CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh (mbn)

7.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn72,25766,50870,94493,805108,36184,77464,85451,322
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,1838,49629,82123,10025,56627,28233,51629,385
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,2002,0007,0007,00014,358
III. Các khoản phải thu ngắn hạn43,34253,37038,45761,95273,71441,90330,62617,729
IV. Tổng hàng tồn kho5,3242,1592,1931,5731,591129992,913
V. Tài sản ngắn hạn khác2084844721814901,1026131,295
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn100,650105,091111,192109,289101,495101,984107,069105,433
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định94,22098,651102,897103,289100,976101,643107,069105,433
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn609
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,0005,0007,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4311,4411,294391518340
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN172,908171,600182,135203,095209,856186,758171,923156,755
A. Nợ phải trả32,15931,95938,77058,63865,16844,05133,96237,884
I. Nợ ngắn hạn32,15931,95938,77058,63865,16844,05129,36237,884
II. Nợ dài hạn4,600
B. Nguồn vốn chủ sở hữu140,748139,640143,365144,457144,688142,706137,961118,872
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN172,908171,600182,135203,095209,856186,758171,923156,755
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |