Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 7,100 | 7,005 | 3,449 | 2,416 | 4,763 | 5,537 | 4,570 | 7,820 | 11,264 | 17,708 | 15,429 | 13,393 | 5,931 | 14,533 | 7,097 | 9,418 | 11,214 | 16,448 | 13,649 | 23,642 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 7,100 | 7,005 | 3,449 | 2,416 | 4,763 | 5,537 | 4,570 | 7,820 | 11,264 | 17,708 | 15,429 | 13,393 | 5,931 | 14,533 | 7,097 | 9,418 | 11,214 | 16,448 | 13,649 | 23,642 |
4. Giá vốn hàng bán | 4,647 | 3,928 | 2,946 | 2,462 | 3,438 | 3,916 | 3,429 | 8,235 | 8,482 | 13,629 | 11,638 | 10,309 | 5,098 | 11,523 | 5,673 | 7,562 | 9,062 | 13,787 | 11,799 | 18,731 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,452 | 3,077 | 503 | -46 | 1,326 | 1,621 | 1,141 | -415 | 2,782 | 4,079 | 3,791 | 3,084 | 833 | 3,011 | 1,423 | 1,856 | 2,152 | 2,661 | 1,850 | 4,911 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 1 | 1 | 6 | 40 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
7. Chi phí tài chính | 117 | 151 | 114 | 116 | 116 | 114 | 112 | 116 | 115 | 99 | 74 | 110 | 113 | 89 | 37 | 53 | 53 | 52 | 52 | 53 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 117 | 151 | 114 | 116 | 116 | 114 | 112 | 116 | 115 | 99 | 74 | 110 | 113 | 89 | 37 | 53 | 53 | 52 | 52 | 53 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 231 | 254 | 163 | 214 | 183 | 205 | 186 | 178 | 325 | 560 | 399 | 926 | 220 | 604 | 237 | 534 | 310 | 462 | 390 | 954 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,414 | 1,226 | 564 | 361 | 877 | 1,136 | 782 | 1,265 | 959 | 1,382 | 897 | 961 | 616 | 1,233 | 808 | 905 | 952 | 1,217 | 1,005 | 1,599 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 691 | 1,447 | -337 | -736 | 149 | 167 | 67 | -1,933 | 1,385 | 2,039 | 2,423 | 1,088 | -114 | 1,085 | 342 | 364 | 838 | 930 | 403 | 2,305 |
12. Thu nhập khác | 123 | 1,379 | 170 | 6 | 1,172 | 3 | 30 | 59 | 261 | 67 | ||||||||||
13. Chi phí khác | 34 | 694 | 773 | 3 | 7 | 461 | 14 | 4 | 20 | 1 | 33 | |||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 123 | -34 | -694 | 606 | 167 | -1 | 711 | 3 | -14 | 26 | 59 | 242 | -1 | -33 | 67 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 814 | 1,413 | -1,032 | -131 | 149 | 167 | 234 | -1,934 | 2,096 | 2,041 | 2,409 | 1,114 | -114 | 1,144 | 342 | 606 | 837 | 897 | 403 | 2,372 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 165 | 226 | -114 | 31 | 35 | 48 | -385 | 420 | 411 | 486 | 74 | -23 | 232 | 69 | 7 | 119 | 182 | 83 | 477 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -2 | -3 | -1 | 273 | -1 | -2 | -1 | -2 | -1 | -3 | -4 | -3 | -3 | -1 | -2 | -3 | -3 | -2 | -3 | |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 163 | 223 | -1 | 159 | 30 | 33 | 47 | -387 | 419 | 408 | 482 | 72 | -23 | 229 | 68 | 5 | 116 | 179 | 81 | 474 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 651 | 1,190 | -1,030 | -290 | 119 | 134 | 187 | -1,547 | 1,677 | 1,633 | 1,927 | 1,042 | -91 | 915 | 273 | 601 | 721 | 717 | 323 | 1,898 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 651 | 1,190 | -1,030 | -290 | 119 | 134 | 187 | -1,547 | 1,677 | 1,633 | 1,927 | 1,042 | -91 | 915 | 273 | 601 | 721 | 717 | 323 | 1,898 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 15,538 | 19,297 | 19,084 | 21,072 | 22,846 | 21,503 | 20,290 | 23,439 | 26,432 | 23,297 | 27,403 | 26,879 | 28,895 | 26,799 | 24,389 | 22,913 | 22,130 | 17,196 | 15,123 | 16,787 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,150 | 3,453 | 1,454 | 1,860 | 311 | 342 | 778 | 3,388 | 7,319 | 5,059 | 4,412 | 5,180 | 4,883 | 3,115 | 882 | 66 | 1,347 | 1,879 | 413 | 3,381 |
1. Tiền | 2,950 | 2,253 | 1,454 | 1,860 | 311 | 342 | 778 | 388 | 5,319 | 5,059 | 4,412 | 5,180 | 4,883 | 3,115 | 882 | 66 | 1,347 | 1,879 | 413 | 3,381 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,200 | 1,200 | 3,000 | 2,000 | ||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,971 | 4,653 | 3,946 | 4,494 | 5,171 | 5,310 | 5,771 | 7,316 | 7,595 | 6,512 | 9,231 | 6,370 | 5,742 | 5,060 | 2,719 | 2,768 | 3,297 | 1,826 | 2,134 | 834 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 3,047 | 2,999 | 4,109 | 4,680 | 5,570 | 5,734 | 6,045 | 7,427 | 7,392 | 6,450 | 9,183 | 6,320 | 5,693 | 5,068 | 2,671 | 2,713 | 3,238 | 1,812 | 2,078 | 780 |
2. Trả trước cho người bán | 376 | 376 | 106 | 90 | 190 | 165 | 169 | 209 | 219 | 72 | 74 | 77 | 77 | 19 | 71 | 55 | 57 | 1 | 54 | 54 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3 | 1,966 | 17 | 10 | -589 | 40 | 10 | 17 | -27 | 4 | 2 | 12 | 2 | |||||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,455 | -689 | -286 | -286 | -589 | -442 | -359 | -26 | -26 | -26 | -26 | -27 | -27 | |||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 8,796 | 10,491 | 12,724 | 13,763 | 16,255 | 14,897 | 12,587 | 11,616 | 10,877 | 11,092 | 12,928 | 13,649 | 17,007 | 17,224 | 18,609 | 17,917 | 15,618 | 11,730 | 10,875 | 11,240 |
1. Hàng tồn kho | 8,796 | 10,491 | 12,724 | 13,763 | 16,255 | 14,897 | 12,587 | 11,616 | 10,877 | 11,092 | 12,928 | 13,649 | 17,007 | 17,224 | 18,609 | 17,917 | 15,618 | 11,730 | 10,875 | 11,240 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 621 | 699 | 960 | 954 | 1,109 | 954 | 1,154 | 1,119 | 641 | 635 | 833 | 1,679 | 1,264 | 1,400 | 2,179 | 2,162 | 1,868 | 1,762 | 1,702 | 1,333 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 16 | 33 | 13 | 98 | 199 | 197 | 318 | 565 | 587 | 1,245 | 1,237 | 1,242 | 1,274 | 1,168 | 811 | |||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 62 | 62 | 62 | 62 | 334 | 62 | 127 | 242 | 676 | 24 | 140 | 261 | 206 | 166 | 31 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 542 | 604 | 897 | 892 | 762 | 793 | 829 | 877 | 641 | 635 | 636 | 685 | 674 | 674 | 673 | 720 | 459 | 456 | 534 | 521 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 69,505 | 66,350 | 67,454 | 68,002 | 63,977 | 64,132 | 63,420 | 63,648 | 64,309 | 65,290 | 66,774 | 66,755 | 67,935 | 68,219 | 63,055 | 62,949 | 63,738 | 64,697 | 65,721 | 64,962 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,145 | 916 | 916 | 847 | 847 | 847 | 847 | 779 | 779 | 779 | 779 | 713 | 713 | 713 | 713 | 648 | 648 | 648 | 648 | 585 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2,145 | 916 | 916 | 847 | 847 | 847 | 847 | 779 | 779 | 779 | 779 | 713 | 713 | 713 | 713 | 648 | 648 | 648 | 648 | 585 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,060 | 1,131 | 1,201 | 1,272 | 1,344 | 1,441 | 1,552 | 1,669 | 1,791 | 2,367 | 2,547 | 2,731 | 2,934 | 3,020 | 3,085 | 3,339 | 3,543 | 3,763 | 3,983 | 4,202 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,060 | 1,131 | 1,201 | 1,272 | 1,344 | 1,441 | 1,552 | 1,669 | 1,791 | 2,367 | 2,547 | 2,731 | 2,934 | 3,020 | 3,085 | 3,339 | 3,543 | 3,763 | 3,983 | 4,202 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 66,300 | 64,302 | 65,337 | 65,883 | 61,786 | 61,845 | 61,021 | 61,200 | 61,739 | 62,144 | 63,448 | 63,311 | 64,288 | 64,485 | 59,257 | 58,962 | 59,547 | 60,287 | 61,090 | 60,175 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 66,132 | 64,137 | 65,175 | 65,723 | 61,352 | 61,412 | 60,590 | 60,770 | 61,311 | 61,717 | 63,023 | 62,890 | 63,870 | 64,068 | 58,842 | 58,548 | 59,136 | 59,878 | 60,685 | 59,771 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 167 | 165 | 162 | 160 | 434 | 433 | 431 | 430 | 428 | 427 | 424 | 421 | 418 | 418 | 415 | 414 | 411 | 408 | 405 | 403 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 85,043 | 85,646 | 86,538 | 89,073 | 86,823 | 85,634 | 83,710 | 87,087 | 90,741 | 88,587 | 94,177 | 93,633 | 96,830 | 95,018 | 87,444 | 85,862 | 85,868 | 81,894 | 80,844 | 81,749 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 13,544 | 14,798 | 16,880 | 18,387 | 15,832 | 14,763 | 12,972 | 14,883 | 17,315 | 16,515 | 21,216 | 22,600 | 26,679 | 24,775 | 17,884 | 16,548 | 17,028 | 13,623 | 10,149 | 11,224 |
I. Nợ ngắn hạn | 12,707 | 13,974 | 16,072 | 17,585 | 15,033 | 13,970 | 12,189 | 14,104 | 16,545 | 15,751 | 20,465 | 21,867 | 25,960 | 24,057 | 17,181 | 15,850 | 16,343 | 12,953 | 9,493 | 10,577 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,800 | 7,000 | 7,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 7,000 | 7,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,348 | 3,688 | 4,169 | 4,821 | 5,465 | 4,695 | 3,619 | 3,171 | 3,607 | 4,785 | 9,598 | 10,475 | 10,829 | 8,879 | 8,013 | 6,484 | 5,783 | 1,444 | 2,429 | 2,352 |
4. Người mua trả tiền trước | 60 | 106 | 1,258 | 84 | 120 | 143 | 174 | 1,658 | 172 | 161 | 271 | 41 | 180 | 74 | 65 | 55 | 196 | 320 | 220 | 208 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,596 | 463 | 366 | 5,931 | 2,015 | 2,301 | 1,483 | 1,817 | 3,413 | 2,760 | 2,685 | 3,061 | 2,558 | 3,044 | 1,865 | 2,148 | 2,506 | 2,485 | 1,853 | 2,414 |
6. Phải trả người lao động | 393 | 281 | 36 | 42 | 960 | 318 | 84 | 626 | 382 | 100 | 436 | 296 | 777 | 482 | 150 | 170 | ||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 328 | 244 | 538 | 426 | 208 | 265 | 549 | 966 | 1,874 | 1,151 | 1,621 | 1,676 | 2,225 | 2,312 | 2,078 | 1,744 | 1,634 | 914 | 679 | 276 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,151 | 2,161 | 2,675 | 2,250 | 2,247 | 2,229 | 2,261 | 1,806 | 1,834 | 1,818 | 2,179 | 2,166 | 2,441 | 2,162 | 2,059 | 2,041 | 2,142 | 4,112 | 1,098 | 1,100 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 31 | 31 | 31 | 31 | 19 | 19 | 19 | 687 | 1,018 | 694 | 11 | 448 | 290 | 290 | 101 | 379 | 305 | 195 | 63 | 1,058 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 837 | 825 | 808 | 802 | 799 | 793 | 784 | 779 | 770 | 764 | 751 | 732 | 719 | 717 | 703 | 698 | 685 | 670 | 656 | 646 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 837 | 825 | 808 | 802 | 799 | 793 | 784 | 779 | 770 | 764 | 751 | 732 | 719 | 717 | 703 | 698 | 685 | 670 | 656 | 646 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 71,499 | 70,848 | 69,658 | 70,686 | 70,991 | 70,872 | 70,738 | 72,204 | 73,426 | 72,073 | 72,961 | 71,034 | 70,152 | 70,243 | 69,559 | 69,315 | 68,840 | 68,271 | 70,696 | 70,525 |
I. Vốn chủ sở hữu | 71,499 | 70,848 | 69,658 | 70,686 | 70,991 | 70,872 | 70,738 | 72,204 | 73,426 | 72,073 | 72,961 | 71,034 | 70,152 | 70,243 | 69,559 | 69,315 | 68,840 | 68,271 | 70,696 | 70,525 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,161 | 50,161 | 50,161 | 50,161 | 50,161 | 50,161 | 50,161 | 50,161 | 50,161 | 50,161 | 50,161 | 50,161 | 50,161 | 50,161 | 50,161 | 50,161 | 50,161 | 50,161 | 50,161 | 50,161 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -730 | -730 | -730 | -730 | -730 | -730 | -730 | -730 | -730 | -730 | -730 | -730 | -730 | -730 | -730 | -730 | -730 | -730 | -730 | -730 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 18,340 | 18,340 | 18,340 | 18,340 | 18,340 | 18,340 | 18,340 | 18,340 | 18,340 | 18,340 | 18,340 | 18,340 | 18,126 | 18,126 | 17,887 | 17,887 | 17,887 | 17,887 | 17,236 | 17,236 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,728 | 3,077 | 1,887 | 2,915 | 3,220 | 3,100 | 2,966 | 4,433 | 5,655 | 4,301 | 5,190 | 3,263 | 2,594 | 2,686 | 2,242 | 1,997 | 1,522 | 953 | 4,029 | 3,858 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 85,043 | 85,646 | 86,538 | 89,073 | 86,823 | 85,634 | 83,710 | 87,087 | 90,741 | 88,587 | 94,177 | 93,633 | 96,830 | 95,018 | 87,444 | 85,862 | 85,868 | 81,894 | 80,844 | 81,749 |