Chỉ tiêu | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 26,020 | 31,492 | 37,473 | 25,678 | 30,570 | 33,447 | 29,407 | 25,984 | 19,723 | 12,183 | 11,780 | 6,670 | 8,956 | 15,201 | 12,892 | 20,062 | 27,204 | 21,998 | 31,516 | 13,997 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 19 | 2,855 | -20 | 1,179 | 61 | 1,342 | 2,482 | 868 | 1,788 | 2,640 | 2,034 | 3,904 | 944 | |||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 26,020 | 31,473 | 37,473 | 25,678 | 30,570 | 33,447 | 29,407 | 25,984 | 16,868 | 12,203 | 10,601 | 6,610 | 7,614 | 12,719 | 12,024 | 18,273 | 24,564 | 19,964 | 27,612 | 13,054 |
4. Giá vốn hàng bán | 19,180 | 15,301 | 20,268 | 12,367 | 18,147 | 16,337 | 17,937 | 17,227 | 11,583 | 9,434 | 9,467 | 6,656 | 6,188 | 9,477 | 8,654 | 12,433 | 15,485 | 12,624 | 16,762 | 10,671 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,839 | 16,172 | 17,204 | 13,312 | 12,423 | 17,110 | 11,470 | 8,757 | 5,285 | 2,769 | 1,135 | -47 | 1,426 | 3,242 | 3,370 | 5,840 | 9,079 | 7,340 | 10,850 | 2,382 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 257 | 61 | 108 | 83 | 178 | 538 | 72 | 12 | 1 | 4 | 75 | 4 | 7 | 92 | 70 | 17 | 1,322 | 4,464 | 49 | 15 |
7. Chi phí tài chính | 189 | 110 | 155 | 1,667 | 5,024 | 6,413 | 448 | 360 | 388 | 402 | 510 | 468 | 658 | 639 | 927 | 685 | 985 | 802 | 1,536 | 862 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 103 | 83 | 67 | 35 | 85 | 244 | 268 | 278 | 391 | 395 | 522 | 456 | 579 | 589 | 826 | 679 | 821 | 802 | 998 | 858 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 4,959 | 8,283 | 8,896 | 7,108 | 6,098 | 8,272 | 6,022 | 5,488 | 3,833 | 1,577 | 1,091 | 743 | 1,408 | 2,911 | 715 | 3,227 | 6,230 | 5,656 | 7,929 | 2,860 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,314 | 2,598 | 2,516 | 2,041 | 1,056 | 1,097 | 1,201 | 1,322 | 5,630 | 828 | 1,434 | 1,443 | 1,424 | 1,195 | 1,902 | 1,694 | 1,929 | 1,701 | 2,988 | 1,815 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -365 | 5,242 | 5,745 | 2,579 | 424 | 1,867 | 3,871 | 1,599 | -4,566 | -34 | -1,825 | -2,697 | -2,056 | -1,411 | -104 | 251 | 1,256 | 3,645 | -1,555 | -3,140 |
12. Thu nhập khác | 83 | 6 | 27 | 150 | 713 | 30 | 78 | 364 | 65 | 8,060 | 77 | 1,056 | 273 | 368 | 1,072 | 998 | 1,108 | |||
13. Chi phí khác | 417 | 1,110 | 5,749 | 180 | 213 | 449 | 369 | 423 | 2,199 | 159 | 444 | 145 | 6,611 | 169 | 309 | 304 | 2,809 | 2,014 | 6,195 | 629 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -334 | -1,104 | -5,749 | -180 | -186 | -298 | -369 | 290 | -2,169 | -81 | -79 | -81 | 1,449 | -92 | 747 | -32 | -2,441 | -942 | -5,197 | 479 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -699 | 4,138 | -4 | 2,399 | 238 | 1,568 | 3,502 | 1,889 | -6,735 | -115 | -1,904 | -2,778 | -607 | -1,503 | 643 | 220 | -1,185 | 2,703 | -6,752 | -2,660 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 176 | 1,176 | 1,344 | 869 | 37 | 59 | 47 | 18 | 17 | 124 | 5 | -11 | 11 | |||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 10 | 54 | 155 | -433 | 543 | 61 | -1,915 | |||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 176 | 1,176 | 1,353 | 869 | 37 | 59 | 101 | 18 | 17 | 155 | 124 | -433 | 543 | 61 | 5 | -1,926 | 11 | |||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -875 | 2,963 | -1,357 | 1,530 | 202 | 1,509 | 3,401 | 1,871 | -6,735 | -132 | -2,059 | -2,778 | -730 | -1,069 | 100 | 158 | -1,185 | 2,698 | -4,825 | -2,671 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -875 | 2,963 | -1,357 | 1,530 | 202 | 1,509 | 3,401 | 1,871 | -6,735 | -132 | -2,059 | -2,778 | -730 | -1,069 | 100 | 158 | -1,185 | 2,698 | -4,825 | -2,671 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 45,796 | 68,760 | 47,801 | 53,869 | 46,473 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 796 | 1,877 | 7,920 | 10,577 | 4,685 |
1. Tiền | 796 | 1,877 | 7,920 | 10,577 | 4,685 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,770 | ||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,770 | ||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 32,549 | 50,324 | 32,125 | 32,608 | 29,664 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 23,390 | 35,503 | 14,600 | 17,470 | 19,308 |
2. Trả trước cho người bán | 7,302 | 7,068 | 14,416 | 13,923 | 2,998 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,373 | 9,269 | 4,654 | 2,951 | 9,094 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,516 | -1,516 | -1,546 | -1,736 | -1,736 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 6,688 | 14,316 | 7,123 | 9,893 | 11,712 |
1. Hàng tồn kho | 6,688 | 14,316 | 7,123 | 9,964 | 11,783 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -71 | -71 | |||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,993 | 2,242 | 633 | 791 | 413 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,031 | 2,117 | 591 | 750 | 378 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 450 | 126 | 43 | 41 | 35 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,512 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 121,281 | 95,836 | 89,205 | 53,221 | 48,183 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 41,575 | 18,094 | 16,397 | 16,071 | 16,071 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | 41,575 | 18,094 | 16,397 | 16,071 | 16,071 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 64,562 | 66,880 | 28,018 | 28,630 | 23,688 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 36,033 | 62,968 | 23,882 | 28,583 | 23,624 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 28,527 | 3,892 | 4,107 | ||
3. Tài sản cố định vô hình | 3 | 19 | 28 | 46 | 64 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6,314 | 1,380 | 35,165 | 1,464 | 1,244 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6,314 | 1,380 | 35,165 | 1,464 | 1,244 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,380 | 1,380 | 1,380 | 1,380 | 1,900 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,569 | 1,569 | 1,569 | 1,569 | 1,569 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,569 | -1,569 | -1,569 | -1,569 | -1,569 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,380 | 1,380 | 1,380 | 1,380 | 1,900 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,449 | 8,102 | 8,245 | 5,676 | 5,280 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,433 | 8,086 | 8,229 | 5,660 | 5,257 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 16 | 16 | 7 | ||
3. Tài sản dài hạn khác | 16 | 16 | 16 | ||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 167,077 | 164,596 | 137,005 | 107,091 | 94,657 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 85,650 | 83,906 | 66,343 | 48,976 | 40,775 |
I. Nợ ngắn hạn | 74,571 | 81,143 | 63,081 | 48,108 | 40,611 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 41,178 | 25,576 | 25,860 | 25,100 | 16,575 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 14,596 | 16,434 | 11,390 | 11,206 | 10,816 |
4. Người mua trả tiền trước | 5,924 | 169 | 7,212 | 210 | 597 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,407 | 14,169 | 6,897 | 3,594 | 3,746 |
6. Phải trả người lao động | 2,256 | 6,072 | 2,860 | 2,461 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,960 | 11,284 | 5,141 | 2,819 | 3,527 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 66 | 203 | 310 | 215 | 1,033 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,183 | 2,502 | |||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,235 | 3,411 | 4,317 | ||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | 11,079 | 2,763 | 3,262 | 868 | 164 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 9,977 | 2,065 | 2,628 | 525 | 15 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1,102 | 698 | 634 | 343 | 149 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 81,427 | 80,690 | 70,662 | 58,114 | 53,881 |
I. Vốn chủ sở hữu | 81,427 | 80,690 | 70,662 | 58,114 | 53,881 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 55,449 | 55,449 | 55,449 | 55,449 | 55,449 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 26,152 | ||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | -413 | -413 | -413 | -413 | -413 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,235 | ||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 401 | 401 | 401 | 401 | 401 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 24,771 | 24,033 | 14,006 | 1,458 | -33,163 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
1. Nguồn kinh phí | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 167,077 | 164,596 | 137,005 | 107,091 | 94,657 |