CTCP Minh Hữu Liên (mhl)

3.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh29,926331,903430,186386,799430,741433,522463,677463,709358,093444,074314,822262,900251,639152,22035,5277,403
2. Các khoản giảm trừ doanh thu82555331,1143853234130
3. Doanh thu thuần (1)-(2)29,926331,903430,179386,774430,687433,489462,563463,324357,770444,033314,822262,900251,639152,19035,5277,403
4. Giá vốn hàng bán31,931323,373390,108344,437391,325398,978412,532424,879330,226408,341292,375245,889233,211131,53427,3876,509
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-2,0058,53040,07042,33739,36234,51150,03038,44527,54435,69222,44717,01118,42720,6568,140894
6. Doanh thu hoạt động tài chính1659767625857327511,4161,4744174573512,1731,1341,9693816
7. Chi phí tài chính10,6779,69110,90312,1567,6656,3706,4908,5415,9917,1052,9841,7263,0731,3842634
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,6779,06110,35011,7217,2615,6545,4246,8995,7936,1862,5021,0351,9367362164
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng19722,23920,30322,32417,02116,76518,63518,08613,41315,72612,8637,0105,7025,8732,466457
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,0217,9278,72111,63613,74210,91810,8148,3137,6937,5345,2197,2416,6405,9123,439430
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-28,735-30,351906-3,1951,6661,20915,5084,9798645,7841,7323,2084,1459,4562,3538
12. Thu nhập khác-4536,0368882,0583,724156-1353,1071,8495,74616,5125,9932442013360
13. Chi phí khác6,7151125931-34243935,91215,3794,004199
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7,1686,0367632,0483,7211552062,6681,846-1651,1331,9892431012360
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-35,903-24,3151,668-1,1475,3871,36415,7147,6472,7105,6182,8655,1974,3899,5582,355368
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,4881,947688-6111,4996244,1872,3341,2492,2541,2601,9841,3041,992924172
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1493114-111
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,4881,947688-6111,4996244,1872,3341,2352,2541,2691,9871,4181,881924172
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-41,391-26,262980-5363,88974011,5275,3121,4753,3641,5963,2102,9717,6761,431196
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-41,391-26,262980-5363,88974011,5275,3121,4753,3641,5963,2102,9717,6761,431196

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn111,360137,390168,982160,773140,284146,601133,872148,107135,537135,240121,55772,03787,01945,48613,3037,637
I. Tiền và các khoản tương đương tiền531,6858,3484,4762,6204,87712,1719,6196,69910,1109,51415,24139,25611,8272,687799
1. Tiền531,6858,3484,4762,6204,87712,1719,6196,69910,1109,51415,24119,25611,827
2. Các khoản tương đương tiền20,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4201,000
1. Chứng khoán kinh doanh4201,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn98,58032,94749,12243,53542,34252,13360,74040,61946,31151,10045,11418,80115,10715,7306,7753,373
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng82,52933,15046,62442,11841,48445,16957,08437,37038,47949,55643,40516,78415,27915,5436,0263,281
2. Trả trước cho người bán40,9644369461,5291,2207,3834,2889167,3746382,0042,44625367679892
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn32212
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,3242431,5531,1088698838103,336608906766315341
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-26,238-882-1,219-1,232-1,302-1,442-1,034-362-1,062-743-766-489-48
IV. Tổng hàng tồn kho9,42090,852101,51696,24475,83173,17054,71193,30374,95860,68461,84533,48925,92814,9292,8412,874
1. Hàng tồn kho9,42091,743101,51696,24475,83173,17054,71193,30375,00060,72661,88733,53126,05415,0542,8412,874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-891-42-42-42-42-125-125
V. Tài sản ngắn hạn khác3,30811,9079,99616,51919,49116,4206,2504,5667,56813,3465,0844,0865,7273,0001,001591
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2718271,1842,3541,3311,1511,2277228034601,38580151175421464
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,7087,2078,19513,57417,56914,6784,4333,2533,1685,2301,2882,6093,9702,321425114
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,3283,872616591591591591591411115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,5977,6162,4116741,24459015513
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn51,38163,33872,13080,14989,59352,49325,94332,29232,65832,76135,1718,20411,34411,9165,2923,870
I. Các khoản phải thu dài hạn1564161562394494494491,275
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1564161562394494494491,275
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định30,22240,89147,52052,72059,35621,63524,63629,32727,21327,10731,7796,9949,93210,5973,8443,725
1. Tài sản cố định hữu hình30,22240,82947,41352,54159,10121,46324,41417,18111,9188,82016,5466,9949,93210,5973,8443,725
2. Tài sản cố định thuê tài chính11,87414,97318,07215,232
3. Tài sản cố định vô hình62107179255173222272322215
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,08535
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,085
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,00322,03124,45427,19029,78823,3248581,6895,4455,6553,3921,2101,4121,3191,449110
1. Chi phí trả trước dài hạn21,00322,03124,45427,19029,78823,3248581,6892,9633,5151,6314691,2811,1251,300110
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại10111
3. Tài sản dài hạn khác2,4832,1391,76174112183149
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN162,741200,728241,112240,922229,877199,094159,815180,399168,195168,001156,72880,24198,36457,40218,59511,507
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả131,976169,121178,071176,015163,699136,10596,775128,057120,751121,363113,64935,75950,62929,1666,9684,810
I. Nợ ngắn hạn106,094142,176151,047142,527124,066116,85694,840125,177115,586110,085102,12535,66950,47829,0196,8894,810
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn56,52191,63185,69979,42965,53765,62849,60781,63747,42156,59425,84516,54715,43017,4955,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn22,48145,61455,08758,97653,46549,51939,38638,33459,09248,06571,42916,46533,5418,6541,1674,577
4. Người mua trả tiền trước445625,8391,2701,0851727231,7111,5913,15182348444416855
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,9973,6564,0212,0232,6411,4664,9222,9402,9072,0402,5342,0016741,448112
6. Phải trả người lao động84457172
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15,59320994941911117
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,448712217158902108895824,2894585
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi185670432-36114-27287221,4937929521
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn25,88226,94627,02433,48839,63319,2491,9352,8805,16411,27811,5249015114879
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,381124
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn25,88226,94627,02433,48839,63319,2491,9352,8805,1648,88411,313
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1414613
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm738413814879
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu30,76431,60763,04164,90766,17962,99063,03952,34247,44446,63843,07844,48247,73428,23611,6276,696
I. Vốn chủ sở hữu30,76431,60763,04164,90766,17962,99063,03952,34247,44446,63843,07844,48247,73428,23611,6276,696
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu54,30954,30954,30954,30954,30954,30949,50245,13139,76439,76439,76443,71639,76420,00010,0006,500
2. Thặng dư vốn cổ phần1241241241241241241241241,6581,6581,6583,953
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,2952,2952,2952,2952,2952,2952,2952,2952,2952,2952,295
5. Cổ phiếu quỹ-2,295-2,295-2,295-2,295-2,295-2,295-2,295-2,295-2,295-2,295-2,295-2,295
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,0002,0006,4248,5691,3578095441,233135
9. Quỹ dự phòng tài chính1,3571,357599599766501,414120
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-25,669-24,8272,1841,90410,3897,20012,0576,2784,8804,6178913,0101,3717,9811,627196
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN162,741200,728241,112240,922229,877199,094159,815180,399168,195168,001156,72880,24198,36457,40218,59511,507
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |