CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam (mic)

14.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh180,416150,111138,12779,180123,28385,59680,957120,432119,40950,35757,80794,94499,72794,66086,99982,72427,970
2. Các khoản giảm trừ doanh thu342194,0756,4809,59410,2098,7517,5914,560
3. Doanh thu thuần (1)-(2)180,416150,111138,12779,180122,94185,59680,957120,414119,40946,28151,32685,35089,51785,90979,40878,16427,970
4. Giá vốn hàng bán137,431103,136106,80555,56590,25270,30948,15066,85066,59837,14039,53357,39873,03445,78341,69943,34115,791
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,98546,97531,32323,61632,68915,28632,80653,56352,8109,14211,79327,95216,48340,12537,70934,82312,179
6. Doanh thu hoạt động tài chính8771,3246155623,265151309508722832825,8502,5321,7681,92456422
7. Chi phí tài chính3,1502,0761,2501,2721,3431,2079052,12115,2471,7682,8904,1905,4492,8252,6484,9653,191
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,1071,9041,2091,0771,1951,1838242888751,7652,7263,5754,3882,8102,2222,7402,964
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,8699,9694,66913,01215,5812,53614,10029,29625,8807,2448,29122,50823,45122,95220,86220,2297,041
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,50416,97214,6248,46711,04112,09710,1149,4778,3799,3346,5428,73210,0027,0235,4875,7321,307
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,33819,28111,3961,4287,990-4027,99613,1784,027-9,121-5,647-1,628-19,8879,09410,6374,462662
12. Thu nhập khác5344,358239278966,68730968905378,9373,5362,9613,8352,8133,581870
13. Chi phí khác3,2645,1012,5449503,3982,1441,5857,4561,4532,9477,11214,5102,2391,3952,0713,508646
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,730-743-2,305-923-2,5024,543-1,277-7,450-563-2,4101,825-10,9747222,43974273225
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,60818,5389,0905055,4884,1416,7205,7283,464-11,531-3,822-12,601-19,16411,53411,3794,535886
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,3745,1424,6562241,7561,2392,0733,569999173573,5111,403694
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại46929020175-27391-19612591556,256-2,871-4,008
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,8425,4324,8572991,4831,3291,8773,5811,0571726,613-2,871-4,0083,5111,403694
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,76513,1054,2332064,0052,8124,8432,1472,407-11,703-10,435-9,730-15,1578,0229,9763,841886
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,76513,1054,2332064,0052,8124,8432,1472,407-11,703-10,435-9,730-15,1578,0229,9763,841886

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn45,79647,80153,86946,47353,71361,65953,60123,18727,39519,62520,81135,64324,96430,75730,82117,68619,7549,499
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7967,92010,5774,6853,5342,2983,3167,3806,2631,2661,3563,1242,7403,4668,2531,180237182
1. Tiền7967,92010,5774,6853,5342,2981,8162,2456,2631,2661,3563,1242,7403,4668,2531,180237182
2. Các khoản tương đương tiền1,5005,135
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,7701,023300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,7701,023300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn32,54932,12532,60829,66431,59231,42717,5418,51013,7305,85411,01021,29912,61914,32316,8057,05015,4835,702
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng23,39014,60017,47019,30823,58123,2109,7324,99612,7955,5386,62317,0259,68811,20713,9346,08212,6474,324
2. Trả trước cho người bán7,30214,41613,9232,9982,6443,8053,6262,4152521712772072,8091,3443,0724691,841930
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,3734,6542,9519,0947,10211,05110,0046,9596,4845,6735,1065,6726562,14566500995448
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,516-1,546-1,736-1,736-1,736-6,640-5,821-5,859-5,802-5,528-997-1,605-533-373-267
IV. Tổng hàng tồn kho6,6887,1239,89311,71218,18224,53320,4396,2037,12411,1366,2966,4436,9518,2324,3878,2503,5703,099
1. Hàng tồn kho6,6887,1239,96411,78318,25224,60420,5096,2747,19411,1736,3336,4439,9428,2324,3878,2503,5703,099
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-71-71-71-71-71-71-71-37-37-2,991
V. Tài sản ngắn hạn khác2,9936337914134063,40111,2827942791,3692,1494,7772,6534,7351,3761,206463515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0315917503783753,3731,93176623938718448026620411636040
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ45043413531241
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,512299,35128401131025621270
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9821,8524,1952,3884,2901,204824422445
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn121,28189,20553,22148,18351,12338,38441,99145,21748,04464,60071,36487,69092,67969,38659,15043,54637,27938,089
I. Các khoản phải thu dài hạn41,57516,39716,07116,07116,0713,6613,5983,2971,797182
1. Phải thu dài hạn của khách hàng182
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác41,57516,39716,07116,07116,0713,6613,5983,2971,797
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định64,56228,01828,63023,68827,17131,07234,58637,00940,82344,21049,61459,81760,79042,62942,01334,55332,08532,343
