CTCP Môi trường Đô thị Đông Anh (mda)

9
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn39,48131,27533,01030,94229,36623,38616,80521,29016,640
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4205,0951153612582,1811,3078,0454,632
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn33,10520,23414,1399,0203,8475619,30113,06211,963
IV. Tổng hàng tồn kho5,8805,86018,12820,76624,36719,7963,2333246
V. Tài sản ngắn hạn khác76866277958948482,964152
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,11912,08715,77918,53923,28825,50121,78014,49115,332
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định8,64011,00414,11517,51121,26421,55721,49213,26015,021
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,025
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4791,0831,6641,0283,9442881,231312
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN48,60043,36248,78949,48152,65448,88738,58535,78231,972
A. Nợ phải trả26,36024,59629,47133,68238,74635,21826,34522,78619,356
I. Nợ ngắn hạn26,36024,55928,97432,72435,73030,37520,63821,27116,115
II. Nợ dài hạn374989583,0164,8435,7071,5153,242
B. Nguồn vốn chủ sở hữu22,24018,76619,31715,79913,90813,66912,24012,99612,616
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN48,60043,36248,78949,48152,65448,88738,58535,78231,972
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |