TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,667,891 | 1,582,537 | 1,542,639 | 1,659,500 | 1,301,502 | 1,441,403 | 1,443,083 | 1,545,170 | 1,319,976 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 55,925 | 43,625 | 31,894 | 86,243 | 71,966 | 88,982 | 89,330 | 134,000 | 105,808 |
1. Tiền | 32,726 | 24,321 | 23,694 | 71,083 | 38,174 | 43,461 | 30,435 | 61,531 | 46,994 |
2. Các khoản tương đương tiền | 23,199 | 19,305 | 8,200 | 15,160 | 33,793 | 45,521 | 58,895 | 72,469 | 58,814 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 122,156 | 128,912 | 87,111 | 106,897 | 134,663 | 206,543 | 252,051 | 246,472 | 273,699 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,468 | 1,468 | 1,468 | 1,468 | 1,468 | 1,468 | 1,469 | 1,469 | 1,469 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | 272,231 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 120,688 | 127,444 | 85,644 | 105,429 | 133,195 | 205,076 | 250,582 | 245,003 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 770,271 | 731,556 | 800,139 | 941,466 | 735,294 | 779,861 | 666,448 | 797,060 | 569,684 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 718,567 | 653,603 | 701,295 | 825,085 | 617,628 | 640,657 | 553,604 | 616,952 | 448,638 |
2. Trả trước cho người bán | 45,712 | 40,420 | 47,373 | 69,653 | 70,430 | 95,992 | 57,315 | 79,524 | 83,071 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 638 | 638 | 806 | 806 | 806 | 806 | 780 | 1,584 | 1,501 |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | 2,800 | 2,500 | 2,500 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 68,956 | 94,305 | 103,711 | 97,827 | 97,477 | 93,446 | 103,218 | 96,627 | 148,968 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -63,602 | -57,409 | -53,047 | -51,904 | -51,047 | -51,039 | -51,271 | -127 | -114,994 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 674,625 | 603,271 | 535,223 | 460,306 | 307,113 | 310,029 | 317,926 | 255,974 | 264,117 |
1. Hàng tồn kho | 674,625 | 603,271 | 535,937 | 461,930 | 308,280 | 310,029 | 317,926 | 257,805 | 272,737 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | -714 | -1,624 | -1,167 | | | -1,831 | -8,620 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 44,915 | 75,173 | 88,272 | 64,588 | 52,466 | 55,987 | 117,329 | 111,664 | 106,669 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,356 | 2,827 | 789 | 382 | 903 | 297 | 340 | 91 | 30 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 41,000 | 71,677 | 86,597 | 62,366 | 50,894 | 49,758 | 33,144 | 14,845 | 13,246 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,560 | 668 | 886 | 1,840 | 669 | 5,933 | 83,845 | 96,663 | 93,393 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | 65 | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 829,625 | 836,856 | 944,775 | 993,898 | 1,039,693 | 1,018,179 | 874,065 | 860,504 | 823,219 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,835 | 1,661 | 2,480 | 2,079 | 2,284 | 2,524 | 2,727 | 405 | 1,063 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | 20 | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1,835 | 1,661 | 2,480 | 2,079 | 2,284 | 2,524 | 2,727 | 385 | 1,063 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 606,618 | 621,699 | 656,520 | 687,972 | 704,190 | 770,981 | 669,073 | 673,731 | 584,300 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 554,495 | 585,874 | 623,029 | 653,485 | 668,704 | 734,495 | 633,494 | 634,465 | 582,045 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 19,911 | 2,496 | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 32,212 | 33,329 | 33,491 | 34,487 | 35,486 | 36,485 | 35,580 | 39,266 | 2,255 |
III. Bất động sản đầu tư | 26,517 | 27,422 | 27,477 | 28,257 | 29,142 | 30,028 | 7,299 | | |
- Nguyên giá | 33,755 | 33,755 | 33,028 | 33,028 | 33,028 | 33,028 | 9,624 | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -7,239 | -6,333 | -5,551 | -4,771 | -3,886 | -3,000 | -2,325 | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 46,267 | 48,235 | 88,641 | 108,661 | 106,731 | 69,868 | 59,448 | 47,860 | 97,822 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | 47,860 | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 46,267 | 48,235 | 88,641 | 108,661 | 106,731 | 69,868 | 59,448 | | 97,822 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 29,985 | 31,463 | 31,463 | 43,093 | 74,443 | 77,206 | 77,103 | 83,464 | 86,630 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,896 | 1,896 | 11,416 | 11,416 | 54,396 | 54,383 | 54,448 | 57,689 | 54,584 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 28,089 | 29,567 | 20,047 | 20,047 | 20,047 | 22,712 | 23,351 | 34,611 | 36,851 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | -695 | -8,836 | -4,805 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | 11,630 | | 110 | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 118,404 | 106,375 | 138,195 | 123,836 | 122,902 | 67,574 | 58,415 | 55,044 | 53,404 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 118,404 | 106,375 | 138,195 | 123,836 | 122,902 | 67,574 | 58,415 | 54,549 | 53,404 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | 494 | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,497,517 | 2,419,394 | 2,487,414 | 2,653,398 | 2,341,195 | 2,459,582 | 2,317,148 | 2,405,674 | 2,143,195 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,047,803 | 969,429 | 1,016,320 | 1,241,667 | 929,491 | 1,047,002 | 905,476 | 996,867 | 893,078 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,015,604 | 946,044 | 962,866 | 1,058,884 | 754,458 | 914,638 | 771,907 | 863,877 | 759,009 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 439,636 | 445,374 | 461,773 | 544,881 | 271,932 | 287,780 | 222,337 | 184,897 | 143,601 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 328,051 | 244,915 | 260,590 | 238,982 | 189,267 | 230,388 | 158,496 | 223,145 | 127,364 |
4. Người mua trả tiền trước | 76,603 | 69,463 | 39,676 | 103,291 | 91,878 | 103,780 | 69,528 | 101,290 | 89,058 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 52,572 | 53,173 | 63,585 | 48,983 | 46,786 | 42,419 | 34,156 | 28,761 | 35,007 |
6. Phải trả người lao động | 47,309 | 45,865 | 43,177 | 44,930 | 84,132 | 129,302 | 168,761 | 207,409 | 233,488 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 23,705 | 24,640 | 22,271 | 17,736 | 16,894 | 58,112 | 53,475 | 50,909 | 60,500 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 56 | 57 | 99 | 99 | 99 | 99 | 62 | 62 | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | 2,357 | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,544 | 1,718 | 1,560 | 1,529 | 1,420 | 1,333 | | 1,784 | 1,110 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 31,101 | 48,545 | 58,537 | 43,740 | 42,880 | 56,564 | 56,970 | 55,728 | 60,243 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,265 | 817 | | 2,207 | 721 | | | 1,870 | 1,599 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 13,761 | 11,476 | 11,597 | 12,506 | 8,448 | 4,862 | 5,765 | 8,021 | 7,040 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 32,198 | 23,385 | 53,454 | 182,783 | 175,032 | 132,363 | 133,569 | 132,990 | 134,069 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | 2,745 | 2,712 | 44,488 | 44,488 | 44,488 | 1,795 | 1,795 | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 2,347 | 1,993 | 1,964 | 129,485 | 129,630 | 129,233 | 129,673 | 129,268 | 129,131 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 26,893 | 18,680 | 7,002 | 8,809 | 914 | 1,336 | 2,101 | 2,683 | 4,643 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | 1,039 | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 213 | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | 295 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,449,714 | 1,449,964 | 1,471,095 | 1,411,731 | 1,411,705 | 1,412,580 | 1,411,672 | 1,408,808 | 1,250,118 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,449,714 | 1,449,964 | 1,471,095 | 1,412,400 | 1,411,705 | 1,412,580 | 1,411,672 | 1,408,808 | 1,249,891 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,418,634 | 1,418,634 | 1,418,634 | 1,418,634 | 1,418,634 | 1,418,634 | 1,418,634 | 1,293,834 | 1,139,257 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | 7,207 | 7,207 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -1,202 | -1,202 | -1,202 | -1,202 | -1,202 | -1,202 | -1,202 | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 32,227 | 32,227 | 32,227 | 650 | 650 | 650 | 650 | 76,517 | 81,013 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -34,860 | -35,188 | -14,850 | -11,803 | -12,464 | -11,554 | -12,447 | -1,474 | -8,710 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | 21,547 | 22,236 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | 3,935 | 4,008 |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 34,915 | 35,493 | 36,286 | 6,121 | 6,087 | 6,052 | 6,038 | 7,241 | 4,880 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | -668 | | | | | 226 |
1. Nguồn kinh phí | | | | -668 | | | | | -34 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | 260 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,497,517 | 2,419,394 | 2,487,414 | 2,653,398 | 2,341,195 | 2,459,582 | 2,317,148 | 2,405,674 | 2,143,195 |