CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam (mic)

17.20
-0.40
(-2.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 3
2023
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh46,28541,41126,02031,49237,47325,67830,57033,44729,40725,98419,72312,18311,7806,6708,95615,20112,89220,06227,20421,998
4. Giá vốn hàng bán36,47332,55919,18015,30120,26812,36718,14716,33717,93717,22711,5839,4349,4676,6566,1889,4778,65412,43315,48512,624
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,8128,8526,83916,17217,20413,31212,42317,11011,4708,7575,2852,7691,135-471,4263,2423,3705,8409,0797,340
6. Doanh thu hoạt động tài chính29753257611088317853872121475479270171,3224,464
7. Chi phí tài chính8678911891101551,6675,0246,413448360388402510468658639927685985802
-Trong đó: Chi phí lãi vay86489110383673585244268278391395522456579589826679821802
9. Chi phí bán hàng1,4552494,9598,2838,8967,1086,0988,2726,0225,4883,8331,5771,0917431,4082,9117153,2276,2305,656
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4113,4142,3142,5982,5162,0411,0561,0971,2011,3225,6308281,4341,4431,4241,1951,9021,6941,9291,701
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,3764,351-3655,2425,7452,5794241,8673,8711,599-4,566-34-1,825-2,697-2,056-1,411-1042511,2563,645
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,2392,252-6994,138-42,3992381,5683,5021,889-6,735-115-1,904-2,778-607-1,503643220-1,1852,703
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,1581,414-8752,963-1,3571,5302021,5093,4011,871-6,735-132-2,059-2,778-730-1,069100158-1,1852,698
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,1581,414-8752,963-1,3571,5302021,5093,4011,871-6,735-132-2,059-2,778-730-1,069100158-1,1852,698

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn63,30158,40245,79668,76047,80153,86946,473
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,3668037961,8777,92010,5774,685
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,7702,7702,770
III. Các khoản phải thu ngắn hạn41,69140,57232,54950,32432,12532,60829,664
IV. Tổng hàng tồn kho14,4279,5486,68814,3167,1239,89311,712
V. Tài sản ngắn hạn khác3,0474,7092,9932,242633791413
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn122,053124,155121,28195,83689,20553,22148,183
I. Các khoản phải thu dài hạn47,97347,69641,57518,09416,39716,07116,071
II. Tài sản cố định60,73661,34464,56266,88028,01828,63023,688
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,9023,9026,3141,38035,1651,4641,244
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4801,3801,3801,3801,3801,3801,900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,9639,8337,4498,1028,2455,6765,280
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN185,354182,556167,077164,596137,005107,09194,657
A. Nợ phải trả95,14593,50685,65083,90666,34348,97640,775
I. Nợ ngắn hạn88,42584,98074,57181,14363,08148,10840,611
II. Nợ dài hạn6,7208,52611,0792,7633,262868164
B. Nguồn vốn chủ sở hữu90,20989,05181,42780,69070,66258,11453,881
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN185,354182,556167,077164,596137,005107,09194,657
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |