TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 963,248 | 1,114,936 | 594,477 | 504,826 | 252,837 | 400,927 | 138,188 | 88,150 | 76,127 | 102,402 | 33,895 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 73,983 | 72,058 | 137,344 | 20,441 | 19,540 | 13,809 | 15,590 | 4,075 | 6,327 | 4,636 | 673 |
1. Tiền | 73,983 | 72,058 | 137,344 | 5,441 | 19,540 | 13,809 | 15,590 | 4,075 | 6,327 | 4,636 | |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | 15,000 | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,450 | 106,100 | | | | | | | | 6,010 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | 6,010 | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,450 | 106,100 | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 604,232 | 605,078 | 262,449 | 391,180 | 187,465 | 339,615 | 100,211 | 64,225 | 46,293 | 71,590 | 19,125 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 397,621 | 397,913 | 144,817 | 158,629 | 187,476 | 106,381 | 100,199 | 63,300 | 36,582 | 56,285 | 15,253 |
2. Trả trước cho người bán | 214,334 | 192,485 | 111,724 | 215,417 | 50 | 113,794 | 302 | 1,080 | 9,711 | 15,305 | 3,872 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 5,600 | 2,970 | | | | 64,500 | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 17 | 13,689 | 5,970 | 17,196 | | 55,001 | 2 | 49 | | | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -13,339 | -1,980 | -61 | -61 | -61 | -61 | -290 | -204 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 280,473 | 330,536 | 191,936 | 92,832 | 45,556 | 47,428 | 21,853 | 19,755 | 23,157 | 18,091 | 14,068 |
1. Hàng tồn kho | 336,808 | 330,536 | 191,936 | 92,832 | 45,556 | 47,428 | 21,853 | 19,755 | 23,157 | 18,091 | 14,068 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -56,335 | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,110 | 1,164 | 2,747 | 373 | 275 | 77 | 534 | 94 | 349 | 2,075 | 28 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2 | 4 | 25 | 56 | 33 | 25 | 144 | 57 | 22 | 233 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,868 | 1,159 | 2,722 | 316 | 242 | 52 | 92 | 37 | 328 | | 28 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 240 | | | | | | 299 | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 1,842 | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 345,602 | 340,453 | 308,903 | 279,137 | 267,636 | 143,901 | 120,575 | 57,866 | 46,715 | 8,345 | 499 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 38,519 | 47,727 | 57,838 | 46,260 | 54,641 | 22,162 | 22,688 | 5,465 | 7,199 | 6,346 | 168 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 38,385 | 47,540 | 57,838 | 46,260 | 54,641 | 22,162 | 22,688 | 5,465 | 7,199 | 6,346 | 168 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 134 | 188 | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | 47,984 | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | 48,806 | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -822 | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,944 | 8,062 | 7,353 | 3,876 | | | 2,745 | 12,684 | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,944 | 8,062 | 7,353 | 3,876 | | | 2,745 | 12,684 | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 253,029 | 275,865 | 230,400 | 229,000 | 212,995 | 121,177 | 94,000 | 37,500 | 36,000 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 253,029 | 275,865 | 202,000 | 229,000 | 213,000 | 121,177 | 94,000 | 36,000 | 36,000 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | 28,400 | | | | | 1,500 | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | -5 | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,126 | 8,800 | 13,313 | | | 561 | 1,142 | 2,216 | 3,516 | 1,999 | 332 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,126 | 8,800 | 13,313 | | | 561 | 1,142 | 2,216 | 3,516 | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | 1,999 | 332 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,308,850 | 1,455,389 | 903,380 | 783,963 | 520,473 | 544,828 | 258,762 | 146,015 | 122,842 | 110,747 | 34,394 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 47,300 | 136,767 | 87,845 | 50,161 | 65,085 | 70,286 | 38,156 | 47,168 | 33,296 | 26,393 | 12,138 |
I. Nợ ngắn hạn | 46,900 | 135,797 | 86,205 | 49,709 | 64,385 | 70,286 | 38,156 | 46,961 | 32,761 | 26,216 | 12,138 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 35,000 | 55,171 | 27,654 | 12,870 | 16,747 | 8,450 | 2,000 | 4,131 | 2,255 | 4,000 | 4,011 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,892 | 29,724 | 23,181 | 15,007 | 42,653 | 53,615 | 36,032 | 39,699 | 22,268 | 21,056 | 8,096 |
4. Người mua trả tiền trước | 907 | 12,954 | 3,634 | 2,957 | 127 | 4,968 | | 1,066 | 5,357 | 16 | 16 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 44 | 23,233 | 18,551 | 7,264 | 4,683 | 3,179 | | 1,817 | 2,588 | 1,095 | 4 |
6. Phải trả người lao động | | | | | | | | | | | 4 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 877 | 285 | | | | | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | 5 | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 300 | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 466 | 13,020 | 12,594 | 11,301 | 1 | | | 15 | 155 | | 7 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,415 | 1,410 | 590 | 309 | 175 | 74 | 124 | 232 | 138 | 44 | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 400 | 969 | 1,641 | 453 | 700 | | | 208 | 535 | 177 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 400 | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 969 | 1,641 | 453 | 700 | | | 208 | 535 | 177 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,261,550 | 1,318,622 | 815,535 | 733,801 | 455,388 | 474,542 | 220,607 | 98,847 | 89,546 | 84,354 | 22,256 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,261,550 | 1,318,622 | 815,535 | 733,801 | 455,388 | 474,542 | 220,607 | 98,847 | 89,546 | 84,354 | 22,256 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,202,185 | 1,202,185 | 723,553 | 680,952 | 418,400 | 458,400 | 208,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 22,200 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -238 | -238 | -106 | -106 | | -75 | -84 | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | 133 | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,424 | 5,411 | 2,950 | 2,088 | 1,453 | 1,028 | 979 | 697 | 415 | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 49,270 | 109,357 | 89,138 | 50,867 | 35,535 | 15,193 | 11,711 | 18,150 | 9,130 | 4,220 | 56 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 1,909 | 1,908 | | | | -4 | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,308,850 | 1,455,389 | 903,380 | 783,963 | 520,473 | 544,828 | 258,762 | 146,015 | 122,842 | 110,747 | 34,394 |