CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (mcf)

8.40
-0.10
(-1.18%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh443,847423,632443,595549,296416,779547,586368,685422,769459,701812,220750,306739,405686,637426,185308,080213,498
2. Các khoản giảm trừ doanh thu33282,4886685513346
3. Doanh thu thuần (1)-(2)443,847423,300443,587546,808416,713547,501368,172422,769459,701812,220750,306739,405686,637426,185308,080213,152
4. Giá vốn hàng bán393,759366,755396,564492,188362,931492,228322,633369,329406,030736,581686,110641,344614,267370,876271,491180,279
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)50,08856,54447,02354,62053,78255,27245,54053,44053,67175,63964,19598,06072,37055,30836,58932,873
6. Doanh thu hoạt động tài chính5966231693302472763664133,5735,8616,1082,9707,3896,3924,2962,051
7. Chi phí tài chính3,2645,3995,5702,1074,4273,2278593,6125,2796,4127,7628,54714,1747,8203,40810,042
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,0555,0955,4451,9784,3933,1987902,6405,1445,0397,2238,38613,4167,2793,3619,144
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng13,34713,56012,57017,89514,91618,21515,88317,12917,76629,53718,36119,53220,57610,0976,7195,623
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,86325,41419,80123,55623,03523,30218,58519,74923,58728,91628,60748,20330,77830,49120,54911,719
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,20912,7969,25011,39211,65110,80310,57713,36410,61316,63515,57424,74814,23113,29210,2107,540
12. Thu nhập khác2,0111,1894,3072,4401,4111,8341,8302,6485,1288,1679,92110,3757,0631,0265,072635
13. Chi phí khác319275495572421156539222416141,72632827
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,6929134,2581,8831,1691,7191,8252,6434,7367,9439,90610,3615,3376975,045635
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,90113,70913,50813,27512,82012,52212,40216,00715,34924,57825,47935,11019,56813,98915,2558,175
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,0372,7832,6022,8052,5952,5112,3503,0553,6585,3546,3707,4334,1333,5312,6441,163
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại131131-263
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,0372,7832,6022,8052,5952,5112,4823,1863,3955,3546,3707,4334,1333,5312,6441,163
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,86410,92610,90610,47010,22510,0119,92012,82111,95419,22519,10927,67615,43510,45812,6117,012
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,86410,92610,90610,47010,22510,0119,92012,82111,95419,22519,10927,67615,43510,45812,6117,012

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn135,827154,274182,286108,539129,872117,97088,572118,276112,027157,421291,571188,305153,114133,264124,62640,765
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,0694,9725,2177,8775,5641,5754,37110,2272,9987,70350,07273,81022,6183,37112,6222,712
1. Tiền6,0694,9725,2177,8775,5641,5754,37110,2272,9987,7033,0726,51022,6183,37112,6222,712
2. Các khoản tương đương tiền47,00067,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,000
1. Chứng khoán kinh doanh1,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn28,74636,29142,12034,70534,21142,93529,29228,09540,86442,98080,88424,59531,22345,16114,8347,726
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng28,56335,53342,87535,63634,69442,96428,01623,50132,08738,75664,35816,40724,17440,91112,0176,740
2. Trả trước cho người bán253424265167,5747,6028,2219,5538,7267,90915,4884,4987,2174,2932,6731,001
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8552,064875371521387242,7117,7202211,1833,830151319123
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,925-1,729-1,895-1,318-8,578-7,669-7,669-7,669-7,669-3,907-145-141-184-55-47-37
IV. Tổng hàng tồn kho100,837112,959134,95065,95690,09773,32854,90879,86268,16572,016136,19789,82492,95984,72995,18430,254
1. Hàng tồn kho100,837112,959134,95065,95690,09773,32854,90879,86268,16572,016136,19789,82492,95984,72995,18430,401
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-147
V. Tài sản ngắn hạn khác175521339134,72224,418776,315298672
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9154
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ175521332224,36577251781
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6347
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác34,50020,0006,001215872
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn33,50839,45246,49549,61151,23657,15660,38350,33443,07838,42435,77533,21533,03024,89822,94910,958
I. Các khoản phải thu dài hạn3868690909090909090204869136162252252
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3868690909090909090204869136162252252
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28,42935,20942,10745,05045,59251,75455,04749,63742,10938,06633,96431,66926,75823,67320,0109,980
1. Tài sản cố định hữu hình28,34335,20942,10745,05045,59251,75455,04749,63742,08538,01833,89131,50926,49923,31519,4759,780
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình87244872160259358536200
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá738
- Giá trị hao mòn lũy kế-738
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,6934,1574,2984,4715,5535,3115,246389616772591094,7223052,408726
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn4,1274,1574,2614,3014,4105,0215,223
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang566371691,14329023389616
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2182632611,5041,3671,414758278
1. Chi phí trả trước dài hạn871711,4141,3671,414758278
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại131263
3. Tài sản dài hạn khác9090
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN169,335193,726228,781158,150181,107175,126148,954168,609155,105195,845327,347221,520186,143158,162147,57551,723
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả45,58070,995107,22638,04362,26557,47031,87350,63339,23176,772212,309119,144132,413111,535110,82235,208
I. Nợ ngắn hạn45,31070,725106,95637,77361,90256,84331,87350,63339,23176,753212,258119,001129,565107,473109,54234,843
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn21,27445,53582,84311,72035,84325,2986,67329,1415,62519,015115,21212,40651,50274,61380,05418,452
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,8378,86510,82212,19111,57717,95214,6595,7294,14918,66145,2736,5384,9764,9384,2061,106
4. Người mua trả tiền trước6,7487,0486,8266,1267,9118,4496,8126,35813,62418,40824,27558,07456,48212,35013,9309,723
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0797446361,0131,5669816596431,4001,0941122,1531242,0622,7951,207
6. Phải trả người lao động3,8785,1953,2004,1843,2562,1853,6289,30613,82818,93626,72312,4169,7886,5083,178
7. Chi phí phải trả ngắn hạn42173451562179195602144471,9991,416946881557442
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,4217591,3418458415361,2802,4105285936098,980888830943505
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6207207843752414417021,9462,3074,3662,2902,1752,002526204
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4111,6881,2437563161,1101,2531,9612,4372,4011,4764205592426
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn27027027027036362720511432,8474,0631,280365
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2702702702703636272051143180294294294
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,2653,355736
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm40338425071
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn30
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu123,755122,731121,556120,107118,842117,656117,082117,976115,874119,073115,038102,37653,73146,62636,75316,515
I. Vốn chủ sở hữu123,755122,731121,556120,107118,842117,656117,082117,976115,874119,073115,038102,37653,73146,62636,75316,515
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu107,778107,778107,778107,778107,778107,77880,00080,00080,00080,00080,00080,00035,00035,00027,16310,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-32-32-32-32-32-32-76-76-76-76-76-76-10-106
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái6438
8. Quỹ đầu tư phát triển5,0564,0052,9551,948966426,12024,11022,16311,6739,7343,80194344228116
9. Quỹ dự phòng tài chính6,6904,8472,29094344228116
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,95310,97910,85410,41310,1309,90511,03813,94313,78820,78620,53316,36116,85010,7529,0906,283
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN169,335193,726228,781158,150181,107175,126148,954168,609155,105195,845327,347221,520186,143158,162147,57551,723
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |