Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội (mig)

19.30
0.70
(3.76%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1- Thu phí bảo hiểm gốc4,678,4005,203,8433,932,2623,156,6132,506,6021,924,8501,920,8101,738,4751,401,876
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm41,741229,29437,97842,32333,22938,35830,51920,16890,437
3- Các khoản giảm trừ2,400,1712,739,4051,819,8161,141,849902,076479,588452,627328,589251,799
- Phí nhượng tái bảo hiểm2,324,9972,680,9501,724,0301,055,825716,823518,388370,473328,589251,799
- Giảm phí bảo hiểm-82,143-585,199-474,838-189,565-106,838-88,228-24,050
- Hoàn phí bảo hiểm157,316643,655570,624275,588292,09049,428106,205
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học87,183157,982
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm1,264,1491,072,200498,437340,479204,688141,823100,97875,80945,633
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm9,7537,5426,8524,9145,2636,8587,7694,19327,686
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm3,593,8723,773,4742,655,7132,402,4811,847,7071,632,3011,607,4491,422,8741,155,850
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm1,578,4811,361,5681,040,888978,663708,734685,832554,500434,744470,301
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ638,915508,861360,441279,838196,051107,90154,41733,235118,786
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm637,891507,737359,924278,201196,051107,32054,41733,235118,786
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn1,024517580
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%1,1251,638
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại939,565852,707680,447698,825512,684577,931500,083401,508351,514
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường-105,750138,74057,8415,551-17,35813,490177,97656,53663,849
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm23,95127,52222,46221,43118,23014,44815914,30112,404
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm2,172,5182,175,0511,398,8951,237,732942,549659,709627,334575,786493,118
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc2,172,5182,175,0511,398,8951,237,732942,549659,709627,334575,786493,118
+ Chi hoa hồng421,762403,342269,284182,470131,517127,951120,779119,338113,353
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác1,750,7561,771,7091,129,6111,055,261811,033531,758506,555456,447379,764
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm3,030,2853,194,0202,159,6451,963,5391,456,1051,265,5781,305,5511,048,130920,885
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm563,587579,454496,068438,942391,602366,723301,897374,744234,965
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp508,964542,187447,807415,957371,061359,641378,824341,981228,952
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm32,7636,013
23. Doanh thu hoạt động tài chính293,471194,128251,030225,620203,223176,398164,82388,00663,016
24. Chi hoạt động tài chính-90133,35020,7359,25448,72258,23335,22834,00422,949
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính294,372160,778230,295216,366154,501118,165129,59554,00240,067
26. Thu nhập hoạt động khác3,7393,5303,0563,3812,10010,35321,49411,21910,808
27. Chi phí hoạt động khác6121,26690824646537218,2269,6966,827
28. Lợi nhuận hoạt động khác3,1272,2642,1483,1351,6369,9803,2671,5223,981
29. Tổng lợi nhuận kế toán352,122200,308280,704242,486176,677135,22755,93688,28850,060
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp352,122200,308280,704242,486176,677135,22755,93688,28850,060
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp352,122200,308280,704242,486176,677135,22755,93688,28850,060
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp71,56840,81056,88448,56934,91127,12111,50118,02211,768
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,43570,26638,292
36. Lợi ích cổ đông thiểu số66114
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,36970,25538,288

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,964,9497,102,0755,633,4094,139,0724,299,8103,064,0042,247,5422,411,5591,758,772
I. Tiền181,58491,6628,61312,08612,745156,25734,58740,778254,066
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)181,58491,6628,61312,08612,74521,2579,08712,77816,953
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền135,00025,50028,000237,113
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,507,0222,632,0832,986,5002,229,4942,679,6901,762,5361,366,6631,554,510848,547
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn84,206187,508163,3181,382,8431,571,330183,320
2. Đầu tư ngắn hạn khác3,521,6882,632,0832,986,5002,151,7002,499,0001,657,500680,431
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-14,667-6,412-6,818-58,282-16,179-16,819-15,203
III. Các khoản phải thu862,2491,012,376601,276660,886781,405552,971391,861437,130394,331
1. Phải thu của khách hàng131,113423,642144,476176,732344,637239,770141,264181,630165,625
2. Trả trước cho người bán434,878359,586247,182300,681223,910156,314115,841127,226115,044
