Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,023 | -2,168 | 31,685 | 410 | 21,617 | 73,072 | 221,454 | 93,081 | 85,788 | 94,776 | 58,258 | 92,128 | 108,876 | 141,058 | 88,125 | 102,725 | 94,908 | |||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 5 | 2 | 1 | 12 | ||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 1,023 | -2,168 | 31,685 | 410 | 21,617 | 73,072 | 221,454 | 93,081 | 85,788 | 94,776 | 58,258 | 92,128 | 108,871 | 141,056 | 88,124 | 102,725 | 94,896 | |||
4. Giá vốn hàng bán | 3,403 | 1,730 | 141 | -4,561 | 30,052 | 4,711 | 15,889 | 65,247 | 183,408 | 89,014 | 97,006 | 83,546 | 53,807 | 82,655 | 97,217 | 127,276 | 82,961 | 90,983 | 80,699 | |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -3,403 | -1,730 | 881 | 2,393 | 1,633 | -4,301 | 5,727 | 7,825 | 38,046 | 4,066 | -11,219 | 11,231 | 4,452 | 9,474 | 11,654 | 13,779 | 5,164 | 11,743 | 14,197 | |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 165 | 152 | 488 | 411 | 258 | 261 | 197 | 259 | 203 | 146 | 208 | 205 | 164 | 79 | ||||||
7. Chi phí tài chính | 2,697 | 7,668 | 3,009 | 467 | 1,803 | 1,931 | 2,169 | 2,429 | 2,615 | 2,468 | 2,179 | 2,472 | 2,815 | 2,860 | 2,757 | 2,764 | 2,817 | |||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,697 | 7,668 | 3,009 | 467 | 1,757 | 1,837 | 1,944 | 2,306 | 2,386 | 2,361 | 2,009 | 2,406 | 2,633 | 2,663 | 2,649 | 2,716 | 2,686 | |||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 20 | 10 | 10 | -453 | 365 | 275 | 237 | 1,269 | 3,106 | 4,752 | 5,555 | 6,178 | 5,653 | 4,852 | 5,026 | 5,935 | 4,070 | 5,271 | 6,336 | 5,968 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 100 | 23 | 1,377 | 533 | 580 | 14,885 | 513 | 1,500 | 2,689 | 1,912 | 1,834 | 1,750 | 2,251 | 2,092 | 2,193 | 2,125 | 1,886 | 2,518 | 2,596 | 2,858 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -3,523 | -1,763 | -3,203 | -5,356 | 688 | -22,304 | -1,217 | 1,308 | 586 | 29,624 | -5,494 | -21,501 | 1,056 | -4,412 | -14 | 925 | 5,172 | -5,177 | 210 | 2,634 |
12. Thu nhập khác | -453 | 453 | 1 | 176 | 142 | 270 | 665 | 33 | 5,068 | 858 | 8 | 6 | 17 | 8 | 6 | |||||
13. Chi phí khác | 3,596 | 7,168 | -453 | 453 | 10 | 3 | 61 | 123 | 1 | |||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -3,596 | -7,168 | -9 | 173 | 81 | 270 | 665 | 33 | 5,068 | 735 | 7 | 4 | 16 | 8 | 6 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -3,523 | -1,763 | -6,799 | -12,524 | 688 | -22,304 | -1,217 | 1,299 | 759 | 29,705 | -5,224 | -20,835 | 1,089 | 656 | 720 | 932 | 5,177 | -5,161 | 218 | 2,640 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 157 | 5,488 | 3,714 | 973 | 974 | 334 | 354 | |||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 157 | 5,488 | 3,714 | 973 | 974 | 334 | 354 | |||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -3,523 | -1,763 | -6,956 | -18,012 | 688 | -22,304 | -1,217 | 1,299 | 759 | 25,991 | -5,224 | -20,835 | 116 | -318 | 386 | 578 | 5,177 | -5,161 | 218 | 2,640 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -3,523 | -1,763 | -6,956 | -18,012 | 688 | -22,304 | -1,217 | 1,299 | 759 | 25,991 | -5,224 | -20,835 | 116 | -318 | 386 | 578 | 5,177 | -5,161 | 218 | 2,640 |
Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 60,694 | 111,360 | 116,760 | 117,791 | 154,710 | 123,072 | 116,778 | 138,053 | 249,700 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 56 | 53 | 53 | 53 | 3 | 49 | 49 | 2,187 | 468 |
1. Tiền | 56 | 53 | 53 | 53 | 3 | 49 | 49 | 2,187 | 468 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 49,886 | 98,580 | 105,955 | 106,719 | 143,947 | 112,264 | 105,584 | 122,540 | 227,559 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 29,411 | 82,529 | 85,481 | 84,356 | 91,504 | 62,189 | 99,154 | 109,520 | 228,006 |
2. Trả trước cho người bán | 40,964 | 40,964 | 40,964 | 40,964 | 70,159 | 67,790 | 10,344 | 13,846 | 314 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 984 | 1,324 | 984 | 1,584 | 1,671 | 1,671 | 858 | 56 | 121 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -21,474 | -26,238 | -21,474 | -20,185 | -19,387 | -19,387 | -4,772 | -882 | -882 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 9,420 | 9,420 | 9,420 | 9,420 | 9,420 | 9,420 | 9,818 | 9,818 | 17,962 |
1. Hàng tồn kho | 9,420 | 9,420 | 9,420 | 9,420 | 9,420 | 9,420 | 9,818 | 9,818 | 17,962 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,332 | 3,308 | 1,332 | 1,599 | 1,340 | 1,340 | 1,327 | 3,508 | 3,711 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4 | 271 | 4 | 271 | 12 | 12 | 384 | 466 | 927 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,708 | 1,328 | 1,711 | 1,444 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,328 | 1,328 | 1,328 | 1,328 | 1,328 | 943 | 1,331 | 1,340 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 115,114 | 51,381 | 51,896 | 54,411 | 58,087 | 58,233 | 62,305 | 62,560 | 64,743 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 156 | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 | ||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 156 | ||||||||
II. Tài sản cố định | 95,203 | 30,222 | 31,985 | 33,817 | 37,393 | 37,538 | 41,049 | 41,304 | 43,196 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 95,203 | 30,222 | 31,985 | 33,810 | 37,393 | 37,519 | 41,023 | 41,271 | 43,156 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 7 | 20 | 26 | 33 | 41 | ||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
- Nguyên giá | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 19,755 | 21,003 | 19,755 | 20,438 | 20,538 | 20,538 | 21,100 | 21,100 | 21,391 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 19,755 | 21,003 | 19,755 | 20,438 | 20,538 | 20,538 | 21,100 | 21,100 | 21,391 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 175,809 | 162,741 | 168,656 | 172,202 | 212,797 | 181,305 | 179,084 | 200,613 | 314,443 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. Nợ phải trả | 167,700 | 131,976 | 157,025 | 153,615 | 176,198 | 145,394 | 143,470 | 137,296 | 255,721 |
I. Nợ ngắn hạn | 136,808 | 106,094 | 126,133 | 127,733 | 167,798 | 136,994 | 112,169 | 111,307 | 225,375 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 56,521 | 56,521 | 56,521 | 73,866 | 91,468 | 91,348 | 73,866 | 74,959 | 70,604 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 34,153 | 22,481 | 22,481 | 22,481 | 52,533 | 22,481 | 28,262 | 28,262 | 145,052 |
4. Người mua trả tiền trước | 44 | 44 | 44 | 44 | 10,619 | 7,976 | 3 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 14,042 | 5,997 | 14,042 | 12,728 | 4,289 | 4,289 | 4,872 | 6,193 | 9,511 |
6. Phải trả người lao động | 8 | 8 | 8 | 8 | 15 | 111 | 148 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 15,593 | 15,593 | 15,593 | 12,896 | 3,218 | 5,228 | 265 | 735 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 3,940 | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 16,445 | 5,448 | 17,443 | 5,708 | 5,672 | 5,672 | 950 | 1,048 | 56 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
II. Nợ dài hạn | 30,892 | 25,882 | 30,892 | 25,882 | 8,400 | 8,400 | 31,301 | 25,989 | 30,346 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 5,010 | 5,010 | 5,419 | ||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 25,882 | 25,882 | 25,882 | 25,882 | 8,400 | 8,400 | 25,882 | 25,989 | 30,346 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 8,108 | 30,764 | 11,631 | 18,587 | 36,598 | 35,910 | 35,614 | 63,318 | 58,723 |
I. Vốn chủ sở hữu | 8,108 | 30,764 | 11,631 | 18,587 | 36,598 | 35,910 | 35,614 | 63,318 | 58,723 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 54,309 | 54,309 | 54,309 | 54,309 | 54,309 | 54,309 | 54,309 | 54,309 | 54,309 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 124 | 124 | 124 | 124 | 124 | 124 | 124 | 124 | 124 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 2,295 | 2,295 | 2,295 | 2,295 | 2,295 | 2,295 | 2,295 | 2,295 | 2,295 |
5. Cổ phiếu quỹ | -2,295 | -2,295 | -2,295 | -2,295 | -2,295 | -2,295 | -2,295 | -2,295 | -2,295 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -48,325 | -25,669 | -44,802 | -37,847 | -19,835 | -20,523 | -20,820 | 6,884 | 2,289 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 175,809 | 162,741 | 168,656 | 172,202 | 212,797 | 181,305 | 179,084 | 200,613 | 314,443 |