CTCP Dược Trung ương Mediplantex (med)

26.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh443,455404,293402,046344,669522,973729,164776,623947,259977,644758,389598,011544,850528,167589,688494,342499,459418,326
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3191,5529947521,5826931,6742,9075,8483,4811,9474,0081,4772,5935,5083,0371,451
3. Doanh thu thuần (1)-(2)443,136402,741401,051343,917521,391728,471774,949944,352971,796754,908596,063540,842526,691587,095488,834496,422416,875
4. Giá vốn hàng bán350,655319,663322,635276,039404,519557,350610,549747,392749,702585,203446,837427,522445,355514,387431,497436,239360,191
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)92,48183,07878,41667,878116,872171,120164,400196,960222,094169,705149,226113,31981,33672,70857,33760,18356,684
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1957,8515,9025,3735,4193,1533,0111,1177676602786381,4619601,3923,4925,456
7. Chi phí tài chính5,8826,7107,5445,4906,4479,20510,2487,4748,0996,9227,5268,67913,88520,55216,38419,40923,228
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,2945,3945,0044,7165,8157,9848,2087,0987,3135,8887,0858,13013,53219,39625,2481,85214,674
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7,95612,72814,42115,96038,46063,04169,035108,382149,344106,21396,45465,33040,59630,43222,21626,28521,235
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp62,41256,16954,90943,77151,19157,04541,48232,11343,14338,46831,32928,62522,04715,86115,39815,59116,538
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,42615,3227,4448,03126,19344,98346,64650,10922,27418,76314,19511,3236,2686,8234,7312,3901,139
12. Thu nhập khác1,1943,3795215,0881015,2414,2564461388091962424284946,9222,075
13. Chi phí khác2823992,5863,183297461,6081,03030230414424202441822970
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)912-399793-2,6624,791553,6323,226416-92396-228403843126,8922,005
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,33814,9238,2365,36930,98445,03850,27853,33522,69018,67114,59011,0956,3087,2085,0439,2833,144
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,1553,1792,2141,7506,5629,14110,59611,5394,7534,2603,2872,8781,5951,8151,2761,200435
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,1553,1792,2141,7506,5629,14110,59611,5394,7534,2603,2872,8781,5951,8151,2761,200435
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,18311,7446,0223,62024,42235,89739,68241,79617,93714,41111,3048,2164,7135,3933,7688,0822,709
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,18311,7446,0223,62024,42235,89739,68241,79617,93714,41111,3048,2164,7135,3933,7688,0822,709

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn253,267344,479456,514344,465412,350467,566462,547483,369516,287394,744310,807267,978256,335248,510195,510234,234220,576234,202
I. Tiền và các khoản tương đương tiền42,61143,53481,18346,20153,18342,9646,32715,70229,06315,28619,61613,99912,3615,8216,64830,1627,2828,557
1. Tiền30,61121,53418,18314,20118,18317,9646,32715,70229,06315,28619,61613,99912,3615,8216,64830,1627,2828,557
2. Các khoản tương đương tiền12,00022,00063,00032,00035,00025,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,00020,00092,40048,40054,40025,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,00020,00092,40048,40054,40025,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn99,241163,532167,297150,829203,983266,059251,154279,681324,672243,176152,354129,681138,787160,078117,382117,58382,36896,011
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng69,93291,704127,984113,943188,285258,287244,796273,331315,288235,410150,054125,747135,136156,492112,087113,49373,72683,532
2. Trả trước cho người bán27,88926,23728,47412,21114,8047,1695,5396,0558,8595,5362,2803,9923,8723,1484,3383,1304,55710,261
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn118
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,33746,37811,62625,4631,6821,4231,6371,1131,3632,7295214422799379579604,0852,217
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,035-787-787-787-787-819-819-819-839-500-500-500-500-500
IV. Tổng hàng tồn kho87,677102,920101,33787,40592,740132,168202,737186,765161,172134,022134,770120,84791,89979,46369,02983,673127,008124,584
1. Hàng tồn kho87,722102,965101,38288,01793,213132,474203,177186,910161,848134,704135,452121,34092,63680,03069,36684,466127,169124,584
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-45-45-45-612-473-305-441-145-677-682-682-494-737-566-338-793-161
V. Tài sản ngắn hạn khác11,73914,49414,29711,6308,0451,3752,3291,2221,3812,2604,0663,45113,2873,1482,4512,8163,9175,051
1. Chi phí trả trước ngắn hạn202213392,72842197644720941671102605210
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,49314,23614,2308,9027,9971,1781,1771,1751,1721,7701,3631,1481,1308609511,5111,312
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước44452861,08874281,127228604
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,6032,22112,0781,9631,5911,8652,3783,125
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn250,712254,375241,373156,063110,501101,50166,87667,68171,17871,88073,75274,58580,41888,89594,28192,14688,37089,060
I. Các khoản phải thu dài hạn4,2934,2234,3634,3638,5848,58414014015475
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,2934,2234,3634,3638,5848,58414014015475
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định34,44142,62851,13542,09751,84454,28755,20453,47753,80859,48260,44962,43169,08072,27763,53572,50076,25471,077
1. Tài sản cố định hữu hình34,42242,60251,10142,09751,52353,92254,79553,02553,31258,53059,34261,17168,24371,34862,75366,55870,16364,892
2. Tài sản cố định thuê tài chính379447516
3. Tài sản cố định vô hình1927343213654094534965746597448379297825,9426,0906,185
III. Bất động sản đầu tư1,881
- Nguyên giá11,361
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,480
IV. Tài sản dở dang dài hạn177,699171,127145,64474,38114,3263,5656723,1735,7962,9592,63815,3019,8044,1685,193
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang177,699171,127145,64474,38114,3263,5656723,1735,7962,959
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,7003,7001001001001001001,3961,396100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1003,7001001001001001001,3961,396100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác32,39836,39740,23135,22135,74735,06411,5329,69310,49712,2987,2539,02011,23813,88014,0498,4467,84812,790
1. Chi phí trả trước dài hạn32,39836,39740,23135,22135,74735,06411,5329,69310,49712,2987,2539,02011,23813,88014,0498,4467,84812,790
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN503,980598,854697,887500,527522,852569,066529,423551,050587,465466,624384,559342,563336,752337,405289,791326,380308,945323,262
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả173,181271,657376,229334,875341,058400,101384,176404,237467,708353,321276,019237,093232,969233,007187,556221,833208,952219,354
I. Nợ ngắn hạn173,181271,657376,229334,875341,058398,940382,305404,237467,708353,067275,942236,904232,969230,629182,099217,551201,626210,705
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn27,78764,46390,83568,66780,60694,440122,32794,804114,21183,32275,507101,57988,69598,181138,910155,709156,371
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn78,30674,43084,80443,70872,142141,201191,356224,770261,554170,064123,768104,79792,972112,96961,08552,84941,29547,563
4. Người mua trả tiền trước15,77529,45311,96918,7364,87813,82916,0169,6546,4047,2343,7653,3771,5273,2071,8795,3991,2445,576
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0638062,3161,9991,4845,0055,9768,1795,0506,3968,2686,5944,0313,1151,2571,783282493
6. Phải trả người lao động12,21513,14811,8115,39214,67220,92021,34122,21721,35418,78710,3465,3902,4221,508772443525
7. Chi phí phải trả ngắn hạn394508736615712,36226,86735,86037,03828,62224,99914,3313,5311,5301,915105
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn219184390
11. Phải trả ngắn hạn khác34,95686,591171,533193,191163,310117,83218,09811,88618,72715,71016,54115,97715,75717,28917,10017,855311149
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn95,204
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,4672,5332,8723,1453,9064,7534,8285,8594,5482,6331,309262349313295310344449
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,1611,872254771892,3785,4574,2827,3278,649
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác254
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,1611,872771892,2055,3984,2237,2438,565
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm17360608484
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu330,799327,197321,658165,653181,794168,965145,247146,814119,757113,303108,540105,470103,783104,398102,235104,54799,993103,908
I. Vốn chủ sở hữu330,799327,197321,658165,634181,755168,907145,169146,511118,692113,005108,399105,124103,187103,638101,215103,18198,212101,335
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu124,100124,100124,10062,80162,80162,80162,80162,80162,80162,80162,80162,80162,80150,24150,24150,24150,24150,241
2. Thặng dư vốn cổ phần121,230121,230121,23029,42529,42529,42529,42529,42529,42529,42529,42529,42529,42542,08442,08442,08442,08442,084
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái37-347-908
8. Quỹ đầu tư phát triển69,78269,78269,78269,78264,78239,7829,7829,7828,5296,3671,7201,7201,7201,7201,5312525780
9. Quỹ dự phòng tài chính2,9522,9522,9522,9522,7642,4182,418
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối15,68712,0846,5453,62624,74736,89943,16044,50317,93714,41111,5018,2266,2896,6054,9429,3223,4445,652
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản2,579
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác183858783031,0652981413475967601,0201,3661,7812,573
1. Nguồn kinh phí1739991942448421,658
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định18385878130661041413475967609961,362940915
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN503,980598,854697,887500,527522,852569,066529,423551,050587,465466,624384,559342,563336,752337,405289,791326,380308,945323,262
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |