CTCP Than Mông Dương - Vinacomin (mdc)

11
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh814,206527,471646,805623,658657,545570,549743,102664,901939,150635,950729,985512,702562,715584,005633,899543,157918,226559,842534,409494,278
4. Giá vốn hàng bán708,511477,435589,498563,255590,422512,004679,530596,113768,470587,931663,087463,810488,122537,197586,552499,728868,194507,466490,675446,470
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)105,69650,03657,30760,40367,12358,54563,57268,788170,68048,01866,89948,89274,59346,80947,34743,43050,03252,37643,73447,808
6. Doanh thu hoạt động tài chính40223412164092340627389103791136816364223481234614
7. Chi phí tài chính4,6163,9933,8675,5755,9186,3325,60111,0439,1448,1738,7798,1078,1179,11910,19410,03112,55112,7119,37012,245
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,6163,9933,8675,5755,9186,3325,60111,0439,1448,1738,7798,1078,1179,11910,19410,03112,55112,71114,33012,245
9. Chi phí bán hàng3,8762,9872,5813,9624,5394,8034,4914,2195,4745,1695,6514,5403,4384,1674,3173,4712,7073,6734,1893,210
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp70,90332,05035,26735,19838,74835,82734,39536,50752,54827,70533,14729,10343,73026,17726,89221,72429,57929,66123,86225,349
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,70211,02816,00415,68418,32711,60619,49217,046103,9026,98219,7017,15319,6777,3626,3088,2255,5426,3436,6587,017
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,35111,20416,06816,30718,74011,75719,11217,540115,8427,2259,8627,33420,6087,4346,7038,3467,7056,5397,0586,519
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,9318,91212,84212,82314,1239,54615,04914,02592,5355,2665,8175,86016,6535,7036,4058,34612,3835,2165,0255,197
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,9318,91212,84212,82314,1239,54615,04914,02592,5355,2665,8175,86016,6535,7036,4058,34612,3835,2165,0255,197

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn489,420354,175408,468368,228375,555355,471315,318336,633773,707291,689313,663305,936313,880293,924334,644319,625413,816348,240372,679264,939
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,75976,9494,8674,8973,1535,9194,0105,3164,5534,3082,6245,4214,3532,1142,4832,5032,9773,3851,3222,446
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,748
III. Các khoản phải thu ngắn hạn410,308157,490313,394269,202278,569236,761220,431224,791643,898197,442192,953140,404148,298195,841237,796200,123279,650210,823284,406157,390
IV. Tổng hàng tồn kho53,00978,97056,85064,27657,60563,25154,11859,63863,52955,42232,41052,69931,51644,47330,36142,54429,04671,09161,27661,845
V. Tài sản ngắn hạn khác23,34440,76733,35729,85336,22849,54036,75946,88761,72734,51685,676107,412129,71351,49664,00474,455102,14362,94125,67526,510
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn696,481661,254670,798677,760655,227644,972664,459678,263652,327861,391873,513886,590882,129930,409960,641942,894987,406969,466977,6231,002,907
I. Các khoản phải thu dài hạn20,89720,89720,89724,4639,9129,7719,7719,6329,0428,8028,8018,8019,70026,24026,24025,89025,67225,67225,67125,670
II. Tài sản cố định481,858500,481494,862468,420488,745488,022495,079501,963512,580491,454515,370537,025551,233532,755553,165561,773566,563548,130559,130462,161
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn32,9961,79211,61935,0071,0164,12313,53616,2589,4558,2804,0463,5621,78430,36813,90623,12042,03125,60520,638125,966
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác160,730138,084143,420149,870155,554143,056146,075150,410121,250352,855345,296337,202319,413341,045367,331332,111353,141370,060372,184389,110
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,185,9011,015,4291,079,2671,045,9891,030,7821,000,443979,7771,014,8961,426,0351,153,0801,187,1761,192,5261,196,0091,224,3331,295,2851,262,5181,401,2221,317,7061,350,3021,267,845
A. Nợ phải trả847,382695,841768,591733,672693,027676,811665,692715,8591,091,478914,128953,490936,956928,244972,9191,049,5741,008,0181,155,3671,084,2341,122,0471,019,405
I. Nợ ngắn hạn707,439561,246642,606593,500560,881549,012516,141485,142885,384586,359620,745616,148613,856632,765662,296617,302759,496685,985730,402568,881
II. Nợ dài hạn139,942134,595125,984140,171132,147127,799149,551230,718206,094327,768332,745320,808314,387340,154387,278390,716395,871398,249391,644450,524
B. Nguồn vốn chủ sở hữu338,519319,588310,676312,317337,755323,632314,086299,036334,557238,952233,686255,570267,765251,414245,711254,501245,855233,471228,255248,440
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,185,9011,015,4291,079,2671,045,9891,030,7821,000,443979,7771,014,8961,426,0351,153,0801,187,1761,192,5261,196,0091,224,3331,295,2851,262,5181,401,2221,317,7061,350,3021,267,845
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |