TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 39,481 | 31,275 | 33,010 | 30,942 | 29,366 | 23,386 | 16,805 | 21,290 | 16,640 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 420 | 5,095 | 115 | 361 | 258 | 2,181 | 1,307 | 8,045 | 4,632 |
1. Tiền | 420 | 5,095 | 115 | 361 | 258 | 2,181 | 1,307 | 8,045 | 4,632 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 33,105 | 20,234 | 14,139 | 9,020 | 3,847 | 561 | 9,301 | 13,062 | 11,963 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 30,143 | 19,605 | 13,752 | 8,633 | 3,847 | 560 | 9,275 | 12,844 | 11,795 |
2. Trả trước cho người bán | 33 | | | | | | 25 | | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,113 | 629 | 387 | 387 | | 1 | 2 | 218 | 168 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -183 | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,880 | 5,860 | 18,128 | 20,766 | 24,367 | 19,796 | 3,233 | 32 | 46 |
1. Hàng tồn kho | 5,880 | 5,860 | 18,128 | 20,766 | 24,367 | 19,796 | 3,233 | 32 | 46 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 76 | 86 | 627 | 795 | 894 | 848 | 2,964 | 152 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 76 | 86 | 625 | 792 | 868 | 843 | 2,961 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 3 | 3 | 25 | 5 | 3 | 152 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 9,119 | 12,087 | 15,779 | 18,539 | 23,288 | 25,501 | 21,780 | 14,491 | 15,332 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 8,640 | 11,004 | 14,115 | 17,511 | 21,264 | 21,557 | 21,492 | 13,260 | 15,021 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,640 | 11,004 | 14,115 | 17,511 | 21,264 | 21,557 | 21,492 | 13,260 | 15,021 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | 2,025 | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | 2,025 | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 479 | 1,083 | 1,664 | 1,028 | | 3,944 | 288 | 1,231 | 312 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 479 | 1,083 | 1,664 | 1,028 | | 3,944 | 288 | 1,231 | 312 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 48,600 | 43,362 | 48,789 | 49,481 | 52,654 | 48,887 | 38,585 | 35,782 | 31,972 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 26,360 | 24,596 | 29,471 | 33,682 | 38,746 | 35,218 | 26,345 | 22,786 | 19,356 |
I. Nợ ngắn hạn | 26,360 | 24,559 | 28,974 | 32,724 | 35,730 | 30,375 | 20,638 | 21,271 | 16,115 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,545 | 1,980 | 3,780 | 6,637 | 10,665 | 8,190 | 3,505 | 2,607 | 2,500 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,807 | 5,254 | 6,372 | 4,850 | 5,437 | 13,200 | 8,859 | 10,368 | 7,728 |
4. Người mua trả tiền trước | 1 | 5 | 2 | 1 | 1,088 | 613 | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,819 | 9,957 | 8,359 | 5,073 | 3,943 | 3,747 | 1,873 | 995 | 2,417 |
6. Phải trả người lao động | 6,174 | 1,482 | 5,546 | 2,629 | 3,902 | 793 | 1,040 | 505 | 314 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 117 | 792 | 358 | 4,957 | 2,324 | 1,664 | 563 | 17 | 250 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,897 | 3,792 | 4,495 | 8,507 | 8,285 | 1,067 | 1,517 | 5,906 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | 1,298 | 61 | 71 | 87 | 1,102 | 3,281 | 872 | 2,907 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | 37 | 498 | 958 | 3,016 | 4,843 | 5,707 | 1,515 | 3,242 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 37 | 498 | 958 | 3,016 | 4,843 | 5,707 | 1,515 | 3,242 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 22,240 | 18,766 | 19,317 | 15,799 | 13,908 | 13,669 | 12,240 | 12,996 | 12,616 |
I. Vốn chủ sở hữu | 22,240 | 18,766 | 19,317 | 15,799 | 13,908 | 13,669 | 12,240 | 12,996 | 12,616 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 10,534 | 9,780 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,669 | 1,669 | 1,669 | 1,669 | 1,669 | 1,669 | 240 | 460 | 834 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 8,571 | 5,097 | 5,648 | 2,130 | 239 | | | 2,002 | 2,002 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 48,600 | 43,362 | 48,789 | 49,481 | 52,654 | 48,887 | 38,585 | 35,782 | 31,972 |