1. Tài sản cố định hữu hình36,03323,88228,58323,62427,08930,97234,46936,87340,66942,62947,21454,02554,16839,24738,68631,19831,73631,966
2. Tài sản cố định thuê tài chính28,5274,1071,4092,2102,4663,267
3. Tài sản cố định vô hình3284664821001181361541721903,3273,3553,3833,3273,355349376
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,31435,1651,4641,2441,2441,3441,5971,2441,2441,2441,2441,2189,66522,88014,2747,3211,7322,681
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,31435,1651,4641,2441,2441,3441,5971,2441,244
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,3801,3801,3801,9001,9001,54015,39815,39815,39815,3985145145142,3642,364
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh7952,3642,3642,3642,3642,364
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,5691,5691,5691,5691,56916,96616,96616,96616,96616,96616,96616,966
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,569-1,569-1,569-1,569-1,569-16,966-16,966-15,426-1,569-1,569-1,569-2,364-1,850-1,850-1,850
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,3801,3801,3801,9001,900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,4498,2455,6765,2804,7362,3062,2093,6662,6393,7485,10911,2566,8263,3632,3501,1581,097520
1. Chi phí trả trước dài hạn7,4338,2295,6605,2574,7032,2632,1563,6032,6231,6241,8301,7411,5992,3941,990993932355
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại167172737471556,3804,008
3. Tài sản dài hạn khác16161616161616162,1243,1243,1351,220969360165165165
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN167,077137,005107,09194,657104,836100,04395,59268,40475,43984,22592,175123,332117,643100,14389,97161,23257,03247,588
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả85,65066,34348,97640,77551,16148,22646,58635,54531,17141,97438,22158,94344,65842,96939,87330,38429,71638,931
I. Nợ ngắn hạn74,57163,08148,10840,61150,98547,34945,28534,62430,56441,54037,74355,60238,44136,33532,57921,19518,23323,133
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn41,17825,86025,10016,57516,19513,8779,6879951,88415,43320,34923,48916,38920,01615,53312,99012,28512,990
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,59611,39011,20610,8169,46310,2578,2568,18311,0748,4127,17016,78112,9318,75810,8925,2024,1455,923
4. Người mua trả tiền trước5,9247,21221059742152999711235,7872,576712,87639920832159
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,4076,8973,5943,7467,4885,5405,6299,5042,2144,1931,4894,4443,0485,2763,6075419512,262
6. Phải trả người lao động2,2562,8602,4611,6691,3251,5732,8663,5613814955451,5501141,170139185
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,9605,1412,8193,5272,9244,2655,89112,63811,4166,0745,0739,4812,286214403525297
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác663102151,0338742,1941,6013264131,2605917929103721,1924225681,403
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,1832,50211,9539,36111,651
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,4114,317108282512013
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn11,0793,2628681641768771,3019226084344773,3406,2176,6347,2949,18911,48315,798
1. Phải trả người bán dài hạn186
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác186186186186186186186186186186186
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,9772,62852515925108282432482913,1545,8836,4077,0658,97311,27515,582
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,10263434314984367287493422
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1484144302229
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu81,42770,66258,11453,88153,67551,81749,00532,85944,26742,25153,95464,39072,98557,17450,09830,84827,3168,657
I. Vốn chủ sở hữu81,42770,66258,11453,88153,67551,81749,00532,85944,26742,25153,95464,39072,98557,17450,09830,84827,3168,657
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu55,44955,44955,44955,44955,44955,44955,44955,44955,44954,86054,86054,86054,86024,98724,98714,89212,9504,500
2. Thặng dư vốn cổ phần26,15226,15226,15226,15226,15226,15226,18026,18026,18026,18013,52113,5218,2358,235
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-413-413-413-413-413-413-413-413-413-413-413-413-413-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-601-185-40
8. Quỹ đầu tư phát triển4,2354,2354,2354,2354,2354,2353,9643,9643,9643,9643,9643,9642,2291,4233,018
9. Quỹ dự phòng tài chính86086086086086086036120982
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu401401401401401401401401401401401401401401
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối24,77114,0061,458-33,163-33,369-35,227-38,038-54,185-42,776-44,820-33,117-22,682-13,48512,4085,5892,8662,2281,057
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản1,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2192,2652,271
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN167,077137,005107,09194,657104,836100,04395,59268,40475,43984,22592,175123,332117,643100,14389,97161,23257,03247,588
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |