Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội (mig)

16.35
-0.10
(-0.61%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1- Thu phí bảo hiểm gốc1,272,9421,302,0821,274,247978,1511,208,5611,217,4401,543,0501,078,4431,334,8661,247,4851,252,918779,4421,012,770891,295970,296749,480675,254761,645999,047530,525
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm885,444848,845964,071757,747934,391937,6631,233,775887,094831,324821,205818,053556,798673,305620,529805,170566,611539,221498,879644,485413,018
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm761,325706,023762,285665,749805,587796,6631,040,460731,508740,627681,828656,643458,642537,546521,888623,815480,074444,163423,238528,627328,121
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp120,930127,460162,453106,962119,541120,008175,985136,236116,536113,135145,19197,195104,65098,489131,122109,00794,93580,612117,36991,210
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính77,21581,18595,84067,48966,26564,77911,64443,83447,78557,51577,53939,62166,54046,59568,33144,07663,94340,01433,85640,077
28. Lợi nhuận hoạt động khác-117-2892,587630-15161778299-601,2811,246611817-271,2174611,194344-246165
29. Tổng lợi nhuận kế toán80,28896,259137,76053,15375,37885,83129,75263,48221,88685,03895,00441,19498,46546,720119,78122,06765,26035,38732,09833,929
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp56,57277,007109,68642,52359,68168,66524,40450,75316,25367,97075,80832,55978,63337,37695,90617,53952,20728,26826,30627,143

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,259,4158,152,3457,979,6157,995,1228,217,2337,201,3696,268,249
I. Tiền174,48294,810181,58472,494120,27447,55891,662
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,647,1723,600,0223,521,6883,806,8633,842,8632,833,0831,798,500
III. Các khoản phải thu907,347993,950862,249938,271999,918957,8941,012,223
IV. Hàng tồn kho1,1937348238351,1151,1281,457
V. Tài sản ngắn hạn khác3,529,2213,462,8293,413,2713,176,6593,253,0633,361,7053,364,407
VI. Chi sự nghiệp
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn859,794936,484839,550486,944580,3801,504,0462,276,822
I. Các khoản phải thu dài hạn14,78715,09115,02314,99115,89115,70415,635
II. Tài sản cố định94,07081,56784,04974,57675,10077,28379,441
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang415,412387,809372,908359,072352,684346,045345,963
IV. Bất động sản đầu tư
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn15,52417,01617,23618,30617,70621,01423,199
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,119,2099,088,8298,819,1658,482,0658,797,6138,705,4158,545,071
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ7,077,5716,929,8656,732,8686,505,1316,856,2726,739,0106,642,276
I. Nợ ngắn hạn2,556,5032,523,3222,460,9242,442,4932,734,4082,496,7202,452,632
II. Nợ dài hạn165,734135,000177,349112,066115,836130,779142,245
III. Dự phòng nghiệp vụ4,303,4544,227,7474,042,1823,942,9003,999,1494,050,4964,039,586
IV. Nợ khác51,88043,79552,4127,6726,87961,0167,813
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,041,6382,158,9642,086,2971,976,9341,941,3411,966,4041,902,795
I. Vốn chủ sở hữu2,025,3332,158,2662,081,2591,971,5731,929,0201,961,1641,892,381
II. Nguồn kinh phí quỹ khác16,3056985,0385,36112,3215,24110,415
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,119,2099,088,8298,819,1658,482,0658,797,6138,705,4158,545,071
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |