Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 326,236 | 467,924 | 321,787 | 510,240 | 273,260 | 298,784 | 270,577 | 401,964 | 330,396 | 354,927 | 246,984 | 432,210 | 350,148 | 290,629 | 142,210 | 407,676 | 448,339 | 360,451 | 175,029 | 479,503 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 3 | 40 | 76 | 828 | 58 | 73 | 27 | 364 | 7 | 1,686 | ||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 326,233 | 467,884 | 321,711 | 509,412 | 273,260 | 298,784 | 270,577 | 401,907 | 330,396 | 354,927 | 246,984 | 432,137 | 350,121 | 290,265 | 142,210 | 407,676 | 448,339 | 360,444 | 175,029 | 477,818 |
4. Giá vốn hàng bán | 277,856 | 432,874 | 281,164 | 458,142 | 232,098 | 258,655 | 232,359 | 369,349 | 314,233 | 321,578 | 221,793 | 393,639 | 312,992 | 257,764 | 117,914 | 364,400 | 416,362 | 329,693 | 155,416 | 446,080 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 48,377 | 35,010 | 40,547 | 51,269 | 41,162 | 40,128 | 38,218 | 32,557 | 16,163 | 33,350 | 25,191 | 38,498 | 37,129 | 32,501 | 24,297 | 43,276 | 31,977 | 30,750 | 19,613 | 31,738 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,632 | 5,663 | 1,838 | 2,739 | 2,455 | 5,802 | 1,128 | 14,674 | 1,667 | 1,225 | 3,436 | 3,262 | 504 | 1,121 | 921 | 1,883 | 3,084 | 3,037 | 912 | 6,147 |
7. Chi phí tài chính | 13,199 | 8,553 | 10,578 | 12,858 | 10,223 | 11,689 | 10,968 | 9,713 | 7,695 | 8,444 | 5,947 | 9,112 | 10,249 | 8,098 | 4,362 | 7,260 | 6,955 | 5,377 | 2,769 | 4,105 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 12,867 | 8,470 | 10,547 | 11,962 | 10,118 | 11,344 | 10,863 | 8,178 | 7,542 | 8,386 | 5,797 | 8,923 | 10,143 | 7,912 | 4,023 | 7,353 | 6,200 | 5,036 | 2,691 | 4,055 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 2,473 | 3,001 | 2,211 | 3,503 | 1,902 | 1,794 | 1,634 | 1,929 | 1,043 | 1,558 | 1,339 | 1,780 | 1,311 | 689 | 589 | 913 | 1,065 | 1,195 | 278 | 2,081 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 31,727 | 30,701 | 27,453 | 37,130 | 25,885 | 31,112 | 26,517 | 39,175 | 27,897 | 23,680 | 21,015 | 29,046 | 23,153 | 24,936 | 19,875 | 34,783 | 25,530 | 28,425 | 15,831 | 29,185 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,609 | -1,583 | 2,143 | 518 | 5,606 | 1,334 | 226 | -3,586 | -18,805 | 893 | 326 | 1,822 | 2,920 | -101 | 391 | 2,203 | 1,511 | -1,208 | 1,648 | 2,513 |
12. Thu nhập khác | 637 | 5,697 | 442 | 2,572 | 678 | 1,559 | 1,450 | 12,141 | 13,114 | 1,178 | 346 | 128,879 | 5,861 | 1,587 | 851 | 3,613 | 486 | 1,551 | 485 | 3,743 |
13. Chi phí khác | 1,271 | 1,363 | 1,151 | 664 | 2,923 | 1,447 | 874 | 6,510 | 11,880 | 3,837 | 384 | 45,789 | 11,192 | 242 | 911 | 2,539 | 389 | -380 | 1,210 | 2,298 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -634 | 4,335 | -709 | 1,907 | -2,244 | 111 | 576 | 5,631 | 1,234 | -2,659 | -38 | 83,090 | -5,331 | 1,345 | -61 | 1,074 | 97 | 1,932 | -724 | 1,445 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,975 | 2,752 | 1,434 | 2,425 | 3,362 | 1,446 | 802 | 2,046 | -17,570 | -1,767 | 288 | 84,912 | -2,411 | 1,245 | 330 | 3,277 | 1,608 | 723 | 924 | 3,958 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 615 | 439 | 507 | 296 | 1,342 | 440 | 511 | 875 | 327 | 397 | 288 | 21,189 | 197 | 216 | 272 | 1,145 | 432 | 371 | 134 | 815 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -43 | |||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 615 | 439 | 507 | 296 | 1,342 | 440 | 511 | 875 | 327 | 397 | 288 | 21,189 | 197 | 173 | 272 | 1,145 | 432 | 371 | 134 | 815 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,361 | 2,313 | 927 | 2,129 | 2,020 | 1,006 | 291 | 1,170 | -17,897 | -2,164 | 1 | 63,723 | -2,608 | 1,072 | 58 | 2,132 | 1,176 | 353 | 791 | 3,143 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -115 | -167 | -108 | -24 | -124 | -235 | -195 | -206 | -186 | -204 | -196 | 33,402 | -31 | -19 | 46 | 7 | 13 | 11 | 11 | 42 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,476 | 2,481 | 1,036 | 2,153 | 2,143 | 1,241 | 486 | 1,376 | -17,711 | -1,959 | 196 | 30,321 | -2,577 | 1,091 | 12 | 2,125 | 1,163 | 342 | 780 | 3,101 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,730,719 | 1,706,681 | 1,655,165 | 1,705,065 | 1,635,104 | 1,544,186 | 1,569,868 | 1,587,067 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 64,329 | 48,042 | 53,171 | 53,853 | 33,443 | 18,828 | 31,717 | 43,585 |
1. Tiền | 32,804 | 14,517 | 39,971 | 32,153 | 17,743 | 15,628 | 11,168 | 24,281 |
2. Các khoản tương đương tiền | 31,525 | 33,525 | 13,200 | 21,700 | 15,700 | 3,200 | 20,550 | 19,305 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 116,607 | 125,156 | 124,656 | 122,155 | 136,656 | 152,784 | 136,912 | 128,912 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,468 | 1,468 | 1,468 | 1,468 | 1,468 | 1,468 | 1,468 | 1,468 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 115,139 | 123,688 | 123,188 | 120,687 | 135,188 | 151,316 | 135,444 | 127,444 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 759,783 | 788,779 | 726,344 | 779,260 | 719,826 | 674,651 | 725,926 | 737,529 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 720,466 | 747,968 | 663,103 | 717,222 | 657,398 | 613,638 | 644,193 | 654,214 |
2. Trả trước cho người bán | 56,043 | 49,834 | 57,158 | 52,594 | 53,916 | 50,721 | 43,526 | 45,149 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 638 | 638 | 638 | 638 | 638 | 673 | 638 | 638 |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 52,726 | 55,964 | 68,306 | 72,598 | 64,472 | 67,028 | 94,979 | 95,112 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -70,090 | -65,624 | -62,860 | -63,791 | -56,597 | -57,409 | -57,409 | -57,584 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 735,897 | 696,196 | 705,693 | 688,258 | 684,429 | 648,201 | 613,069 | 601,727 |
1. Hàng tồn kho | 736,871 | 697,170 | 705,693 | 688,258 | 684,429 | 648,201 | 613,069 | 601,727 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -974 | -974 | ||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 54,103 | 48,507 | 45,301 | 61,538 | 60,751 | 49,722 | 62,244 | 75,314 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,830 | 3,061 | 2,216 | 19,350 | 18,341 | 4,021 | 4,267 | 2,893 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 48,436 | 44,415 | 41,997 | 40,526 | 41,186 | 44,789 | 56,708 | 71,691 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 837 | 1,031 | 1,089 | 1,605 | 1,224 | 911 | 1,269 | 731 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 57 | |||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 791,204 | 807,443 | 813,608 | 784,068 | 798,973 | 812,072 | 821,098 | 836,787 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,668 | 1,754 | 1,813 | 1,825 | 1,447 | 1,542 | 1,578 | 1,661 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,668 | 1,754 | 1,813 | 1,825 | 1,447 | 1,542 | 1,578 | 1,661 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 578,987 | 588,416 | 596,869 | 593,252 | 600,744 | 609,012 | 614,403 | 621,698 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 528,170 | 537,077 | 545,137 | 555,184 | 562,281 | 570,663 | 578,971 | 585,873 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 19,443 | 19,685 | 19,799 | 5,856 | 5,971 | 5,578 | 2,448 | 2,496 |
3. Tài sản cố định vô hình | 31,374 | 31,653 | 31,933 | 32,212 | 32,491 | 32,771 | 32,985 | 33,329 |
III. Bất động sản đầu tư | 26,052 | 26,065 | 26,321 | 26,687 | 26,882 | 26,968 | 27,224 | 27,422 |
- Nguyên giá | 33,755 | 33,755 | 33,755 | 33,755 | 33,755 | 33,755 | 33,755 | 33,755 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -7,703 | -7,690 | -7,434 | -7,069 | -6,873 | -6,787 | -6,531 | -6,333 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 47,100 | 46,686 | 46,649 | 46,379 | 46,366 | 46,109 | 46,722 | 48,235 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 47,100 | 46,686 | 46,649 | 46,379 | 46,366 | 46,109 | 46,722 | 48,235 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 29,985 | 29,985 | 31,485 | 32,963 | 32,963 | 32,963 | 31,463 | 31,463 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,896 | 1,896 | 1,896 | 1,896 | 1,896 | 1,896 | 1,896 | 1,896 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 28,089 | 28,089 | 28,089 | 29,567 | 29,567 | 29,567 | 29,567 | 29,567 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | ||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 107,412 | 114,537 | 110,470 | 82,961 | 90,571 | 95,477 | 99,707 | 106,306 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 107,412 | 114,537 | 110,470 | 82,961 | 90,571 | 95,477 | 99,707 | 106,306 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,521,923 | 2,514,124 | 2,468,774 | 2,489,133 | 2,434,077 | 2,356,258 | 2,390,966 | 2,423,854 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 1,073,812 | 1,067,374 | 1,022,124 | 1,040,150 | 987,599 | 911,799 | 943,026 | 974,770 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,054,128 | 1,046,484 | 994,555 | 1,022,558 | 965,652 | 888,621 | 920,590 | 953,199 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 484,672 | 491,157 | 462,458 | 438,604 | 426,557 | 422,596 | 447,756 | 446,486 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 296,760 | 295,585 | 275,757 | 337,787 | 267,546 | 209,849 | 219,254 | 244,377 |
4. Người mua trả tiền trước | 82,469 | 85,687 | 84,860 | 71,123 | 94,134 | 78,712 | 73,927 | 69,852 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 59,716 | 55,458 | 54,176 | 53,366 | 54,609 | 52,265 | 50,959 | 54,404 |
6. Phải trả người lao động | 46,057 | 43,766 | 44,947 | 46,879 | 42,611 | 43,470 | 42,465 | 45,225 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 25,382 | 25,060 | 25,134 | 23,706 | 29,290 | 28,612 | 23,050 | 29,417 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 56 | 56 | 56 | 184 | 62 | 96 | 563 | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 4,128 | 2,012 | 1,011 | 1,544 | 2,091 | 1,511 | 982 | 1,718 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 40,844 | 33,090 | 31,141 | 32,582 | 33,609 | 36,091 | 50,743 | 48,569 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 203 | 203 | 1,878 | 2,765 | 817 | 817 | 801 | 1,112 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 13,841 | 14,409 | 13,137 | 14,016 | 14,327 | 14,697 | 10,558 | 11,476 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 19,684 | 20,890 | 27,569 | 17,593 | 21,947 | 23,178 | 22,436 | 21,571 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 2,763 | 2,712 | 2,706 | 2,785 | 2,712 | 2,811 | 2,833 | 2,712 |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2,956 | 2,896 | 1,466 | 2,347 | 2,180 | 2,106 | 1,976 | 1,993 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 13,564 | 14,881 | 23,183 | 12,461 | 17,054 | 18,261 | 17,252 | 16,866 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 400 | 400 | 213 | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 375 | |||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,448,111 | 1,446,750 | 1,446,649 | 1,448,983 | 1,446,478 | 1,444,459 | 1,447,940 | 1,449,084 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,448,111 | 1,446,750 | 1,446,647 | 1,448,983 | 1,446,478 | 1,444,459 | 1,447,940 | 1,449,084 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,418,634 | 1,418,634 | 1,418,634 | 1,418,634 | 1,418,634 | 1,418,634 | 1,418,634 | 1,418,634 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -1,202 | -1,202 | -1,202 | -1,202 | -1,202 | -1,202 | -1,202 | -1,202 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 32,227 | 32,227 | 32,227 | 32,227 | 32,227 | 32,227 | 32,227 | 32,227 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -36,069 | -37,548 | -37,819 | -35,592 | -38,120 | -40,263 | -37,017 | -36,068 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 34,521 | 34,639 | 34,807 | 34,916 | 34,939 | 35,063 | 35,298 | 35,493 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 3 | |||||||
1. Nguồn kinh phí | 3 | |||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,521,923 | 2,514,124 | 2,468,774 | 2,489,133 | 2,434,077 | 2,356,258 | 2,390,966 | 2,423,854 |