CTCP Dược Trung ương Mediplantex (med)

24
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh404,293402,046344,669522,973729,164776,623947,259977,644758,389598,011544,850528,167589,688494,342499,459418,326
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,5529947521,5826931,6742,9075,8483,4811,9474,0081,4772,5935,5083,0371,451
3. Doanh thu thuần (1)-(2)402,741401,051343,917521,391728,471774,949944,352971,796754,908596,063540,842526,691587,095488,834496,422416,875
4. Giá vốn hàng bán319,663322,635276,039404,519557,350610,549747,392749,702585,203446,837427,522445,355514,387431,497436,239360,191
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)83,07878,41667,878116,872171,120164,400196,960222,094169,705149,226113,31981,33672,70857,33760,18356,684
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,8515,9025,3735,4193,1533,0111,1177676602786381,4619601,3923,4925,456
7. Chi phí tài chính6,7107,5445,4906,4479,20510,2487,4748,0996,9227,5268,67913,88520,55216,38419,40923,228
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,3945,0044,7165,8157,9848,2087,0987,3135,8887,0858,13013,53219,39625,2481,85214,674
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng12,72814,42115,96038,46063,04169,035108,382149,344106,21396,45465,33040,59630,43222,21626,28521,235
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp56,16954,90943,77151,19157,04541,48232,11343,14338,46831,32928,62522,04715,86115,39815,59116,538
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,3227,4448,03126,19344,98346,64650,10922,27418,76314,19511,3236,2686,8234,7312,3901,139
12. Thu nhập khác3,3795215,0881015,2414,2564461388091962424284946,9222,075
13. Chi phí khác3992,5863,183297461,6081,03030230414424202441822970
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-399793-2,6624,791553,6323,226416-92396-228403843126,8922,005
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,9238,2365,36930,98445,03850,27853,33522,69018,67114,59011,0956,3087,2085,0439,2833,144
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,1792,2141,7506,5629,14110,59611,5394,7534,2603,2872,8781,5951,8151,2761,200435
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,1792,2141,7506,5629,14110,59611,5394,7534,2603,2872,8781,5951,8151,2761,200435
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,7446,0223,62024,42235,89739,68241,79617,93714,41111,3048,2164,7135,3933,7688,0822,709
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,7446,0223,62024,42235,89739,68241,79617,93714,41111,3048,2164,7135,3933,7688,0822,709

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn344,479456,514344,465412,350467,566462,547483,369516,287394,744310,807267,978256,335248,510195,510234,234220,576234,202
I. Tiền và các khoản tương đương tiền43,53481,18346,20153,18342,9646,32715,70229,06315,28619,61613,99912,3615,8216,64830,1627,2828,557
1. Tiền21,53418,18314,20118,18317,9646,32715,70229,06315,28619,61613,99912,3615,8216,64830,1627,2828,557
2. Các khoản tương đương tiền22,00063,00032,00035,00025,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00092,40048,40054,40025,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00092,40048,40054,40025,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn163,532167,297150,829203,983266,059251,154279,681324,672243,176152,354129,681138,787160,078117,382117,58382,36896,011
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng91,704127,984113,943188,285258,287244,796273,331315,288235,410150,054125,747135,136156,492112,087113,49373,72683,532
2. Trả trước cho người bán26,23728,47412,21114,8047,1695,5396,0558,8595,5362,2803,9923,8723,1484,3383,1304,55710,261
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác46,37811,62625,4631,6821,4231,6371,1131,3632,7295214422799379579604,0852,217
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-787-787-787-787-819-819-819-839-500-500-500-500-500
IV. Tổng hàng tồn kho102,920101,33787,40592,740132,168202,737186,765161,172134,022134,770120,84791,89979,46369,02983,673127,008124,584
1. Hàng tồn kho102,965101,38288,01793,213132,474203,177186,910161,848134,704135,452121,34092,63680,03069,36684,466127,169124,584
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-45-45-612-473-305-441-145-677-682-682-494-737-566-338-793-161
V. Tài sản ngắn hạn khác14,49414,29711,6308,0451,3752,3291,2221,3812,2604,0663,45113,2873,1482,4512,8163,9175,051
1. Chi phí trả trước ngắn hạn213392,72842197644720941671102605210
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,23614,2308,9027,9971,1781,1771,1751,1721,7701,3631,1481,1308609511,5111,312
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước452861,08874281,127228604
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,6032,22112,0781,9631,5911,8652,3783,125
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn254,375241,373156,063110,501101,50166,87667,68171,17871,88073,75274,58580,41888,89594,28192,14688,37089,060
I. Các khoản phải thu dài hạn4,2234,3634,3638,5848,58414014015475
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,2234,3634,3638,5848,58414014015475
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định42,62851,13542,09751,84454,28755,20453,47753,80859,48260,44962,43169,08072,27763,53572,50076,25471,077
1. Tài sản cố định hữu hình42,60251,10142,09751,52353,92254,79553,02553,31258,53059,34261,17168,24371,34862,75366,55870,16364,892
2. Tài sản cố định thuê tài chính379447516
3. Tài sản cố định vô hình27343213654094534965746597448379297825,9426,0906,185
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn171,127145,64474,38114,3263,5656723,1735,7962,9592,63815,3019,8044,1685,193
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang171,127145,64474,38114,3263,5656723,1735,7962,959
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,7003,7001001001001001001,3961,396100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1003,7001001001001001001,3961,396100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác36,39740,23135,22135,74735,06411,5329,69310,49712,2987,2539,02011,23813,88014,0498,4467,84812,790
1. Chi phí trả trước dài hạn36,39740,23135,22135,74735,06411,5329,69310,49712,2987,2539,02011,23813,88014,0498,4467,84812,790
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN598,854697,887500,527522,852569,066529,423551,050587,465466,624384,559342,563336,752337,405289,791326,380308,945323,262
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả271,657376,229334,875341,058400,101384,176404,237467,708353,321276,019237,093232,969233,007187,556221,833208,952219,354
I. Nợ ngắn hạn271,657376,229334,875341,058398,940382,305404,237467,708353,067275,942236,904232,969230,629182,099217,551201,626210,705
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn64,46390,83568,66780,60694,440122,32794,804114,21183,32275,507101,57988,69598,181138,910155,709156,371
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn74,43084,80443,70872,142141,201191,356224,770261,554170,064123,768104,79792,972112,96961,08552,84941,29547,563
4. Người mua trả tiền trước29,45311,96918,7364,87813,82916,0169,6546,4047,2343,7653,3771,5273,2071,8795,3991,2445,576
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8062,3161,9991,4845,0055,9768,1795,0506,3968,2686,5944,0313,1151,2571,783282493
6. Phải trả người lao động13,14811,8115,39214,67220,92021,34122,21721,35418,78710,3465,3902,4221,508772443525
7. Chi phí phải trả ngắn hạn508736615712,36226,86735,86037,03828,62224,99914,3313,5311,5301,915105
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn184390
11. Phải trả ngắn hạn khác86,591171,533193,191163,310117,83218,09811,88618,72715,71016,54115,97715,75717,28917,10017,855311149
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn95,204
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,5332,8723,1453,9064,7534,8285,8594,5482,6331,309262349313295310344449
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,1611,872254771892,3785,4574,2827,3278,649
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác254
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,1611,872771892,2055,3984,2237,2438,565
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm17360608484
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu327,197321,658165,653181,794168,965145,247146,814119,757113,303108,540105,470103,783104,398102,235104,54799,993103,908
I. Vốn chủ sở hữu327,197321,658165,634181,755168,907145,169146,511118,692113,005108,399105,124103,187103,638101,215103,18198,212101,335
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu124,100124,10062,80162,80162,80162,80162,80162,80162,80162,80162,80162,80150,24150,24150,24150,24150,241
2. Thặng dư vốn cổ phần121,230121,23029,42529,42529,42529,42529,42529,42529,42529,42529,42529,42542,08442,08442,08442,08442,084
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái37-347-908
8. Quỹ đầu tư phát triển69,78269,78269,78264,78239,7829,7829,7828,5296,3671,7201,7201,7201,7201,5312525780
9. Quỹ dự phòng tài chính2,9522,9522,9522,9522,7642,4182,418
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,0846,5453,62624,74736,89943,16044,50317,93714,41111,5018,2266,2896,6054,9429,3223,4445,652
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản2,579
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác183858783031,0652981413475967601,0201,3661,7812,573
1. Nguồn kinh phí1739991942448421,658
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định18385878130661041413475967609961,362940915
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN598,854697,887500,527522,852569,066529,423551,050587,465466,624384,559342,563336,752337,405289,791326,380308,945323,262
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |