Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 280,774 | 239,343 | 215,637 | 264,053 | 186,760 | 170,769 | 163,670 | 313,789 | 298,040 | 363,397 | 316,979 | 340,391 | 173,770 | 292,157 | 315,738 | 348,707 | 255,188 | 135,011 | 178,269 | 295,191 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 117 | 6 | 373 | 13 | 521 | 9 | 4,098 | 237 | 76 | 2,439 | 1,724 | 426 | 1,333 | 185 | 362 | |||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 280,658 | 239,337 | 215,264 | 264,040 | 186,239 | 170,769 | 163,661 | 309,691 | 297,803 | 363,397 | 316,979 | 340,315 | 173,770 | 292,157 | 313,299 | 346,983 | 254,762 | 133,678 | 178,084 | 294,828 |
4. Giá vốn hàng bán | 247,410 | 213,028 | 199,414 | 229,963 | 174,353 | 141,252 | 159,625 | 295,459 | 269,984 | 305,475 | 281,218 | 279,278 | 132,351 | 231,339 | 257,831 | 285,136 | 210,891 | 115,620 | 147,234 | 235,072 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 33,248 | 26,309 | 15,850 | 34,077 | 11,886 | 29,517 | 4,036 | 14,232 | 27,820 | 57,922 | 35,761 | 61,037 | 41,419 | 60,817 | 55,468 | 61,846 | 43,871 | 18,058 | 30,850 | 59,756 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 144 | 1,497 | 1,355 | 638 | 1,235 | 566 | 183 | 132 | 488 | 649 | 290 | 149 | 172 | 156 | 148 | 52 | 225 | 88 | 210 | 224 |
7. Chi phí tài chính | 7,784 | 6,585 | 7,044 | 9,029 | 9,518 | 10,299 | 9,301 | 9,434 | 6,376 | 7,696 | 7,903 | 7,382 | 7,062 | 7,057 | 8,377 | 10,074 | 12,526 | 13,364 | 14,729 | 15,311 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 5,908 | 6,483 | 6,967 | 8,826 | 9,505 | 10,263 | 9,202 | 9,157 | 6,357 | 7,704 | 7,797 | 7,372 | 7,047 | 7,058 | 8,375 | 12,460 | 13,477 | 14,583 | 15,101 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 14,775 | 17,509 | 17,759 | 26,341 | 14,441 | 15,794 | 11,989 | 23,047 | 17,578 | 19,909 | 17,123 | 13,959 | 12,449 | 17,281 | 15,181 | 20,839 | 18,049 | 7,721 | 13,841 | 20,584 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,188 | 4,418 | 3,458 | 4,481 | 3,175 | 1,716 | 3,515 | 3,235 | 4,149 | 3,619 | 4,613 | 5,918 | 3,300 | 3,826 | 3,135 | 4,243 | 2,688 | 2,115 | 3,046 | 6,285 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 7,645 | -706 | -11,055 | -5,136 | -14,012 | 2,274 | -20,585 | -21,352 | 204 | 27,347 | 6,412 | 33,927 | 18,780 | 32,810 | 28,923 | 26,742 | 10,832 | -5,054 | -555 | 17,801 |
12. Thu nhập khác | 76 | 5,013 | 394 | 2,482 | 89 | 113 | 558 | 49 | 158 | 731 | 85 | 3,543 | 2 | |||||||
13. Chi phí khác | 109 | 174 | 81 | 2,659 | -263 | 35 | 71 | 47 | 171 | -1,553 | 2,115 | 2,016 | 1,108 | 1,338 | 4,204 | 13 | 202 | 3,499 | 621 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -33 | 4,838 | 313 | -176 | 352 | 79 | -71 | 512 | -171 | 1,553 | -2,115 | -1,966 | -1,108 | -1,180 | -3,473 | -13 | -202 | 85 | 44 | -620 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 7,612 | 4,132 | -10,743 | -5,313 | -13,660 | 2,353 | -20,657 | -20,841 | 33 | 28,900 | 4,297 | 31,961 | 17,672 | 31,629 | 25,450 | 26,729 | 10,630 | -4,969 | -511 | 17,181 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -3,676 | 7 | 5,458 | 924 | 5,853 | 2,956 | 5,202 | 4,498 | 5,392 | 1,248 | 3,393 | |||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -3,676 | 7 | 5,458 | 924 | 5,853 | 2,956 | 5,202 | 4,498 | 5,392 | 1,248 | 3,393 | |||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 