CTCP Hàng tiêu dùng Masan (mch)

217
-4.40
(-1.99%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh28,395,71427,178,34828,098,88523,988,05919,112,34817,290,25413,422,92713,971,50213,395,19313,328,46312,105,98910,575,2507,239,003
2. Các khoản giảm trừ doanh thu154,722201,075325,250645,324624,807283,778209,286181,743183,268230,015163,456185,835182,154
3. Doanh thu thuần (1)-(2)28,240,99326,977,27327,773,63523,342,73418,487,54217,006,47613,213,64013,789,75913,211,92513,098,44811,942,53310,389,4157,056,849
4. Giá vốn hàng bán15,266,62415,845,75915,982,69613,423,52010,529,8689,388,0827,181,0597,539,9417,264,2407,326,9776,943,1966,178,9263,997,834
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,974,36811,131,51511,790,9409,919,2147,957,6747,618,3936,032,5816,249,8185,947,6855,771,4704,999,3374,210,4893,059,015
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,853,512934,533720,072754,808619,848550,227456,988486,4871,151,0962,171,3611,755,7101,332,7281,006,185
7. Chi phí tài chính538,028385,172258,011315,433240,141182,528135,643120,181483,121511,089437,621531,991281,037
-Trong đó: Chi phí lãi vay485,286307,330226,159286,496235,822180,422131,877117,857335,761374,716388,754487,983250,019
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh58,66113,29613,29613,2967,9785,3185,3186,64814,37773,608183,0162,555
9. Chi phí bán hàng5,328,0844,527,1434,780,1454,071,0923,015,1813,284,8803,013,4082,619,5442,451,0042,710,4991,981,5871,325,1211,010,149
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp925,674900,9171,072,907893,882817,392793,224721,476840,490743,978646,664566,833394,643186,273
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,094,7566,266,1126,413,2445,406,9124,512,7863,913,3072,624,3623,162,7383,435,0554,148,1893,952,0223,294,0162,587,741
12. Thu nhập khác9,5773,3005,2742,1511,6236221,3403,9464,26159,26353,86952,20919,511
13. Chi phí khác5,48626,0517,95218,03522,62919,5253,7343,83112,77353,37841,53526,63723,309
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,091-22,751-2,678-15,884-21,006-18,902-2,394115-8,5125,88512,33425,572-3,797
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,098,8476,243,3616,410,5665,391,0284,491,7793,894,4052,621,9683,162,8533,426,5434,154,0743,964,3563,319,5882,583,944
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,055,019669,374979,174877,547410,453565,571398,411432,683550,866964,014567,614593,858204,281
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-150,34241,180-94,785-84,09019,648-68,645-22,441-60,943-25,041-234,866126,409-124,579125,451
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)904,676710,554884,389793,457430,101496,926375,970371,740525,825729,148694,023469,279329,732
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,194,1705,532,8075,526,1774,597,5714,061,6783,397,4792,245,9982,791,1122,900,7183,424,9263,270,3322,850,3092,254,212
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát109,00681,68884,04277,27235,18730,390114,150111,72978,378157,666174,55986,162792
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,085,1645,451,1195,442,1354,520,2994,026,4913,367,0892,131,8482,679,3832,822,3403,267,2603,095,7742,764,1472,253,420

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn23,921,69526,092,44922,575,1159,510,2486,006,8353,633,4565,793,07611,519,6954,736,8649,180,55611,603,1866,125,830
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,789,8715,588,27813,013,1263,818,4942,191,3611,669,1204,235,9136,914,2453,366,6643,595,7564,168,2293,383,585
1. Tiền159,89893,844107,326146,894148,761114,32082,888113,125262,514195,72140,69168,852
2. Các khoản tương đương tiền5,629,9735,494,43512,905,8003,671,6002,042,6001,554,8004,153,0256,801,1203,104,1503,400,0354,127,5383,314,733
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,908,1231,403,815169,375212,300193,304251,200154,2591,732,9493,717,5983,287,0001,772,500
1. Chứng khoán kinh doanh2,592,7801,202,172150,6041,772,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,315,343201,643169,375212,30042,700251,200154,2591,732,9493,717,5983,287,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,989,26616,526,6107,074,1663,515,0872,406,606458,280348,2242,121,205524,173921,2073,479,668375,303
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,068,838663,868600,955399,158350,453291,485261,094232,759204,488774,328261,862121,300
2. Trả trước cho người bán297,602328,056171,698252,753192,752149,74448,43961,482293,26885,448113,136100,853
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,492,4316,047,1924,086,5821,805,0001,663,717
6. Phải thu ngắn hạn khác6,130,3959,487,4942,214,9312,863,17658,40217,05138,698164,46427,22263,4943,106,454153,528
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8-1,217-806-2,064-1,784-378
IV. Tổng hàng tồn kho2,178,3742,501,7482,254,8931,841,6271,168,1061,215,4291,010,974715,921790,232912,218638,304563,855
1. Hàng tồn kho2,220,5012,531,0102,292,5481,873,2411,213,1471,263,2081,017,930729,024806,855934,536659,044575,846
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-42,126-29,262-37,654-31,614-45,041-47,778-6,956-13,103-16,623-22,318-20,739-11,991
V. Tài sản ngắn hạn khác56,06171,99863,555122,74047,45739,42743,70635,37555,79633,77729,98430,587
1. Chi phí trả trước ngắn hạn15,26121,86416,62317,74014,50814,87517,45119,71812,52915,45423,25912,755
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ37,87946,52044,466104,03232,72122,82123,12915,65743,1109,2431,66012,108
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,9213,6152,4669682281,7323,1261572,1215
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6,9595,0615,724
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,630,9947,424,1947,629,03516,023,15814,462,77213,419,34911,851,9815,858,13112,853,78314,776,04814,599,98411,141,536
I. Các khoản phải thu dài hạn9,338,161192,574215,1048,785,4378,935,0148,205,0036,237,57224,7587,123,0369,643,4618,012,1605,470,161
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn6,927,7347,655,7177,433,7175,896,7176,729,614
5. Phải thu dài hạn khác9,338,161192,574215,1041,857,7021,279,297771,286340,85524,758393,4229,643,4618,012,1605,470,161
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,552,3755,092,5935,578,5705,273,8104,156,8094,077,1884,412,9334,444,6924,047,5083,323,4372,910,1902,355,144
1. Tài sản cố định hữu hình4,789,1114,256,1504,647,2004,211,2963,306,8413,087,4003,241,0373,132,1102,592,6212,185,2131,630,5041,497,780
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình763,264836,443931,3701,062,514849,968989,7881,171,8961,312,5821,454,8861,138,2241,279,686857,365
III. Bất động sản đầu tư5,7507,3599,51014,518
- Nguyên giá18,62818,62818,62818,628
- Giá trị hao mòn lũy kế-12,878-11,269-9,118-4,110
IV. Tài sản dở dang dài hạn275,199810,615335,805441,991561,015230,564252,152371,352719,382719,170701,971671,861
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang275,199810,615335,805441,991561,015230,564252,152371,352719,382719,170701,971671,861
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn294,757249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392254,802388,0752,156,5322,332,887
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh294,757249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392254,802240,4252,152,9321,967,387
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn147,6503,600365,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,039,086918,6281,001,557935,913342,408370,267344,196343,402244,026316,880382,01262,851
1. Chi phí trả trước dài hạn644,959667,880693,722705,514175,227165,907190,950193,229126,947187,616283,34918,914
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại394,127250,748307,835230,398167,181204,360153,246150,173117,079117,48487,57236,035
3. Tài sản dài hạn khác11,78011,0917,902
VII. Lợi thế thương mại125,666153,033239,097322,099218,134286,935355,736424,536465,029385,025437,119248,632
TỔNG CỘNG TÀI SẢN40,552,68933,516,64330,204,15025,533,40720,469,60717,052,80517,645,05717,377,82617,590,64723,956,60426,203,17017,267,367
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả14,177,13011,070,99813,198,45611,250,4228,062,6406,171,5936,313,2295,449,3884,775,20011,064,8698,182,9525,858,042
I. Nợ ngắn hạn13,728,74710,061,22811,883,09610,195,7957,743,8685,917,9505,947,0964,942,3714,149,3806,957,2553,865,1043,212,419
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn8,468,8036,626,2177,445,1136,660,4495,113,1373,279,0813,387,6782,887,9591,928,6314,386,0282,175,4191,683,447
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,023,7121,495,5201,573,3941,164,8391,098,801996,133801,574708,987888,715550,486595,599505,190
4. Người mua trả tiền trước66,13857,801123,92439,39942,57148,88435,71218,88733,94323,68421,65814,490
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước593,032225,676435,805613,245396,613283,813224,312312,751277,975826,956441,426560,604
6. Phải trả người lao động28058812,44317,172444286254,38316,17925320,36811,966
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,385,3011,521,3722,205,7381,632,3651,050,5221,267,089893,632958,703864,962895,243525,286394,648
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác163,607106,18053,14039,47018,90719,702581,12127,461104,479249,58669,64931,349
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi27,87627,87633,53828,85722,87222,96123,04323,24034,49625,01815,70010,725
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn448,3831,009,7701,315,3601,054,627318,773253,643366,133507,017625,8204,107,6144,317,8482,645,623
1. Phải trả người bán dài hạn19,28924,32425,01427,66831,01336,33078,52588,33575,845
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác30,43831,75732,85525,23523,97720,10220,82122,36122,80424,29716,51714,583
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn227,388774,7491,063,618787,689126,32141,14295,998209,856319,8903,884,7423,897,3852,521,943
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả159,915166,878181,876199,224122,925140,456157,986177,355205,232195,886400,695109,096
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn11,35412,06211,99914,81114,53615,61312,8029,1102,0482,6893,252
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu26,375,55922,445,64517,005,69414,282,98512,406,96710,881,21211,331,82711,928,43812,815,44712,891,73518,020,21811,409,325
I. Vốn chủ sở hữu26,375,55922,445,64517,005,69414,282,98512,406,96710,881,21211,331,82711,928,43812,815,44712,891,73518,020,21811,409,325
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,274,6197,274,6197,267,9387,267,9387,229,2466,279,2915,431,3285,381,6015,351,6015,313,2635,273,3595,025,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,610,3293,610,3293,560,5543,710,7683,555,9994,292,5015,088,0565,088,0565,088,0565,088,0565,088,0563,111,515
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-238,609-283,274
5. Cổ phiếu quỹ-994,666-994,666-994,666-1,640,253-1,640,253-1,640,253-1,640,253-1,640,253-1,640,253-1,640,253
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái8,3247,4196,98913,49613,5975,3982,951-2,254
8. Quỹ đầu tư phát triển22,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73218,32518,32518,325
9. Quỹ dự phòng tài chính4,4074,4074,407
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,124,12812,263,4236,816,9584,583,8583,244,3941,962,5842,226,0222,434,6502,984,7083,245,4585,799,4022,728,679
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát595,870527,566590,964590,222247,027224,734466,766909,6811,274,3771,128,2542,075,278804,674
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN40,552,68933,516,64330,204,15025,533,40720,469,60717,052,80517,645,05717,377,82617,590,64723,956,60426,203,17017,267,367
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |