CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (mfs)

39.80
-0.70
(-1.73%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh396,919413,248459,100710,371651,211627,227940,659615,140411,955348,698
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)396,919413,248459,100710,371651,211627,227940,659615,140411,955348,698
4. Giá vốn hàng bán365,173375,433413,710654,318596,887567,600867,210548,213349,133294,608
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,74537,81545,39056,05354,32459,62773,45066,92862,82154,090
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,1975,8384,4935,5814,9472,8513,0592,3772,189787
7. Chi phí tài chính386657657013582,4924,4783,6756,4797,185
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0384,1593,3916,2476,861
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1847246221,1742,1274,20213,78514,0627,7132,415
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,35215,00115,31221,05118,17619,10024,44921,04817,93416,310
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)25,36727,26433,18438,70738,61036,68333,79630,51932,88328,968
12. Thu nhập khác70991,0454426519362623223,415
13. Chi phí khác3199570243091063894,752
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)70-220949-25241-290-7026-15718,662
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)25,43727,04434,13438,68238,85236,39333,72630,54532,72747,630
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,1365,5266,6717,8978,1977,9887,4306,1618,22512,233
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,1365,5266,6717,8978,1977,9887,4306,1618,22512,233
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)20,30121,51827,46330,78430,65528,40426,29624,38424,50135,397
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)20,30121,51827,46330,78430,65528,40426,29624,38424,50135,397

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn249,660272,909286,671295,976277,089230,037320,331178,410158,207147,550
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,42622,99044,137111,291102,69752,54858,52764,74261,46466,626
1. Tiền32,42622,99037,13741,79133,19728,04814,02726,01413,34531,612
2. Các khoản tương đương tiền7,00069,50069,50024,50044,50038,72848,12035,014
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn107,774128,284105,99630,34335,15334,86511,3289,0007,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn107,774128,284105,99630,34335,15334,86511,3289,0007,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn107,553118,331132,914146,165135,089132,470246,54498,77189,74373,260
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng92,92681,975120,291142,753129,766127,674241,52995,75477,81065,622
2. Trả trước cho người bán3042112974401,013469158364662
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác14,65736,47812,6603,9234,4934,5109,5067,30216,57612,040
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-334-334-334-950-183-183-4,648-4,648-4,648-4,466
IV. Tổng hàng tồn kho3201,8981,3975,4912,7193,9311,6001771,298
1. Hàng tồn kho3201,8981,3975,4912,7193,9311,6001771,298
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5871,4062,2272,6861,4306,2232,3335,7206,366
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,5871,4062,2272,6861,4306,2232,3335,418
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ151
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước151
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6,366
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,9088,2736,9855,37512,52933,31767,742102,09888,042113,695
I. Các khoản phải thu dài hạn3,0643,0933,2703,7783,4282,8842,1332,0431,758
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,0643,0933,2703,7783,4282,8842,1332,0431,758
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,7394,0842,8881628,32629,46463,66198,42581,673108,549
1. Tài sản cố định hữu hình2,7394,0842,8881628,32629,46463,66198,42581,673108,549
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn255318
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang255318
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1041,0978271,4357757141,6301,6304,6115,146
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1041,0978271,4357757141,6301,6304,6115,146
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN256,568281,183293,656301,351289,617263,354388,073280,508246,249261,244
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả74,84492,747103,233114,144107,44197,930237,363152,146130,924159,623
I. Nợ ngắn hạn74,84492,747103,233114,093107,39097,879219,269118,695114,141116,965
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,61018,99326,02533,284
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn22,51728,34743,98352,41557,55664,174162,72459,95839,39630,447
4. Người mua trả tiền trước2695551,114412851255
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,6974,3505,3349,3139,7048,7475,6081,9178,14315,434
6. Phải trả người lao động23,39231,44930,52427,30816,52210,37717,70616,77815,59615,345
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10,65918,37312,73512,71619,02810,64418,88317,95521,55616,195
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3636555555
11. Phải trả ngắn hạn khác7,4124,7045,6535,1683,5892,8063,5562,1592,2435,687
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,8625,4314,9926,0549441,0971,1739191,177569
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn51515118,09433,45116,78342,658
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác51515151515151
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn18,04333,40016,73242,607
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu181,723188,436190,424187,207182,176165,424150,710128,362115,326101,621
I. Vốn chủ sở hữu181,723188,436190,424187,207182,176165,424150,710128,362115,326101,621
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu70,63070,63070,63070,63070,63070,63070,63061,41860,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển81,83681,83681,83675,67969,54858,18747,66839,16329,3631,911
9. Quỹ dự phòng tài chính2,851
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối29,25735,97037,95840,89841,99836,60832,41327,78125,96336,859
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN256,568281,183293,656301,351289,617263,354388,073280,508246,249261,244
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |