CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam (mco)

9.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh80,80172,28072,16864,04031,93616,64235,17672,73455,38769,16278,21488,410146,750230,179257,246171,330121,84071,371
2. Các khoản giảm trừ doanh thu662495
3. Doanh thu thuần (1)-(2)80,80172,28072,16863,37731,93616,64235,17672,73455,38769,16278,21488,410146,750230,179256,751171,330121,84071,371
4. Giá vốn hàng bán78,11466,07369,18459,76730,81617,25931,31367,73447,94760,30465,83179,880116,188207,778234,667151,885106,80362,920
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,6876,2072,9853,6101,119-6173,8625,0007,4408,85812,3838,53030,56222,40122,08419,44515,0378,451
6. Doanh thu hoạt động tài chính16435411171619162153931803215
7. Chi phí tài chính294361203489418222705832,4284,7707,29110,85022,04913,4128,83611,4166,7755,442
-Trong đó: Chi phí lãi vay294361203489418222705832,4284,7707,29110,81522,04913,2227,95611,1155,441
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2995,7512,6513,0276182,0443,9115,1293,7573,5284,2905,7617,8015,8964,9414,4741,7271,522
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)109991349987-2,682-317-5411,256567821-8,0667343,1468,4013,7356,5671,502
12. Thu nhập khác3251682,7743812,1134,3001361,91115,3463,1043,6997241,2721,1642
13. Chi phí khác3054515121,1765,4143841,8796,2943,5242,1462,1071,1679194
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)295168-5-4-52,758368937-1,114-247339,052-4201,554-1,383105246-2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)404267129958276513961423198549873144,6997,0183,8406,8131,500
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành90532714171813314351703861731336341,573607954
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4910-60
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)90532714171813314351703861731336841,584548954
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)31521410282655839811081494688141824,0165,4343,2925,8591,500
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)31521410282655839811081494688141824,0165,4343,2925,8591,500

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn97,94089,22190,10683,78282,00878,39277,003102,772131,139201,093229,842241,002251,726211,081179,856190,783108,49160,33669,095
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,73310,5223,8416,2612,25310,8562,1863,2021,8264,1123,8292,3523,4016,4379,59114,4737,3165,949913
1. Tiền8,73310,5223,8416,2612,25310,8562,1863,2021,8264,1123,8292,3523,4016,4377,79114,4737,3165,949913
2. Các khoản tương đương tiền1,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn70,98858,97775,92966,52763,99059,84968,85379,59169,18067,32685,85098,444129,700111,13563,84692,59865,15543,22359,584
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng35,00833,74040,67441,46040,47040,00343,24755,74743,86839,62157,29463,15583,58963,14735,20257,09938,95218,95639,279
2. Trả trước cho người bán27,02825,79132,14324,44024,24824,46829,94326,31624,84928,30228,13033,87142,37045,45328,76635,63626,47023,85620,577
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác20,76811,26311,4108,3045,7682,6982,9412,9713,3171,2472,2703,2634,6243,3545365213901,070386
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,817-11,817-8,297-7,677-6,496-7,320-7,279-5,443-2,855-1,844-1,844-1,844-884-819-658-658-658-658-658
IV. Tổng hàng tồn kho17,15718,2898,9889,60214,3137,6875,96519,97960,003127,107137,338137,033116,68989,191105,31981,51534,90110,7917,896
1. Hàng tồn kho17,15718,2898,9889,60214,3137,6875,96519,97960,003127,107137,338137,033116,68989,191105,31981,51534,90110,7917,896
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0621,4331,3471,3921,4521302,5492,8243,1731,9364,3181,0992,1971,120373703
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9667376206262172293
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ467409441498130140320471391,350183578
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước966966938951954
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,4092,5042,7021,8972,9015411,414858201410
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn50,89646,77658,88060,07256,44957,95560,70054,30353,38417,96724,99638,82257,67478,03476,44462,67850,26237,04824,428
I. Các khoản phải thu dài hạn326747326326911,067414115
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác326747326326911,067414115
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,6732,5883,8342,7971,3146556631,4032,1649,35116,02126,43145,17361,98873,32058,16549,82037,04824,059
1. Tài sản cố định hữu hình8,5632,5883,8342,7971,3146556631,4032,1644,77211,44221,85240,59557,40968,74258,16549,82037,04824,059
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1104,5794,5794,5794,5794,5794,579
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn37,47738,57845,39646,87046,40647,48651,39644,25842,6054,0664,0177,1659443,157369
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn36,55537,65545,39645,39645,39646,47551,27644,25842,566
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9239231,4741,0111,01112039
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,1814,1818,6018,6018,6018,6018,6018,6018,6018,6018,9618,3108,3107,920
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,1814,1814,1814,1814,1814,1814,1814,1814,1814,1814,1815,0005,0005,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,4204,4204,4204,4204,4204,4204,4204,4204,7803,3103,3102,920
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2386837231,478371461515151749612,1801,356442
1. Chi phí trả trước dài hạn2386837231,47837146998872,1311,297442
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4960
3. Tài sản dài hạn khác1515157575
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN148,836135,998148,986143,854138,457136,347137,703157,075184,524219,060254,838279,824309,401289,116256,301253,461158,75397,38493,523
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả95,85383,32996,53191,50186,18684,14085,554104,965132,495167,139203,066228,520258,911238,807205,904204,395110,57983,42581,833
I. Nợ ngắn hạn88,56079,48491,12685,26480,28778,84080,25499,161126,691163,539199,466224,920235,584209,471177,612180,63281,06763,76563,800
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn8,28411,6859,04710,5508,3578,82317,02024,77142,15945,89770,08287,96982,02277,51763,60744,85637,57718,94935,388
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn35,49436,28841,89245,51338,97632,19030,67137,35347,53651,72556,71861,12254,56355,17846,12744,28419,51514,21516,794
4. Người mua trả tiền trước14,3039,48017,8806,0599,94315,1705,9017,0218,15720,07626,99926,90542,07029,34641,30572,09510,97619,0695,737
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,43921,68221,88321,88322,40222,06725,13027,18823,92222,17820,72219,47421,76620,03213,6918,3345,5553,200829
6. Phải trả người lao động1311311191191623135675071,3441,7352,1873,9184,8454,6522,8675,9124,4713,2551,524
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,6759,4929,4929,38621,38215,3765,2131843062
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,1751592451,0793862189052,2623,51512,37713,20616,0858,8777,3094,7424,9072,8834,9573,469
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi60606060606060606060606060606060606060
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,2923,8455,4056,2375,8995,3005,3005,8045,8043,6003,6003,60023,32729,33728,29223,76329,51119,66018,032
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn1,7001,7001,7001,7001,7001,7001,7002,2042,204
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,5932,1453,7054,5374,1993,6003,6003,6003,6003,6003,6003,60023,10229,17328,13123,59229,39719,57117,985
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2251631611611149048
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu52,98352,66952,45552,35352,27152,20652,14952,11052,02951,92151,77251,30450,49050,30850,39749,06748,17513,95811,691
I. Vốn chủ sở hữu52,98352,66952,45552,35352,27152,20652,14952,11052,02951,92151,77251,30450,49050,30850,39749,06748,17513,95811,691
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu41,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03936,00036,00011,00011,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1501501501501501501501501501501501501501501505,1895,189
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,3433,3433,3433,3433,3433,3433,3433,3433,3432,7622,7622,7622,7622,7622,1611,0791,079800420
9. Quỹ dự phòng tài chính581581581581581581581581113
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,4518,1367,9237,8207,7397,6747,6167,5787,4967,3897,2406,7725,9585,7766,4656,2175,3252,045271
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN148,836135,998148,986143,854138,457136,347137,703157,075184,524219,060254,838279,824309,401289,116256,301253,461158,75397,38493,523
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |