CTCP Tập đoàn MBG (mbg)

3
-0.10
(-3.23%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh508,4371,218,964883,491717,236662,943499,336439,353408,417203,679153,89917,307
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)508,4371,218,964883,491717,236662,943499,336439,353408,417203,679153,89917,307
4. Giá vốn hàng bán537,1871,091,653782,652674,773634,485476,614431,056391,114187,152144,29615,592
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-28,749127,311100,83942,46328,45722,7228,29717,30316,5279,6021,714
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,11912,3179,165113,0055265312021
7. Chi phí tài chính3,0221,9037841,37865356674364415441524
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8401,9037841,37864856674364415441524
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-6,653159177
9. Chi phí bán hàng1,3816791,0298916293401,1561,4011,451
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,82511,4145,4014,0383,6004,0574,5983,1972,8573,6121,241
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-56,511125,790102,79036,16726,58017,9422,49512,39411,9235,551-50
12. Thu nhập khác4541321953
13. Chi phí khác1013680143395117577382
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)444-136-80-143-26-49-17-577-3-6453
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-56,067125,654102,71036,02426,55417,8922,47811,81711,9205,4883
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành125,22620,6897,2935,3803,5705412,4222,6341,1461
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)125,22620,6897,2935,3803,5705412,4222,6341,1461
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-56,068100,42882,02128,73121,17414,3221,9379,3959,2864,3422
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát11-4
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-56,070100,42782,02128,73121,17414,3261,9379,3959,2864,3422

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn963,2481,114,936594,477504,826252,837400,927138,18888,15076,127102,40233,895
I. Tiền và các khoản tương đương tiền73,98372,058137,34420,44119,54013,80915,5904,0756,3274,636673
1. Tiền73,98372,058137,3445,44119,54013,80915,5904,0756,3274,636
2. Các khoản tương đương tiền15,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,450106,1006,010
1. Chứng khoán kinh doanh6,010
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,450106,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn604,232605,078262,449391,180187,465339,615100,21164,22546,29371,59019,125
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng397,621397,913144,817158,629187,476106,381100,19963,30036,58256,28515,253
2. Trả trước cho người bán214,334192,485111,724215,41750113,7943021,0809,71115,3053,872
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,6002,97064,500
6. Phải thu ngắn hạn khác1713,6895,97017,19655,001249
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,339-1,980-61-61-61-61-290-204
IV. Tổng hàng tồn kho280,473330,536191,93692,83245,55647,42821,85319,75523,15718,09114,068
1. Hàng tồn kho336,808330,536191,93692,83245,55647,42821,85319,75523,15718,09114,068
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-56,335
V. Tài sản ngắn hạn khác3,1101,1642,74737327577534943492,07528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn24255633251445722233
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,8681,1592,72231624252923732828
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước240299
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,842
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn345,602340,453308,903279,137267,636143,901120,57557,86646,7158,345499
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định38,51947,72757,83846,26054,64122,16222,6885,4657,1996,346168
1. Tài sản cố định hữu hình38,38547,54057,83846,26054,64122,16222,6885,4657,1996,346168
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình134188
III. Bất động sản đầu tư47,984
- Nguyên giá48,806
- Giá trị hao mòn lũy kế-822
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,9448,0627,3533,8762,74512,684
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,9448,0627,3533,8762,74512,684
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn253,029275,865230,400229,000212,995121,17794,00037,50036,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh253,029275,865202,000229,000213,000121,17794,00036,00036,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn28,4001,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,1268,80013,3135611,1422,2163,5161,999332
1. Chi phí trả trước dài hạn3,1268,80013,3135611,1422,2163,516
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,999332
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,308,8501,455,389903,380783,963520,473544,828258,762146,015122,842110,74734,394
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả47,300136,76787,84550,16165,08570,28638,15647,16833,29626,39312,138
I. Nợ ngắn hạn46,900135,79786,20549,70964,38570,28638,15646,96132,76126,21612,138
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn35,00055,17127,65412,87016,7478,4502,0004,1312,2554,0004,011
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,89229,72423,18115,00742,65353,61536,03239,69922,26821,0568,096
4. Người mua trả tiền trước90712,9543,6342,9571274,9681,0665,3571616
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4423,23318,5517,2644,6833,1791,8172,5881,0954
6. Phải trả người lao động4
7. Chi phí phải trả ngắn hạn877285
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng5
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn300
11. Phải trả ngắn hạn khác46613,02012,59411,3011151557
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,4151,4105903091757412423213844
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4009691,641453700208535177
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác400
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9691,641453700208535177
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,261,5501,318,622815,535733,801455,388474,542220,60798,84789,54684,35422,256
I. Vốn chủ sở hữu1,261,5501,318,622815,535733,801455,388474,542220,60798,84789,54684,35422,256
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,202,1851,202,185723,553680,952418,400458,400208,00080,00080,00080,00022,200
2. Thặng dư vốn cổ phần-238-238-106-106-75-84
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái133
8. Quỹ đầu tư phát triển8,4245,4112,9502,0881,4531,028979697415
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối49,270109,35789,13850,86735,53515,19311,71118,1509,1304,22056
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,9091,908-4
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,308,8501,455,389903,380783,963520,473544,828258,762146,015122,842110,74734,394
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |