CTCP Hàng tiêu dùng Masan (mch)

125
-5.80
(-4.43%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,014,2658,054,6727,448,1566,638,3818,536,1017,292,9636,509,6836,056,9688,135,6967,156,6405,673,8176,212,1959,722,6017,127,1585,880,6375,368,4907,542,6876,061,3085,682,5614,701,503
2. Các khoản giảm trừ doanh thu71,98567,69660,61457,95442,65459,58732,36020,12064,88868,62840,84726,71231,87665,580122,707105,087145,814144,603188,921165,986
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,942,2817,986,9767,387,5426,580,4278,493,4477,233,3756,477,3236,036,8488,070,8087,088,0125,632,9706,185,4839,690,7247,061,5785,757,9305,263,4037,396,8745,916,7055,493,6404,535,517
4. Giá vốn hàng bán4,765,9374,250,8213,971,1803,504,6024,476,4173,863,8193,498,5883,427,8004,723,3444,228,7513,307,6693,585,9955,535,4153,932,6023,408,7073,105,9724,143,9933,375,5083,247,0722,656,947
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,176,3443,736,1553,416,3623,075,8254,017,0303,369,5562,978,7352,609,0473,347,4642,859,2612,325,3012,599,4884,155,3093,128,9762,349,2232,157,4313,252,8812,541,1972,246,5681,878,569
6. Doanh thu hoạt động tài chính428,481471,165455,028445,986480,371482,994457,542432,606299,989232,434214,390187,720191,763160,663186,773180,873185,364186,851205,460177,133
7. Chi phí tài chính126,86289,39378,20983,444105,992153,834135,185143,016108,97484,229106,39385,57679,53060,73862,25055,49470,01872,72783,95688,732
-Trong đó: Chi phí lãi vay112,43278,32360,94175,83391,552130,789123,595139,35096,26471,91872,66366,48563,49956,68254,12851,85062,82267,13783,95677,593
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh17,53817,53817,53812,45124,89920,46713,29613,29613,29613,296
9. Chi phí bán hàng1,488,4841,545,2331,512,4151,357,8551,551,8681,411,3001,243,8241,121,0931,245,0841,204,650936,8211,140,5881,603,8481,201,283964,0891,010,9241,289,5771,044,438917,075820,002
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp296,589209,818264,607204,908252,574227,588225,469220,042209,694239,726243,155208,344323,283294,606216,685238,332233,723206,826216,661192,856
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,710,4272,380,4122,033,6961,888,0552,611,8652,059,8281,852,2651,570,7982,083,7011,563,0911,266,6181,352,7012,340,4121,733,0111,306,2681,033,5531,844,9271,417,3511,234,335954,113
12. Thu nhập khác6762032,2756095,2431,7534132,1688361,6405932303,7819343941651,02834874036
13. Chi phí khác6,4303,6845401,3871,1154242,3931,5537,07713,6423,9301,402-4,1561,7728,9081,42810,8855,0631,793294
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,753-3,4811,734-7784,1281,328-1,980615-6,241-12,002-3,337-1,1727,937-838-8,514-1,263-9,857-4,715-1,053-258
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,704,6742,376,9312,035,4311,887,2772,615,9932,061,1571,850,2841,571,4132,077,4611,551,0891,263,2811,351,5302,348,3491,732,1731,297,7541,032,2911,835,0691,412,6361,233,282953,855
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành345,539328,789199,355254,112326,652281,991243,148203,228216,086197,148140,350115,789328,184350,707153,649146,634297,270259,631202,287126,628
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-8,736-46,28847,193-36,188-16,802-60,905-53,012-19,624-1,032-64,97156,38450,799-19,668-92,99729,595-11,715-27,709-47,142-16,5467,307
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)336,802282,501246,548217,924309,850221,086190,136183,604215,055132,177196,734166,588308,515257,710183,244134,919269,561212,489185,741133,936
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,367,8722,094,4301,788,8821,669,3532,306,1431,840,0711,660,1481,387,8091,862,4061,418,9121,066,5471,184,9422,039,8341,474,4621,114,510897,3711,565,5081,200,1481,047,541819,919
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát38,66022,13232,29724,17231,46330,07736,77210,69413,20815,70931,24121,53122,40113,39626,67921,56720,54823,61825,1817,926
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,329,2112,072,2981,756,5851,645,1812,274,6801,809,9941,623,3761,377,1151,849,1981,403,2031,035,3061,163,4112,017,4331,461,0661,087,831875,8051,544,9601,176,5301,022,360811,993

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,393,75723,815,42219,864,52923,449,74923,921,69528,965,63030,290,22027,355,43526,092,44923,398,00122,800,02222,274,80322,575,11513,705,83610,450,7299,927,2519,510,0397,696,4527,461,6746,350,628
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,677,3366,516,8253,002,7645,318,7675,789,8713,935,2345,309,1415,292,1895,588,2783,141,9945,703,1468,426,48413,013,1266,947,5964,411,2303,161,5973,818,4942,803,1881,578,1101,665,656
1. Tiền82,45389,434106,724127,893159,898154,700115,108149,41793,844165,794186,654152,184107,326644,596149,207155,297146,894294,588232,450176,256
2. Các khoản tương đương tiền5,594,8836,427,3912,896,0405,190,8735,629,9733,780,5335,194,0335,142,7725,494,4352,976,2005,516,4928,274,30012,905,8006,303,0004,262,0233,006,3003,671,6002,508,6001,345,6611,489,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn365,1741,713,0032,777,3562,853,3404,908,1234,426,2252,669,9552,151,8931,403,8151,495,007371,900391,818169,375239,000308,000308,900212,300160,000142,500620,878
1. Chứng khoán kinh doanh1,216,5441,216,5441,216,5442,592,7801,216,5441,216,5441,216,5441,202,1721,200,864251,678
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh369,200
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn365,174496,4591,560,8121,636,7962,315,3433,209,6811,453,411935,349201,643294,143371,900391,818169,375239,000308,000308,900212,300160,000142,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,704,72112,875,89411,593,70412,781,74510,989,26618,139,85619,828,12917,585,24116,526,61016,206,94313,963,04310,755,5027,074,1664,149,3343,547,2514,292,9313,515,0872,668,4503,681,2132,412,711
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,031,310966,814975,7881,201,3121,068,838892,896768,039795,342663,868485,414511,182559,801600,955895,370425,503418,619399,158410,462357,303439,444
2. Trả trước cho người bán329,007312,567313,950315,619297,602314,770326,714314,892328,056169,107337,451337,569171,698252,203162,486241,200252,753223,681125,934166,010
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn244,9774,321,4313,871,4314,963,4313,492,4313,307,4316,047,1926,047,1924,472,5824,086,5824,086,5821,220,0001,220,000
6. Phải thu ngắn hạn khác99,4277,275,0826,432,5366,301,3846,130,39513,624,7596,188,19210,427,8159,487,49411,079,8404,181,5825,771,5502,214,9313,001,7602,959,2623,633,1122,863,1762,034,3071,977,975587,257
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi12,545,1848,932,829
IV. Tổng hàng tồn kho2,582,1852,651,6472,424,9432,438,7252,178,3742,397,8952,416,8442,259,6032,501,7482,470,6432,672,4352,590,1092,254,8932,275,6922,110,0942,078,8911,841,6271,942,8041,966,8661,599,204
1. Hàng tồn kho2,628,2042,693,0362,461,0992,472,9802,220,5012,429,6382,433,8862,285,9092,531,0102,492,1642,701,6532,613,5132,292,5482,345,9802,164,4882,121,1441,873,2411,973,3631,996,5601,637,818
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-46,020-41,389-36,156-34,255-42,126-31,743-17,042-26,307-29,262-21,521-29,218-23,404-37,654-70,288-54,394-42,253-31,614-30,559-29,694-38,614
V. Tài sản ngắn hạn khác64,34258,05265,76157,17356,06166,42166,15166,51071,99883,41589,497110,89163,55594,21574,15484,931122,531122,01192,98552,180
1. Chi phí trả trước ngắn hạn22,10316,97324,72818,74615,26124,17219,15922,66821,86436,99122,09440,50716,62340,68814,66120,74617,74025,77035,17516,894
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ40,61838,88638,20138,23337,87937,52038,49843,47346,52044,71864,78368,64244,46652,66458,65863,177104,03295,58457,58234,969
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,6212,1942,8331942,9214,7308,4943693,6151,7072,6211,7422,4668628351,009759657228317
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,506,20321,935,68721,958,99916,761,83316,630,9948,806,6437,476,0447,349,8737,424,1947,378,9077,835,9757,624,7687,629,03513,683,68513,530,35516,254,32716,023,15815,600,29916,888,35716,410,272
I. Các khoản phải thu dài hạn10,363,27314,782,12814,821,4829,506,3019,338,1611,504,520193,623192,715192,574192,773265,275271,904215,1046,259,5736,069,4978,895,4478,785,4378,556,85510,215,7389,845,034
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8,419,717
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,891,7693,996,5823,996,5826,927,7346,927,7346,830,7348,633,717
5. Phải thu dài hạn khác6,471,50314,782,12814,821,4829,506,3019,338,1611,504,520193,623192,715192,574192,773265,275271,904215,1042,262,9922,072,9151,967,7131,857,7021,726,1211,582,0211,425,317
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,249,1625,369,2955,427,0565,478,5645,552,3755,246,9515,202,4975,163,3565,092,5935,073,4525,512,7735,489,8655,578,5705,262,3285,041,3275,133,3485,273,8105,006,6664,927,5935,045,265
1. Tài sản cố định hữu hình4,535,1344,640,4574,683,1834,721,5734,789,1114,468,8614,408,6014,350,3514,256,1504,214,6924,631,1804,582,1814,647,2004,301,9154,053,2644,108,4714,211,2963,907,0343,789,9843,870,021
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình714,028728,838743,873756,991763,264778,089793,896813,004836,443858,760881,593907,684931,370960,412988,0631,024,8761,062,5141,099,6321,137,6091,175,243
III. Bất động sản đầu tư4,1664,5464,9425,3465,7506,1546,5586,9627,3597,7548,1498,5449,51010,76212,01413,26614,51815,74816,97918,214
- Nguyên giá18,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,628
- Giá trị hao mòn lũy kế-14,462-14,082-13,686-13,282-12,878-12,474-12,070-11,666-11,269-10,874-10,479-10,084-9,118-7,866-6,614-5,362-4,110-2,880-1,649-414
IV. Tài sản dở dang dài hạn332,258240,494255,044291,758275,199625,537696,024664,155810,615760,174695,177420,623335,805665,670987,874730,343441,991845,323581,366407,131
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang332,258240,494255,044291,758275,199625,537696,024664,155810,615760,174695,177420,623335,805665,670987,874730,343441,991845,323581,366407,131
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn346,526328,988311,450293,912294,757269,858269,858249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh346,526328,988311,450293,912294,757269,858269,858249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,108,1551,101,8211,024,8591,066,0361,039,0861,022,207971,857931,917918,628930,673895,997960,2861,001,557979,596891,976932,344935,913582,305531,367457,402
1. Chi phí trả trước dài hạn679,820679,693646,530638,227644,959645,204653,017664,252667,880677,202677,258682,904693,722689,906690,009695,509705,514374,230365,048302,245
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại428,335422,128378,330427,809394,127377,003318,840267,665250,748253,472218,739277,382307,835289,690201,967236,835230,398208,075166,318155,157
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại102,664108,415114,165119,916125,666131,417135,627141,377153,033164,689209,212224,154239,097256,363278,275300,187322,099344,011365,923387,835
TỔNG CỘNG TÀI SẢN27,899,96045,751,10941,823,52840,211,58240,552,68937,772,27337,766,26434,705,30833,516,64330,776,90830,635,99729,899,57230,204,15027,389,52123,981,08426,181,57725,533,19723,296,75124,350,03022,760,900
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả16,572,13429,906,49411,941,50112,119,48814,177,13013,663,84012,273,49010,872,17811,070,99810,196,30911,380,68611,709,74113,198,45612,329,38710,887,83411,003,74111,214,66810,517,1679,753,0599,194,759
I. Nợ ngắn hạn14,600,19029,447,80811,669,85111,757,56813,728,74713,100,81411,595,97710,009,34110,061,2289,082,76910,269,38010,453,04511,883,09611,064,0689,683,1519,964,07810,160,0419,617,5849,174,6898,777,987
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,066,6458,682,1516,941,1127,051,9028,468,8037,719,7697,206,0816,292,7206,626,2175,234,8646,814,5347,051,7987,445,1136,547,5686,024,4266,792,8136,660,4496,148,1206,272,8196,134,335
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,314,6401,897,6761,800,4471,699,2152,023,7121,710,6211,561,9901,525,2901,495,5201,180,2401,108,6831,271,1901,573,3941,277,9091,212,4941,261,8751,164,8391,263,922923,9051,107,376
4. Người mua trả tiền trước88,12792,03977,75358,93866,13849,41247,79646,31957,80181,77780,55875,151123,92460,51355,90762,85039,39940,09654,98473,180
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước620,265895,325405,958342,488593,032989,605704,088351,281225,676633,752298,129222,042435,805899,002553,725247,185621,305715,281601,266279,403
6. Phải trả người lao động28095,990103,48796,96328095,17779883958812,60292,29386,96912,443100,92295,34696,06617,17294,59685,34181,679
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,436,2502,576,1702,147,5762,339,3552,385,3012,333,0211,873,8041,595,9441,521,3721,796,0951,579,5721,670,8692,205,7382,099,2491,401,9621,433,5711,588,5501,293,0891,082,1501,034,502
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,0121,0121,069571,012985985
11. Phải trả ngắn hạn khác46,13015,180,583165,643140,832163,607175,333173,544169,071106,180114,450265,80343,88953,14043,019304,25741,02939,47032,511123,81837,535
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi27,85327,87627,87627,87627,87627,87627,87627,87627,87627,97929,80830,12333,53834,81734,97627,67728,85728,98230,40628,991
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,971,944458,687271,650361,920448,383563,026677,513862,8371,009,7701,113,5401,111,3051,256,6961,315,3601,265,3191,204,6831,039,6631,054,627899,583578,370416,772
1. Phải trả người bán dài hạn14,81717,05317,05319,28919,28921,61421,61422,46424,32425,91221,72425,01425,01425,45825,55627,66827,66827,66827,66831,013
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác31,09530,38029,94230,11530,43831,07131,15731,95231,75731,73632,27232,62132,85528,81326,43526,24825,23524,08523,64823,073
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,764,400246,80057,739142,563227,388339,052450,716632,436774,749873,197845,119985,1351,063,6181,014,898951,296779,137787,689628,318301,952132,933
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả150,104152,633155,123157,409159,915159,593162,335164,172166,878170,634199,962202,221181,876183,400188,673193,946199,224204,609209,995215,380
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn11,52811,82111,79412,54411,35411,69711,69111,81312,06212,06212,22711,70511,99912,75112,72312,66414,81114,90315,10714,374
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,327,82715,844,61429,882,02628,092,09426,375,55924,108,43325,492,77323,833,13122,445,64520,580,60019,255,31118,189,83017,005,69415,060,13413,093,25015,177,83614,318,52912,779,58414,596,97113,566,141
I. Vốn chủ sở hữu11,327,82715,844,61429,882,02628,092,09426,375,55924,108,43325,492,77323,833,13122,445,64520,580,60019,255,31118,189,83017,005,69415,060,13413,093,25015,177,83614,318,52912,779,58414,596,97113,566,141
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,355,5327,355,5327,284,2257,284,2257,274,6197,274,6197,274,6197,274,6197,274,6197,274,6197,267,9387,267,9387,267,9387,267,9387,267,9387,267,9387,267,9387,267,9387,229,2467,229,246
2. Thặng dư vốn cổ phần3,648,7553,648,7553,648,7553,648,7553,610,3293,610,3293,610,3293,610,3293,610,3293,610,6593,560,5543,560,5543,560,5543,561,1043,710,7683,710,7683,710,7683,710,7683,555,9993,555,999
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776
5. Cổ phiếu quỹ-994,666-994,666-994,666-994,666-994,666-994,666-994,666-994,666-994,666-994,666-994,666-994,666-994,666-994,666-1,640,253-1,640,253-1,640,253-1,640,253-1,640,253-1,640,253
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái10,48611,0868,5227,4728,3246,6386,5907,0957,4194,4525,1176,1846,9895,9569,45810,97613,4969,4708,7438,711
8. Quỹ đầu tư phát triển22,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,732
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối923,1405,477,98819,525,89417,769,30916,124,12813,849,44815,263,91413,640,53812,263,42310,414,8609,015,6767,980,3696,816,9584,799,5253,338,4595,444,3834,619,4023,074,4425,069,0124,056,387
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát627,623588,963652,340620,042595,870605,109575,032538,260527,566513,720643,736612,495590,964663,320649,924627,067590,222600,262617,267599,094
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN27,899,96045,751,10941,823,52840,211,58240,552,68937,772,27337,766,26434,705,30833,516,64330,776,90830,635,99729,899,57230,204,15027,389,52123,981,08426,181,57725,533,19723,296,75124,350,03022,760,900
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |