Chỉ tiêu | Qúy 1 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 91,478 |
4. Giá vốn hàng bán | 79,688 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 11,789 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,032 |
7. Chi phí tài chính | 110 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | |
9. Chi phí bán hàng | 909 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,460 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 7,343 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 7,321 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 5,835 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 5,835 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 249,660 | 272,909 | 286,671 | 295,976 | 277,089 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 32,426 | 22,990 | 44,137 | 111,291 | 102,697 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 107,774 | 128,284 | 105,996 | 30,343 | 35,153 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 107,553 | 118,331 | 132,914 | 146,165 | 135,089 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 320 | 1,898 | 1,397 | 5,491 | 2,719 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,587 | 1,406 | 2,227 | 2,686 | 1,430 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 6,908 | 8,273 | 6,985 | 5,375 | 12,529 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,064 | 3,093 | 3,270 | 3,778 | 3,428 |
II. Tài sản cố định | 2,739 | 4,084 | 2,888 | 162 | 8,326 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,104 | 1,097 | 827 | 1,435 | 775 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 256,568 | 281,183 | 293,656 | 301,351 | 289,617 |
A. Nợ phải trả | 74,844 | 92,747 | 103,233 | 114,144 | 107,441 |
I. Nợ ngắn hạn | 74,844 | 92,747 | 103,233 | 114,093 | 107,390 |
II. Nợ dài hạn | 51 | 51 | |||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 181,723 | 188,436 | 190,424 | 187,207 | 182,176 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 256,568 | 281,183 | 293,656 | 301,351 | 289,617 |