7,612 | 4,132 | -10,743 | -5,313 | -13,660 | 2,353 | -20,657 | -17,164 | 26 | 23,442 | 3,373 | 26,108 | 14,716 | 26,427 | 20,952 | 21,337 | 9,382 | -4,969 | -511 | 13,789 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 7,612 | 4,132 | -10,743 | -5,313 | -13,660 | 2,353 | -20,657 | -17,164 | 26 | 23,442 | 3,373 | 26,108 | 14,716 | 26,427 | 20,952 | 21,337 | 9,382 | -4,969 | -511 | 13,789 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 404,393 | 363,942 | 371,513 | 435,885 | 383,408 | 409,837 | 401,519 | 435,586 | 503,042 | 504,296 | 495,880 | 419,716 | 400,312 | 253,355 | 266,419 | 301,106 | 333,305 | 357,517 | 413,251 | 421,796 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 93,256 | 26,209 | 5,801 | 16,016 | 4,301 | 11,051 | 2,155 | 49,481 | 29,345 | 30,853 | 8,111 | 37,632 | 6,054 | 11,634 | 20,781 | 68,604 | 12,001 | 3,314 | 4,336 | 37,836 |
1. Tiền | 83,256 | 26,209 | 5,801 | 15,116 | 4,301 | 11,051 | 2,155 | 49,481 | 29,345 | 30,853 | 8,111 | 37,632 | 6,054 | 11,634 | 20,781 | 68,604 | 12,001 | 3,314 | 4,336 | 37,836 |
2. Các khoản tương đương tiền | 10,000 | 900 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 108,849 | 131,109 | 146,294 | 142,627 | 105,878 | 104,250 | 94,428 | 105,189 | 88,566 | 49,495 | 83,310 | 26,719 | 66,311 | 17,518 | 45,277 | 41,729 | 112,063 | 116,466 | 140,991 | 134,474 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 85,655 | 106,103 | 119,826 | 126,030 | 94,532 | 97,837 | 84,698 | 98,854 | 84,112 | 43,086 | 76,026 | 20,024 | 62,979 | 12,774 | 45,386 | 32,908 | 110,139 | 116,119 | 140,896 | 130,711 |
2. Trả trước cho người bán | 7,054 | 6,601 | 6,383 | 16,510 | 7,006 | 4,144 | 10,005 | 7,315 | 6,255 | 4,630 | 10,933 | 9,798 | 7,013 | 8,133 | 3,091 | 6,838 | 1,655 | 2,919 | 2,605 | 4,492 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 18,074 | 20,513 | 21,493 | 1,495 | 5,793 | 3,754 | 1,936 | 1,745 | 1,892 | 5,747 | 1,461 | 2,008 | 1,384 | 1,676 | 1,645 | 6,890 | 4,727 | 1,888 | 1,950 | 3,730 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,934 | -2,108 | -1,408 | -1,408 | -1,453 | -1,485 | -2,211 | -2,725 | -3,693 | -3,968 | -5,111 | -5,111 | -5,065 | -5,065 | -4,845 | -4,906 | -4,459 | -4,459 | -4,459 | -4,459 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 192,644 | 195,486 | 209,111 | 263,301 | 261,418 | 285,030 | 298,450 | 274,085 | 369,134 | 410,380 | 400,832 | 350,813 | 322,060 | 217,467 | 195,188 | 185,163 | 203,883 | 230,664 | 262,265 | 242,321 |
1. Hàng tồn kho | 194,710 | 197,552 | 210,100 | 264,291 | 262,408 | 286,020 | 299,756 | 275,032 | 371,121 | 412,367 | 403,549 | 350,813 | 322,060 | 217,467 | 195,188 | 185,163 | 204,869 | 231,650 | 263,251 | 243,307 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,066 | -2,066 | -990 | -990 | -990 | -990 | -1,306 | -947 | -1,987 | -1,987 | -2,718 | -986 | -986 | -986 | -986 | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,644 | 11,137 | 10,307 | 13,940 | 11,811 | 9,505 | 6,486 | 6,831 | 15,996 | 13,568 | 3,628 | 4,551 | 5,887 | 6,736 | 5,173 | 5,610 | 5,359 | 7,073 | 5,659 | 7,166 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 9,644 | 11,137 | 10,216 | 13,849 | 11,811 | 8,913 | 5,883 | 6,831 | 15,982 | 13,568 | 3,609 | 4,538 | 5,887 | 6,736 | 5,173 | 5,606 | 5,359 | 7,073 | 5,659 | 7,136 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 91 | 91 | 593 | 603 | 14 | 19 | 13 | 4 | 30 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 731,034 | 749,026 | 761,081 | 767,628 | 788,640 | 801,557 | 817,508 | 807,276 | 825,011 | 843,110 | 862,653 | 888,460 | 912,159 | 935,069 | 957,784 | 979,356 | 1,003,429 | 1,024,561 | 1,035,249 | 1,049,935 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 686,100 | 703,385 | 715,989 | 717,314 | 738,531 | 749,391 | 762,694 | 790,506 | 807,118 | 824,097 | 847,136 | 872,672 | 895,279 | 919,948 | 943,474 | 966,227 | 988,626 | 1,008,382 | 1,020,534 | 1,034,711 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 685,727 | 702,992 | 715,577 | 716,882 | 738,079 | 748,904 | 762,139 | 789,882 | 806,424 | 823,308 | 846,237 | 871,657 | 894,148 | 918,701 | 942,107 | 964,737 | 987,014 | 1,006,625 | 1,018,591 | 1,032,580 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 373 | 393 | 412 | 432 | 452 | 487 | 555 | 623 | 694 | 789 | 899 | 1,015 | 1,131 | 1,248 | 1,367 | 1,489 | 1,612 | 1,756 | 1,943 | 2,131 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 528 | 384 | 332 | 332 | 600 | 301 | 65 | 56 | 56 | 320 | 293 | 56 | 82 | 82 | 56 | 700 | 902 | 1,290 | 1,181 | 1,106 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 528 | 384 | 332 | 332 | 600 | 301 | 65 | 56 | 56 | 320 | 293 | 56 | 82 | 82 | 56 | 700 | 902 | 1,290 | 1,181 | 1,106 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 1,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | ||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 3,000 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 1,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | |||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 41,406 | 42,258 | 41,759 | 46,981 | 46,509 | 48,865 | 51,748 | 16,714 | 17,836 | 17,693 | 12,225 | 12,732 | 13,797 | 12,038 | 11,254 | 9,430 | 10,902 | 11,890 | 10,534 | 11,118 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 11,804 | 12,533 | 11,722 | 12,517 | 10,840 | 13,126 | 15,444 | 16,714 | 17,836 | 17,693 | 12,225 | 12,732 | 13,797 | 12,038 | 11,254 | 9,430 | 10,902 | 11,890 | 10,534 | 11,118 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 29,602 | 29,725 | 30,037 | 34,465 | 35,669 | 35,739 | 36,304 | |||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,135,428 | 1,112,968 | 1,132,594 | 1,203,513 | 1,172,048 | 1,211,394 | 1,219,027 | 1,242,862 | 1,328,052 | 1,347,405 | 1,358,533 | 1,308,177 | 1,312,471 | 1,188,424 | 1,224,203 | 1,280,462 | 1,336,734 | 1,382,078 | 1,448,499 | 1,471,731 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 492,617 | 477,770 | 502,767 | 573,939 | 539,473 | 565,160 | 572,416 | 569,213 | 637,239 | 656,618 | 630,116 | 580,802 | 586,403 | 477,072 | 518,477 | 594,489 | 668,860 | 723,585 | 780,994 | 787,180 |
I. Nợ ngắn hạn | 492,617 | 477,770 | 502,767 | 542,330 | 507,865 | 533,551 | 540,808 | 537,604 | 495,630 | 515,009 | 488,507 | 439,194 | 359,594 | 250,264 | 266,869 | 342,880 | 307,251 | 361,977 | 419,385 | 425,571 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 398,083 | 406,094 | 394,921 | 416,412 | 416,601 | 460,908 | 445,531 | 451,488 | 335,563 | 337,074 | 362,283 | 300,699 | 233,283 | 137,831 | 168,834 | 238,578 | 201,134 | 272,308 | 327,262 | 333,635 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 47,632 | 40,277 | 82,964 | 105,583 | 52,944 | 45,690 | 70,064 | 44,171 | 53,109 | 81,823 | 72,788 | 61,433 | 54,222 | 44,667 | 47,252 | 47,430 | 61,134 | 46,876 | 58,990 | 50,959 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,226 | 241 | 60 | 60 | 2,909 | 71 | 1,663 | 462 | 1,386 | 1,831 | 4,023 | 1,004 | 1,056 | 3,025 | 22,125 | 17,891 | 1,132 | 476 | 1,424 | 5,834 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 15,496 | 7,348 | 3,563 | 1,652 | 13,371 | 8,046 | 3,784 | 9,683 | 24,663 | 11,453 | 8,189 | 15,139 | 28,134 | 25,967 | 13,193 | 12,026 | 14,156 | 10,759 | 3,044 | 8,791 |
6. Phải trả người lao động | 3,659 | 2,544 | 2,800 | 2,983 | 2,773 | 1,666 | 4,889 | 17,076 | 22,276 | 17,006 | 10,336 | 25,792 | 14,167 | 9,657 | 7,204 | 14,316 | 5,513 | 2,598 | 3,196 | 13,710 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 9,868 | 6,529 | 2,737 | 4,060 | 5,694 | 5,951 | 2,656 | 1,058 | 3,446 | 5,115 | 3,206 | 5,318 | 3,746 | 3,672 | 5,567 | 4,628 | 5,041 | 5,235 | 5,617 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 5,905 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 15,453 | 14,574 | 15,532 | 9,116 | 10,683 | 8,352 | 8,442 | 5,108 | 50,521 | 54,069 | 24,975 | 25,831 | 17,043 | 18,737 | 701 | 797 | 13,882 | 17,758 | 18,087 | 818 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 201 | 163 | 190 | 2,463 | 2,679 | 3,124 | 482 | 6,959 | 7,053 | 8,308 | 800 | 6,090 | 6,372 | 6,634 | 3,888 | 6,274 | 5,672 | 6,159 | 2,147 | 6,208 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 31,609 | 31,609 | 31,609 | 31,609 | 31,609 | 141,609 | 141,609 | 141,609 | 141,609 | 226,809 | 226,809 | 251,609 | 251,609 | 361,609 | 361,609 | 361,609 | 361,609 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 31,609 | 31,609 | 31,609 | 31,609 | 31,609 | 141,609 | 141,609 | 141,609 | 141,609 | 226,809 | 226,809 | 251,609 | 251,609 | 361,609 | 361,609 | 361,609 | 361,609 | |||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 642,810 | 635,198 | 629,827 | 629,574 | 632,574 | 646,234 | 646,611 | 673,649 | 690,814 | 690,788 | 728,417 | 727,374 | 726,068 | 711,352 | 705,726 | 685,973 | 667,875 | 658,493 | 667,506 | 684,551 |
I. Vốn chủ sở hữu | 642,810 | 635,198 | 629,827 | 629,574 | 632,574 | 646,234 | 646,611 | 673,649 | 690,814 | 690,788 | 728,417 | 727,374 | 726,068 | 711,352 | 705,726 | 685,973 | 667,875 | 658,493 | 667,506 | 684,551 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 551,136 | 551,136 | 551,136 | 551,136 | 551,136 | 551,136 | 551,136 | 551,136 | 551,136 | 551,136 | 551,136 | 551,136 | 551,136 | 551,136 | 551,136 | 551,136 | 551,136 | 551,136 | 551,136 | 551,136 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 100,837 | 100,837 | 100,837 | 100,837 | 100,837 | 100,837 | 100,837 | 100,837 | 100,837 | 100,837 | 100,837 | 100,837 | 100,837 | 100,837 | 105,341 | 105,380 | 100,837 | 100,837 | 93,776 | 93,776 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -21,163 | -28,775 | -34,146 | -34,399 | -31,399 | -17,739 | -17,362 | 9,676 | 26,841 | 26,815 | 64,444 | 63,401 | 62,095 | 47,379 | 37,249 | 17,457 | 3,902 | -5,480 | 10,594 | 27,639 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,135,428 | 1,112,968 | 1,132,594 | 1,203,513 | 1,172,048 | 1,211,394 | 1,219,027 | 1,242,862 | 1,328,052 | 1,347,405 | 1,358,533 | 1,308,177 | 1,312,471 | 1,188,424 | 1,224,203 | 1,280,462 | 1,336,734 | 1,382,078 | 1,448,499 | 1,471,731 |