CTCP Than Mông Dương - Vinacomin (mdc)

10
0.30
(3.09%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh527,471646,805623,658657,545570,549743,102664,901939,150635,950729,985512,702562,715584,005633,899543,157918,226559,842534,409494,278594,054
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)527,471646,805623,658657,545570,549743,102664,901939,150635,950729,985512,702562,715584,005633,899543,157918,226559,842534,409494,278594,054
4. Giá vốn hàng bán477,435589,498563,255590,422512,004679,530596,113768,470587,931663,087463,810488,122537,197586,552499,728868,194507,466490,675446,470575,788
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)50,03657,30760,40367,12358,54563,57268,788170,68048,01866,89948,89274,59346,80947,34743,43050,03252,37643,73447,80818,266
6. Doanh thu hoạt động tài chính23412164092340627389103791136816364223481234614340
7. Chi phí tài chính3,9933,8675,5755,9186,3325,60111,0439,1448,1738,7798,1078,1179,11910,19410,03112,55112,7119,37012,2455,121
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,9933,8675,5755,9186,3325,60111,0439,1448,1738,7798,1078,1179,11910,19410,03112,55112,71114,33012,24513,841
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,9872,5813,9624,5394,8034,4914,2195,4745,1695,6514,5403,4384,1674,3173,4712,7073,6734,1893,2104,940
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,05035,26735,19838,74835,82734,39536,50752,54827,70533,14729,10343,73026,17726,89221,72429,57929,66123,86225,349-13,494
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,02816,00415,68418,32711,60619,49217,046103,9026,98219,7017,15319,6777,3626,3088,2255,5426,3436,6587,01722,039
12. Thu nhập khác223134746476-6017884951,6992434891813263223951211,80421271710,837
13. Chi phí khác477012363-7521,167-10,24010,328-606249-359163174989,456
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)17664623413150-38049511,939243-9,839181932733951212,163196400-4981,381
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,20416,06816,30718,74011,75719,11217,540115,8427,2259,8627,33420,6087,4346,7038,3467,7056,5397,0586,51923,420
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,2923,2273,4844,6172,2104,0633,51580,7041,9584,0451,4743,9551,731299-4,6781,3232,0331,3239,408
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-57,397
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,2923,2273,4844,6172,2104,0633,51523,3071,9584,0451,4743,9551,731299-4,6781,3232,0331,3239,408
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,91212,84212,82314,1239,54615,04914,02592,5355,2665,8175,86016,6535,7036,4058,34612,3835,2165,0255,19714,012
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,91212,84212,82314,1239,54615,04914,02592,5355,2665,8175,86016,6535,7036,4058,34612,3835,2165,0255,19714,012

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn354,175408,468368,228375,555355,471315,318336,633773,707291,689313,663305,936313,880293,924334,644319,625413,816348,240372,679264,939273,834
I. Tiền và các khoản tương đương tiền76,9494,8674,8973,1535,9194,0105,3164,5534,3082,6245,4214,3532,1142,4832,5032,9773,3851,3222,4463,628
1. Tiền76,9494,8674,8973,1535,9194,0105,3164,5534,3082,6245,4214,3532,1142,4832,5032,9773,3851,3222,4463,628
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,74818,529
1. Chứng khoán kinh doanh21,79921,799
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,051-3,270
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn157,490313,394269,202278,569236,761220,431224,791643,898197,442192,953140,404148,298195,841237,796200,123279,650210,823284,406157,390179,187
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng122,697290,760245,206235,210194,515184,293186,026603,323157,130154,05897,56586,120148,465187,118154,007240,333157,374195,401129,700116,837
2. Trả trước cho người bán13,8431,8066,43811,73310,0024,6615,5017,0666,7415,0924,7067,2786,24211,2247,0163,41626,5524,9696,05118,807
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác21,47421,45218,18332,25032,86932,23833,26533,59634,02034,25238,61455,38041,66539,98639,25136,05327,32084,46022,29844,203
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-524-624-624-624-624-761-87-449-449-481-481-532-532-152-152-424-424-660-660
IV. Tổng hàng tồn kho78,97056,85064,27657,60563,25154,11859,63863,52955,42232,41052,69931,51644,47330,36142,54429,04671,09161,27661,84540,816
1. Hàng tồn kho78,97056,85064,27657,60563,25154,11859,63863,52955,42232,41052,69931,51644,47330,36142,54429,04671,09161,27661,84540,816
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác40,76733,35729,85336,22849,54036,75946,88761,72734,51685,676107,412129,71351,49664,00474,455102,14362,94125,67526,51031,674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn40,51230,00328,05831,38249,54036,75946,88757,43732,28083,763105,032123,96548,11557,53666,63992,22962,94125,67525,74826,852
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,076
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2553,3541,7954,8464,2902,2361,9132,3805,7483,3816,4687,8169,9147613,747
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn661,254670,798677,760655,227644,972664,459678,263652,327861,391873,513886,590882,129930,409960,641942,894987,406969,466977,6231,002,907900,045
I. Các khoản phải thu dài hạn20,89720,89724,4639,9129,7719,7719,6329,0428,8028,8018,8019,70026,24026,24025,89025,67225,67225,67125,67024,504
