CTCP Cơ điện Công trình (mes)

10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 1
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4778704393,8294001,0027256466165,3416778,4211,9044,8931,5033,4703,00112,8182,30012,624
4. Giá vốn hàng bán2446242313,5784591,0406836434,3906498,2131,3853,9769022,6892,5729,2742,24510,347
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)233247208252-59-38725-37-27951282085199176017824293,543542,277
6. Doanh thu hoạt động tài chính4023961882392792712451861891952122062776213055921631,306249233
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng664660165118-3314265745
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6938287877,7326276396925664581,4761,4271,8449725,0932,2762,4821,6292,6611,9842,318
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-124-231-452-7,406-525-76-148-472-297-331-1,187-1,430-176-3,555-1,370-1,108-1,0372,188-1,681147
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-14334-452-7,384-535-115-1481,013-322-233-1,187-1,347-176-3,482-1,370-1,236-1,0372,189-1,016132
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-14334-452-7,384-535-115-148954-322-233-1,187-1,347-176-3,482-1,370-1,236-1,0371,707-1,016106
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-14334-452-7,384-535-115-148954-322-233-1,187-1,347-176-3,482-1,370-1,236-1,0371,707-1,016106

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn34,89035,88535,55036,73543,10243,12643,95046,186
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,7332,6498402,1522,2426,2155,0707,833
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn17,41217,28318,92718,26118,06613,61813,50210,953
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,15312,56412,21812,99219,13519,70221,60123,768
IV. Tổng hàng tồn kho3,2853,1063,2563,0143,2383,1823,3403,182
V. Tài sản ngắn hạn khác308283310315421409437451
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn133,225133,456133,653133,935134,218134,501134,790135,091
I. Các khoản phải thu dài hạn21,20121,14921,06321,06321,06321,06321,06321,063
II. Tài sản cố định65,28465,56765,85066,13266,41566,69866,98667,288
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn46,74046,74046,74046,74046,74046,74046,74046,740
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN168,115169,342169,203170,670177,320177,627178,740181,276
A. Nợ phải trả4,9526,0355,9307,0966,3626,1347,1329,563
I. Nợ ngắn hạn4,5885,6715,5576,6085,7395,5226,5158,946
II. Nợ dài hạn364364372488623612617617
B. Nguồn vốn chủ sở hữu163,163163,307163,273163,574170,958171,492171,608171,714
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN168,115169,342169,203170,670177,320177,627178,740181,276
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |