CTCP MEINFA (mef)

5.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn173,019153,169137,226114,765121,699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền52,62939,76527,01725,55928,840
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,69515,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn49,90348,31742,05645,18243,529
IV. Tổng hàng tồn kho51,07147,42748,42340,29046,188
V. Tài sản ngắn hạn khác3,7202,6604,7303,7353,142
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn67,91468,95970,60677,84282,602
I. Các khoản phải thu dài hạn629
II. Tài sản cố định66,35267,99569,45176,45080,570
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn61
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn174174174174174
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3887909811,2181,169
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN240,932222,129207,832192,607204,301
A. Nợ phải trả50,01247,89152,14656,10283,855
I. Nợ ngắn hạn50,01247,89152,14648,10271,855
II. Nợ dài hạn8,00012,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu190,920174,237155,686136,505120,447
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN240,932222,129207,832192,607204,301
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |