Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP (mie)

6.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,351,8011,330,7331,220,9041,386,1251,359,9341,387,9431,223,0171,162,6541,097,334
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1197379065
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,351,6821,330,7331,220,8311,386,1181,359,9341,387,8531,223,0171,162,6481,097,329
4. Giá vốn hàng bán1,179,5731,205,8501,086,9331,260,8021,257,0221,291,8541,151,6421,064,5031,013,872
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)172,109124,882133,899125,315102,91295,99971,37598,14583,457
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,08420,9575,6909,54620,13822,773100,64122,83231,551
7. Chi phí tài chính45,01132,61532,21722,60418,10016,71521,30719,02213,346
-Trong đó: Chi phí lãi vay44,31329,98831,03221,31917,58516,96110,83013,7859,999
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh213-9-2
9. Chi phí bán hàng8,9565,7194,4483,6494,5594,7014,1895,1194,729
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp121,625112,12998,117102,00794,33994,955141,19386,56486,716
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,601-4,6244,8076,6016,0532,4025,34110,26310,216
12. Thu nhập khác5,92926,9205,0655,7247,42312,4304,9435,0004,695
13. Chi phí khác6,29823,0488,6974,3674,4217,5568,8742,62213,350
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3693,873-3,6321,3573,0024,874-3,9302,378-8,655
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,232-7511,1747,9589,0557,2751,41012,6411,561
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6805441,0902,0561,9121,8941,1501,4101,341
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,039
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6805441,0902,0561,9121,8941,1502,4481,341
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,552-1,295855,9017,1435,38126010,193220
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-578-79235434232-94211247
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,130-503505,8597,1015,3493549,981-27

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,667,8911,582,5371,542,6391,659,5001,301,5021,441,4031,443,0831,545,1701,319,976
I. Tiền và các khoản tương đương tiền55,92543,62531,89486,24371,96688,98289,330134,000105,808
1. Tiền32,72624,32123,69471,08338,17443,46130,43561,53146,994
2. Các khoản tương đương tiền23,19919,3058,20015,16033,79345,52158,89572,46958,814
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn122,156128,91287,111106,897134,663206,543252,051246,472273,699
1. Chứng khoán kinh doanh1,4681,4681,4681,4681,4681,4681,4691,4691,469
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh272,231
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn120,688127,44485,644105,429133,195205,076250,582245,003
III. Các khoản phải thu ngắn hạn770,271731,556800,139941,466735,294779,861666,448797,060569,684
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng718,567653,603701,295825,085617,628640,657553,604616,952448,638
2. Trả trước cho người bán45,71240,42047,37369,65370,43095,99257,31579,52483,071
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn6386388068068068067801,5841,501
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,8002,5002,500
6. Phải thu ngắn hạn khác68,95694,305103,71197,82797,47793,446103,21896,627148,968
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-63,602-57,409-53,047-51,904-51,047-51,039-51,271-127-114,994
IV. Tổng hàng tồn kho674,625603,271535,223460,306307,113310,029317,926255,974264,117
1. Hàng tồn kho674,625603,271535,937461,930308,280310,029317,926257,805272,737
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-714-1,624-1,167-1,831-8,620
V. Tài sản ngắn hạn khác44,91575,17388,27264,58852,46655,987117,329111,664106,669
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,3562,8277893829032973409130
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ41,00071,67786,59762,36650,89449,75833,14414,84513,246
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,5606688861,8406695,93383,84596,66393,393
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ65
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn829,625836,856944,775993,8981,039,6931,018,179874,065860,504823,219
I. Các khoản phải thu dài hạn1,8351,6612,4802,0792,2842,5242,7274051,063
1. Phải thu dài hạn của khách hàng20
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,8351,6612,4802,0792,2842,5242,7273851,063
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định606,618621,699656,520687,972704,190770,981669,073673,731584,300
1. Tài sản cố định hữu hình554,495585,874623,029653,485668,704734,495633,494634,465582,045
2. Tài sản cố định thuê tài chính19,9112,496
3. Tài sản cố định vô hình32,21233,32933,49134,48735,48636,48535,58039,2662,255
III. Bất động sản đầu tư26,51727,42227,47728,25729,14230,0287,299
- Nguyên giá33,75533,75533,02833,02833,02833,0289,624
- Giá trị hao mòn lũy kế-7,239-6,333-5,551-4,771-3,886-3,000-2,325
IV. Tài sản dở dang dài hạn46,26748,23588,641108,661106,73169,86859,44847,86097,822
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn47,860
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang46,26748,23588,641108,661106,73169,86859,44897,822
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn29,98531,46331,46343,09374,44377,20677,10383,46486,630
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,8961,89611,41611,41654,39654,38354,44857,68954,584
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn28,08929,56720,04720,04720,04722,71223,35134,61136,851
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-695-8,836-4,805
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11,630110
VI. Tổng tài sản dài hạn khác118,404106,375138,195123,836122,90267,57458,41555,04453,404
1. Chi phí trả trước dài hạn118,404106,375138,195123,836122,90267,57458,41554,54953,404
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác494
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,497,5172,419,3942,487,4142,653,3982,341,1952,459,5822,317,1482,405,6742,143,195
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,047,803969,4291,016,3201,241,667929,4911,047,002905,476996,867893,078
I. Nợ ngắn hạn1,015,604946,044962,8661,058,884754,458914,638771,907863,877759,009
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn439,636445,374461,773544,881271,932287,780222,337184,897143,601
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn328,051244,915260,590238,982189,267230,388158,496223,145127,364
4. Người mua trả tiền trước76,60369,46339,676103,29191,878103,78069,528101,29089,058
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước52,57253,17363,58548,98346,78642,41934,15628,76135,007
6. Phải trả người lao động47,30945,86543,17744,93084,132129,302168,761207,409233,488
7. Chi phí phải trả ngắn hạn23,70524,64022,27117,73616,89458,11253,47550,90960,500
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn5657999999996262
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng2,357
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,5441,7181,5601,5291,4201,3331,7841,110
11. Phải trả ngắn hạn khác31,10148,54558,53743,74042,88056,56456,97055,72860,243
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,2658172,2077211,8701,599
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi13,76111,47611,59712,5068,4484,8625,7658,0217,040
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn32,19823,38553,454182,783175,032132,363133,569132,990134,069
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn2,7452,71244,48844,48844,4881,7951,795
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,3471,9931,964129,485129,630129,233129,673129,268129,131
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn26,89318,6807,0028,8099141,3362,1012,6834,643
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,039
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn213
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn295
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,449,7141,449,9641,471,0951,411,7311,411,7051,412,5801,411,6721,408,8081,250,118
I. Vốn chủ sở hữu1,449,7141,449,9641,471,0951,412,4001,411,7051,412,5801,411,6721,408,8081,249,891
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,418,6341,418,6341,418,6341,418,6341,418,6341,418,6341,418,6341,293,8341,139,257
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu7,2077,207
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,202-1,202-1,202-1,202-1,202-1,202-1,202
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển32,22732,22732,22765065065065076,51781,013
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-34,860-35,188-14,850-11,803-12,464-11,554-12,447-1,474-8,710
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản21,54722,236
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp3,9354,008
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát34,91535,49336,2866,1216,0876,0526,0387,2414,880
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-668226
1. Nguồn kinh phí-668-34
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định260
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,497,5172,419,3942,487,4142,653,3982,341,1952,459,5822,317,1482,405,6742,143,195
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |