TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 249,660 | 272,909 | 286,671 | 295,976 | 277,089 | 230,037 | 320,331 | 178,410 | 158,207 | 147,550 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 32,426 | 22,990 | 44,137 | 111,291 | 102,697 | 52,548 | 58,527 | 64,742 | 61,464 | 66,626 |
1. Tiền | 32,426 | 22,990 | 37,137 | 41,791 | 33,197 | 28,048 | 14,027 | 26,014 | 13,345 | 31,612 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | 7,000 | 69,500 | 69,500 | 24,500 | 44,500 | 38,728 | 48,120 | 35,014 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 107,774 | 128,284 | 105,996 | 30,343 | 35,153 | 34,865 | 11,328 | 9,000 | 7,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 107,774 | 128,284 | 105,996 | 30,343 | 35,153 | 34,865 | 11,328 | 9,000 | 7,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 107,553 | 118,331 | 132,914 | 146,165 | 135,089 | 132,470 | 246,544 | 98,771 | 89,743 | 73,260 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 92,926 | 81,975 | 120,291 | 142,753 | 129,766 | 127,674 | 241,529 | 95,754 | 77,810 | 65,622 |
2. Trả trước cho người bán | 304 | 211 | 297 | 440 | 1,013 | 469 | 158 | 364 | 6 | 62 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 14,657 | 36,478 | 12,660 | 3,923 | 4,493 | 4,510 | 9,506 | 7,302 | 16,576 | 12,040 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -334 | -334 | -334 | -950 | -183 | -183 | -4,648 | -4,648 | -4,648 | -4,466 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 320 | 1,898 | 1,397 | 5,491 | 2,719 | 3,931 | 1,600 | 177 | | 1,298 |
1. Hàng tồn kho | 320 | 1,898 | 1,397 | 5,491 | 2,719 | 3,931 | 1,600 | 177 | | 1,298 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,587 | 1,406 | 2,227 | 2,686 | 1,430 | 6,223 | 2,333 | 5,720 | | 6,366 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,587 | 1,406 | 2,227 | 2,686 | 1,430 | 6,223 | 2,333 | 5,418 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | 151 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | 151 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 6,366 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 6,908 | 8,273 | 6,985 | 5,375 | 12,529 | 33,317 | 67,742 | 102,098 | 88,042 | 113,695 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,064 | 3,093 | 3,270 | 3,778 | 3,428 | 2,884 | 2,133 | 2,043 | 1,758 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 3,064 | 3,093 | 3,270 | 3,778 | 3,428 | 2,884 | 2,133 | 2,043 | 1,758 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 2,739 | 4,084 | 2,888 | 162 | 8,326 | 29,464 | 63,661 | 98,425 | 81,673 | 108,549 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,739 | 4,084 | 2,888 | 162 | 8,326 | 29,464 | 63,661 | 98,425 | 81,673 | 108,549 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | 255 | 318 | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | 255 | 318 | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,104 | 1,097 | 827 | 1,435 | 775 | 714 | 1,630 | 1,630 | 4,611 | 5,146 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,104 | 1,097 | 827 | 1,435 | 775 | 714 | 1,630 | 1,630 | 4,611 | 5,146 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 256,568 | 281,183 | 293,656 | 301,351 | 289,617 | 263,354 | 388,073 | 280,508 | 246,249 | 261,244 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 74,844 | 92,747 | 103,233 | 114,144 | 107,441 | 97,930 | 237,363 | 152,146 | 130,924 | 159,623 |
I. Nợ ngắn hạn | 74,844 | 92,747 | 103,233 | 114,093 | 107,390 | 97,879 | 219,269 | 118,695 | 114,141 | 116,965 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | 9,610 | 18,993 | 26,025 | 33,284 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 22,517 | 28,347 | 43,983 | 52,415 | 57,556 | 64,174 | 162,724 | 59,958 | 39,396 | 30,447 |
4. Người mua trả tiền trước | 269 | 55 | 5 | 1,114 | 41 | 28 | 5 | 12 | 5 | 5 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,697 | 4,350 | 5,334 | 9,313 | 9,704 | 8,747 | 5,608 | 1,917 | 8,143 | 15,434 |
6. Phải trả người lao động | 23,392 | 31,449 | 30,524 | 27,308 | 16,522 | 10,377 | 17,706 | 16,778 | 15,596 | 15,345 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 10,659 | 18,373 | 12,735 | 12,716 | 19,028 | 10,644 | 18,883 | 17,955 | 21,556 | 16,195 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 36 | 36 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,412 | 4,704 | 5,653 | 5,168 | 3,589 | 2,806 | 3,556 | 2,159 | 2,243 | 5,687 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,862 | 5,431 | 4,992 | 6,054 | 944 | 1,097 | 1,173 | 919 | 1,177 | 569 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | 51 | 51 | 51 | 18,094 | 33,451 | 16,783 | 42,658 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | 51 | 51 | 51 | 51 | 51 | 51 | 51 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | 18,043 | 33,400 | 16,732 | 42,607 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 181,723 | 188,436 | 190,424 | 187,207 | 182,176 | 165,424 | 150,710 | 128,362 | 115,326 | 101,621 |
I. Vốn chủ sở hữu | 181,723 | 188,436 | 190,424 | 187,207 | 182,176 | 165,424 | 150,710 | 128,362 | 115,326 | 101,621 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 70,630 | 70,630 | 70,630 | 70,630 | 70,630 | 70,630 | 70,630 | 61,418 | 60,000 | 60,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 81,836 | 81,836 | 81,836 | 75,679 | 69,548 | 58,187 | 47,668 | 39,163 | 29,363 | 1,911 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 2,851 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 29,257 | 35,970 | 37,958 | 40,898 | 41,998 | 36,608 | 32,413 | 27,781 | 25,963 | 36,859 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 256,568 | 281,183 | 293,656 | 301,351 | 289,617 | 263,354 | 388,073 | 280,508 | 246,249 | 261,244 |