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác20,89720,89724,4639,9129,7719,7719,6329,0428,8028,8018,8019,70026,24026,24025,89025,67225,67225,67125,67024,504
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định500,481494,862468,420488,745488,022495,079501,963512,580491,454515,370537,025551,233532,755553,165561,773566,563548,130559,130462,161490,952
1. Tài sản cố định hữu hình500,227494,569468,088488,374488,022495,079501,963512,580491,454515,370537,025551,233532,755553,165561,773566,563548,130559,045461,968490,651
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình25429333237285193300
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,79211,61935,0071,0164,12313,53616,2589,4558,2804,0463,5621,78430,36813,90623,12042,03125,60520,638125,96626,632
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,79211,61935,0071,0164,12313,53616,2589,4558,2804,0463,5621,78430,36813,90623,12042,03125,60520,638125,96626,632
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác138,084143,420149,870155,554143,056146,075150,410121,250352,855345,296337,202319,413341,045367,331332,111353,141370,060372,184389,110357,957
1. Chi phí trả trước dài hạn75,08180,41886,86792,55180,05383,07287,408121,250352,855345,296337,202319,413341,045367,331332,111353,141370,060372,184389,110357,957
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại63,00363,00363,00363,00363,00363,00363,003
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,015,4291,079,2671,045,9891,030,7821,000,443979,7771,014,8961,426,0351,153,0801,187,1761,192,5261,196,0091,224,3331,295,2851,262,5181,401,2221,317,7061,350,3021,267,8451,173,879
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả695,841768,591733,672693,027676,811665,692715,8591,091,478914,128953,490936,956928,244972,9191,049,5741,008,0181,155,3671,084,2341,122,0471,019,405934,949
I. Nợ ngắn hạn561,246642,606593,500560,881549,012516,141485,142885,384586,359620,745616,148613,856632,765662,296617,302759,496685,985730,402568,881521,248
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn183,602216,261243,445276,438268,512178,441102,596290,328149,948173,051213,358188,529189,555195,256203,306248,349244,439267,885169,057179,438
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn237,500237,209190,731141,332103,944113,255173,399262,012113,329154,142185,898280,759213,639247,882246,949342,337268,168319,328294,079238,579
4. Người mua trả tiền trước6848931,283473,431
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20,80932,30530,05420,35532,32939,44345,432166,48633,11047,05835,77215,63423,44735,92235,79090,16629,74525,35825,00135,082
6. Phải trả người lao động90,33479,40451,653111,40477,64070,04157,597153,767129,402112,68884,245115,87062,79960,26328,37360,16338,75421,80329,42156,634
7. Chi phí phải trả ngắn hạn32,0779,18436,7813982,75845,2002,0071,4925,5926,7113833317,19727,782113127
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,4614,5775,5773,5276,14921,22421,4225,7664,89413,95214,9547,3428,07316,04312,1339,28421,66521,1878,3044,894
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn40,27235,17551,66170,73929,08858,85456,57471,968124,32193,86383,81152,90032,97636,049
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi23,53932,57536,8665,0658,77813,81317,9346,98512,78218,0807,8994,2295,3386,3576,5569,16413,11714,0843,4276,495
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn134,595125,984140,171132,147127,799149,551230,718206,094327,768332,745320,808314,387340,154387,278390,716395,871398,249391,644450,524413,701
1. Phải trả người bán dài hạn14,16513,42211,99612,84511,21812,7529,27010,84019,37623,98321,28320,846
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác234234234234234234234234
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn118,802110,934126,548117,673114,205134,189218,837249,987305,034305,404296,167290,184336,047383,406386,843391,999393,499386,894445,774408,951
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả-57,397
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,6281,6281,6281,6282,3762,3762,3762,4313,1243,1243,1243,1243,8723,8723,8723,8724,7504,7504,7504,750
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu319,588310,676312,317337,755323,632314,086299,036334,557238,952233,686255,570267,765251,414245,711254,501245,855233,471228,255248,440238,930
I. Vốn chủ sở hữu319,588310,676312,317337,755323,632314,086299,036334,557238,952233,686255,570267,765251,414245,711254,501245,855233,471228,255248,440238,930
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu214,183214,183214,183214,183214,183214,183214,183214,183214,183214,183214,183214,183214,183214,183214,183214,183214,183214,183214,183214,183
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái7,825
8. Quỹ đầu tư phát triển7,8257,8257,8257,8257,8257,8257,8257,8257,8253,8503,8503,8503,8503,8503,8503,8503,8503,8503,850
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối97,58088,66790,308115,746101,62392,07777,028112,54816,94411,67737,53649,73133,38027,67836,46727,82115,43810,22230,40620,896
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,015,4291,079,2671,045,9891,030,7821,000,443979,7771,014,8961,426,0351,153,0801,187,1761,192,5261,196,0091,224,3331,295,2851,262,5181,401,2221,317,7061,350,3021,267,8451,173,879
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |