500680,431
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-14,667-6,412-6,818-58,282-16,179-16,819-15,203
III. Các khoản phải thu682,870862,2491,012,376601,276660,886781,405552,971391,861437,130394,331
1. Phải thu của khách hàng118,996131,113423,642144,476176,732344,637239,770141,264181,630165,625
2. Trả trước cho người bán342,219434,878359,586247,182300,681223,910156,314115,841127,226115,044
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác230,463305,987238,700220,108194,147222,895165,583140,692134,021118,896
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-8,808-9,729-9,552-10,490-10,675-10,036-8,696-5,936-5,747-5,235
IV. Hàng tồn kho7688231,4571,8862,5512,6913,56212,53014,6108,214
1. Hàng tồn kho7688231,4571,8862,5512,6913,56212,53014,6108,214
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác4,004,4443,413,2713,364,4962,035,1341,234,055823,278588,678441,900364,531253,615
1. Tạm ứng
2. Chi phí trả trước ngắn hạn1,303,6021,245,4981,194,222592,949245,38481,46267,14269,48658,80162,866
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,56117,98121,92132,69426,9424,9614,8439,4119,1054,065
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,5203,97511,9311,6461,4274001,3144,0731,552743
7. Tài sản ngắn hạn khác2,688,7612,145,8172,136,4221,407,845960,302736,455515,380358,931295,073185,940
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn704,297854,2161,443,238934,0481,411,772614,041613,560765,939538,340496,553
I. Các khoản phải thu dài hạn17,01815,02315,63516,21613,14112,09612,49112,80711,9039,480
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác17,01815,02315,63516,21613,14112,09612,49112,80711,9039,480
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định138,69184,04979,44181,14777,40778,90673,25098,793106,854100,810
1. Tài sản cố định hữu hình83,93146,46352,36958,77258,43259,63955,67481,70289,73483,656
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình54,76137,58727,07222,37418,97519,26717,57617,09217,12017,154
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang385,512372,908345,963349,935346,003341,067346,963296,371296,006239,317
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn150,000365,000979,000422,674928,445128,440128,440300,000100,000130,000
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn7130,007
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
4. Đầu tư dài hạn khác150,000365,000979,000433,440928,445128,440128,440300,007100,007
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-10,766-7-7-7-7
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn13,07617,23623,19964,07746,77653,53152,41657,96723,57716,947
1. Chi phí trả trước dài hạn13,07617,23622,91563,82446,77653,53152,41657,96723,57716,947
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi285253
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,834,9468,819,1658,545,3146,567,4575,550,8434,913,8513,677,5643,013,4802,949,8992,255,325
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ7,695,8276,732,8686,642,4004,808,6724,003,4553,429,6262,688,5052,123,2072,095,9241,697,484
I. Nợ ngắn hạn2,419,5472,460,9242,403,3201,606,3721,444,7821,228,549903,503491,280782,852653,178
1. Vay và nợ ngắn hạn68,39180,619204,372233,003207,091
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán446,151531,269458,646259,648296,014272,425216,795151,221140,19789,899
4. Người mua trả tiền trước10,89721,29724,01219,49222,12731,72333,9576,5455,67310,537
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước63,75265,59745,82539,36544,97136,71616,99820,01526,00223,227
6. Phải trả người lao động116,777123,20593,999108,020137,316106,10960,77328,02856,27743,205
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác1,781,9701,719,5561,780,8381,179,847944,354713,185494,36181,099321,701279,218
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn379,070177,349142,245107,08787,89059,31344,33847,45152,64655,270
1. Vay dài hạn4,0008,00012,000
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác379,070177,349142,245107,08787,89059,31344,33843,45144,64643,270
III. Dự phòng nghiệp vụ4,862,4994,042,1824,039,4133,086,1182,462,4872,125,6331,718,4331,572,8451,248,699981,548
1. Dự phòng phí3,259,2362,943,3182,786,0022,142,3471,571,7241,296,1351,004,045954,617848,412723,624
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường1,478,819888,2671,066,765784,648754,102714,268617,388535,677317,894189,831
4. Dự phòng dao động lớn124,444210,596186,645159,123136,661115,23097,00082,55282,39368,092
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác34,71052,41257,4239,0948,29616,13122,23111,63011,7277,488
1. Chi phí phải trả34,71052,41257,4239,0948,29616,13122,23111,63011,7277,488
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,139,1202,086,2971,902,9141,758,7851,547,3891,484,226989,059883,030846,797550,078
I. Vốn chủ sở hữu2,130,2502,081,2591,892,4991,747,2851,535,1001,479,689988,409883,030846,797550,078
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,726,7251,726,7251,644,5001,430,0001,300,0001,300,000840,000800,000800,000500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc84,87172,94658,91950,94439,75330,05722,96817,56315,35211,840
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối318,654281,588189,081266,341195,347149,632125,44065,46731,44638,238
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác8,8695,03810,41511,50012,2894,537651
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,8695,03810,41511,50012,2894,537651
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ7,2447,1787,764
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,834,9468,819,1658,545,3146,567,4575,550,8434,913,8513,677,5643,013,4802,949,8992,255,325
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |