Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 1 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 477 | 870 | 439 | 3,829 | 400 | 1,002 | 725 | 646 | 616 | 5,341 | 677 | 8,421 | 1,904 | 4,893 | 1,503 | 3,470 | 3,001 | 12,818 | 2,300 | 12,624 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 477 | 870 | 439 | 3,829 | 400 | 1,002 | 725 | 646 | 616 | 5,341 | 677 | 8,421 | 1,904 | 4,893 | 1,503 | 3,470 | 3,001 | 12,818 | 2,300 | 12,624 |
4. Giá vốn hàng bán | 244 | 624 | 231 | 3,578 | 459 | 1,040 | 683 | 643 | 4,390 | 649 | 8,213 | 1,385 | 3,976 | 902 | 2,689 | 2,572 | 9,274 | 2,245 | 10,347 | |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 233 | 247 | 208 | 252 | -59 | -38 | 725 | -37 | -27 | 951 | 28 | 208 | 519 | 917 | 601 | 782 | 429 | 3,543 | 54 | 2,277 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 402 | 396 | 188 | 239 | 279 | 271 | 245 | 186 | 189 | 195 | 212 | 206 | 277 | 621 | 305 | 592 | 163 | 1,306 | 249 | 233 |
7. Chi phí tài chính | ||||||||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 66 | 46 | 60 | 165 | 118 | -331 | 426 | 57 | 45 | |||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 693 | 828 | 787 | 7,732 | 627 | 639 | 692 | 566 | 458 | 1,476 | 1,427 | 1,844 | 972 | 5,093 | 2,276 | 2,482 | 1,629 | 2,661 | 1,984 | 2,318 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -124 | -231 | -452 | -7,406 | -525 | -76 | -148 | -472 | -297 | -331 | -1,187 | -1,430 | -176 | -3,555 | -1,370 | -1,108 | -1,037 | 2,188 | -1,681 | 147 |
12. Thu nhập khác | 269 | 64 | 83 | 1,580 | 191 | 118 | 74 | 664 | ||||||||||||
13. Chi phí khác | 20 | 4 | 42 | 93 | 40 | 95 | 25 | 93 | 35 | 2 | 128 | 14 | ||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -20 | 265 | 22 | -10 | -40 | 1,485 | -25 | 97 | 83 | 72 | -128 | 664 | -14 | |||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -143 | 34 | -452 | -7,384 | -535 | -115 | -148 | 1,013 | -322 | -233 | -1,187 | -1,347 | -176 | -3,482 | -1,370 | -1,236 | -1,037 | 2,189 | -1,016 | 132 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 59 | 481 | 26 | |||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 59 | 481 | 26 | |||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -143 | 34 | -452 | -7,384 | -535 | -115 | -148 | 954 | -322 | -233 | -1,187 | -1,347 | -176 | -3,482 | -1,370 | -1,236 | -1,037 | 1,707 | -1,016 | 106 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -143 | 34 | -452 | -7,384 | -535 | -115 | -148 | 954 | -322 | -233 | -1,187 | -1,347 | -176 | -3,482 | -1,370 | -1,236 | -1,037 | 1,707 | -1,016 | 106 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 34,890 | 35,885 | 35,550 | 36,735 | 43,102 | 43,126 | 43,950 | 46,186 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,733 | 2,649 | 840 | 2,152 | 2,242 | 6,215 | 5,070 | 7,833 |
1. Tiền | 1,733 | 888 | 840 | 2,152 | 2,242 | 1,889 | 796 | 1,105 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,761 | 4,326 | 4,274 | 6,727 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 17,412 | 17,283 | 18,927 | 18,261 | 18,066 | 13,618 | 13,502 | 10,953 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 17,412 | 17,283 | 18,927 | 18,261 | 18,066 | 13,618 | 13,502 | 10,953 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 12,153 | 12,564 | 12,218 | 12,992 | 19,135 | 19,702 | 21,601 | 23,768 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 7,579 | 8,004 | 7,844 | 8,861 | 8,728 | 9,773 | 11,772 | 14,014 |
2. Trả trước cho người bán | 1,774 | 1,721 | 1,652 | 1,482 | 1,122 | 831 | 702 | 703 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,123 | 9,163 | 9,045 | 9,124 | 9,285 | 9,098 | 9,127 | 9,052 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,324 | -6,324 | -6,324 | -6,474 | ||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,285 | 3,106 | 3,256 | 3,014 | 3,238 | 3,182 | 3,340 | 3,182 |
1. Hàng tồn kho | 3,392 | 3,213 | 3,363 | 3,121 | 3,238 | 3,182 | 3,340 | 3,182 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -107 | -107 | -107 | -107 | ||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 308 | 283 | 310 | 315 | 421 | 409 | 437 | 451 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 134 | |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 109 | 137 | 140 | 246 | 234 | 262 | 284 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 174 | 174 | 174 | 175 | 175 | 175 | 175 | 167 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 133,225 | 133,456 | 133,653 | 133,935 | 134,218 | 134,501 | 134,790 | 135,091 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 21,201 | 21,149 | 21,063 | 21,063 | 21,063 | 21,063 | 21,063 | 21,063 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 21,201 | 21,149 | 21,063 | 21,063 | 21,063 | 21,063 | 21,063 | 21,063 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 65,284 | 65,567 | 65,850 | 66,132 | 66,415 | 66,698 | 66,986 | 67,288 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 51,848 | 52,131 | 52,414 | 52,696 | 52,979 | 53,262 | 53,550 | 53,852 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 13,436 | 13,436 | 13,436 | 13,436 | 13,436 | 13,436 | 13,436 | 13,436 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 46,740 | 46,740 | 46,740 | 46,740 | 46,740 | 46,740 | 46,740 | 46,740 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 30,740 | 30,740 | 30,740 | 30,740 | 30,740 | 30,740 | 30,740 | 30,740 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | ||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | ||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 168,115 | 169,342 | 169,203 | 170,670 | 177,320 | 177,627 | 178,740 | 181,276 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 4,952 | 6,035 | 5,930 | 7,096 | 6,362 | 6,134 | 7,132 | 9,563 |
I. Nợ ngắn hạn | 4,588 | 5,671 | 5,557 | 6,608 | 5,739 | 5,522 | 6,515 | 8,946 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,652 | 3,545 | 3,580 | 4,585 | 4,538 | 4,641 | 5,526 | 5,834 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,559 | 1,559 | 1,523 | 1,562 | 754 | 434 | 434 | 2,506 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 50 | |||||||
6. Phải trả người lao động | 15 | 15 | 15 | 115 | 78 | |||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 82 | |||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 44 | |||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 360 | 468 | 437 | 429 | 415 | 415 | 423 | 415 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 364 | 364 | 372 | 488 | 623 | 612 | 617 | 617 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 51 | 16 | ||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | 372 | |||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 364 | 364 | 437 | 607 | 612 | 617 | 617 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 163,163 | 163,307 | 163,273 | 163,574 | 170,958 | 171,492 | 171,608 | 171,714 |
I. Vốn chủ sở hữu | 163,163 | 163,307 | 163,273 | 163,574 | 170,958 | 171,492 | 171,608 | 171,714 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 186,000 | 186,000 | 186,000 | 186,000 | 186,000 | 186,000 | 186,000 | 186,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -22,837 | -22,693 | -22,727 | -22,426 | -15,042 | -14,508 | -14,392 | -14,286 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 168,115 | 169,342 | 169,203 | 170,670 | 177,320 | 177,627 | 178,740 | 181,276 |