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác305,987238,700220,108194,147222,895165,583140,692134,021118,896
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-9,729-9,552-10,490-10,675-10,036-8,696-5,936-5,747-5,235
IV. Hàng tồn kho8231,4571,8862,5512,6913,56212,53014,6108,214
1. Hàng tồn kho8231,4571,8862,5512,6913,56212,53014,6108,214
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác3,413,2713,364,4962,035,1341,234,055823,278588,678441,900364,531253,615
1. Tạm ứng
2. Chi phí trả trước ngắn hạn1,245,4981,194,222592,949245,38481,46267,14269,48658,80162,866
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ17,98121,92132,69426,9424,9614,8439,4119,1054,065
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,97511,9311,6461,4274001,3144,0731,552743
7. Tài sản ngắn hạn khác2,145,8172,136,4221,407,845960,302736,455515,380358,931295,073185,940
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn854,2161,443,238934,0481,411,772614,041613,560765,939538,340496,553
I. Các khoản phải thu dài hạn15,02315,63516,21613,14112,09612,49112,80711,9039,480
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác15,02315,63516,21613,14112,09612,49112,80711,9039,480
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định84,04979,44181,14777,40778,90673,25098,793106,854100,810
1. Tài sản cố định hữu hình46,46352,36958,77258,43259,63955,67481,70289,73483,656
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình37,58727,07222,37418,97519,26717,57617,09217,12017,154
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang372,908345,963349,935346,003341,067346,963296,371296,006239,317
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn365,000979,000422,674928,445128,440128,440300,000100,000130,000
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn7130,007
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
4. Đầu tư dài hạn khác365,000979,000433,440928,445128,440128,440300,007100,007
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-10,766-7-7-7-7
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn17,23623,19964,07746,77653,53152,41657,96723,57716,947
1. Chi phí trả trước dài hạn17,23622,91563,82446,77653,53152,41657,96723,57716,947
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi285253
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,819,1658,545,3146,567,4575,550,8434,913,8513,677,5643,013,4802,949,8992,255,325
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ6,732,8686,642,4004,808,6724,003,4553,429,6262,688,5052,123,2072,095,9241,697,484
I. Nợ ngắn hạn2,460,9242,403,3201,606,3721,444,7821,228,549903,503491,280782,852653,178
1. Vay và nợ ngắn hạn68,39180,619204,372233,003207,091
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán531,269458,646259,648296,014272,425216,795151,221140,19789,899
4. Người mua trả tiền trước21,29724,01219,49222,12731,72333,9576,5455,67310,537
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước65,59745,82539,36544,97136,71616,99820,01526,00223,227
6. Phải trả người lao động123,20593,999108,020137,316106,10960,77328,02856,27743,205
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác1,719,5561,780,8381,179,847944,354713,185494,36181,099321,701279,218
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn177,349142,245107,08787,89059,31344,33847,45152,64655,270
1. Vay dài hạn4,0008,00012,000
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác177,349142,245107,08787,89059,31344,33843,45144,64643,270
III. Dự phòng nghiệp vụ4,042,1824,039,4133,086,1182,462,4872,125,6331,718,4331,572,8451,248,699981,548
1. Dự phòng phí2,943,3182,786,0022,142,3471,571,7241,296,1351,004,045954,617848,412723,624
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường888,2671,066,765784,648754,102714,268617,388535,677317,894189,831
4. Dự phòng dao động lớn210,596186,645159,123136,661115,23097,00082,55282,39368,092
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác52,41257,4239,0948,29616,13122,23111,63011,7277,488
1. Chi phí phải trả52,41257,4239,0948,29616,13122,23111,63011,7277,488
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,086,2971,902,9141,758,7851,547,3891,484,226989,059883,030846,797550,078
I. Vốn chủ sở hữu2,081,2591,892,4991,747,2851,535,1001,479,689988,409883,030846,797550,078
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,726,7251,644,5001,430,0001,300,0001,300,000840,000800,000800,000500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc72,94658,91950,94439,75330,05722,96817,56315,35211,840
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối281,588189,081266,341195,347149,632125,44065,46731,44638,238
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác5,03810,41511,50012,2894,537651
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,03810,41511,50012,2894,537651
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ7,2447,1787,764
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,819,1658,545,3146,567,4575,550,8434,913,8513,677,5643,013,4802,949,8992,255,325
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |