CTCP Tập đoàn MBG (mbg)

3
-0.10
(-3.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh85,31767,49337,003125,791108,038175,12099,289301,312353,582367,653196,417330,175228,673127,354197,288276,39376,625198,549165,669313,298
4. Giá vốn hàng bán79,18863,57232,448173,296100,878167,48695,527266,892321,272333,883169,605269,656207,818111,637193,542272,72472,626181,105148,318296,861
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,1283,9224,555-47,5057,1607,6343,76234,41932,31033,76926,81260,51920,85615,7173,7463,6693,99917,44517,35116,437
6. Doanh thu hoạt động tài chính458691724,0356573311,0964,8566014036,4579,085771272113,001
7. Chi phí tài chính9571,0877475075926861,05487242130130836213390199351305376345238
-Trong đó: Chi phí lãi vay9571,0877475075926861,054872421610289726
9. Chi phí bán hàng1-13124270729310732291611651241281833403793023871742930
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-12,08110,3872,53916,0183,5182,7325575,7451,9581,2602,4521,8571,1601,2141,1698391,1621,136901852
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,599-8,8031,345-66,9927424,3004,88632,68530,48032,44630,38567,25719,45714,0742,0022,1842,14715,75916,07718,317
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,406-8,6751,292-66,7629564,3004,88632,68430,45032,34130,38567,17719,45714,0742,0022,1802,00815,75916,07718,330
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,262-8,604525-66,7621933,4264,22526,17324,35125,82724,28353,66215,54111,2341,5841,7391,50212,60412,85814,660
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,262-8,604525-66,7561863,4254,22526,17224,35125,82724,28353,66215,54111,2341,5841,7391,50212,60412,85814,660

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn995,7651,022,8741,013,395963,2481,009,3601,004,4031,075,4341,114,9361,140,7771,044,824626,324595,642509,594480,075471,007507,119280,469263,715288,917252,837
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,3839,04016,35073,98362,43678,43368,46172,058100,03682,396153,721137,34441,32835,0905,0955,44115,99725,2857,99319,540
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,1001,45014,7801,4501,4501,1001,100106,100105,29775,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn703,436744,207719,927604,232591,303569,867530,204605,078603,198625,879279,422263,614350,844331,881371,312393,474165,591151,495212,431187,465
IV. Tổng hàng tồn kho277,753267,384261,518280,473348,886348,768461,943330,536327,320259,901193,022191,936117,170112,62994,25392,83297,51986,41067,86945,556
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0927948203,1105,2856,23413,7261,1644,9251,6481582,7472534753473731,362525624275
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn331,488335,788341,630344,486377,295383,718338,541339,577287,742288,822292,153308,903334,281320,362295,754279,137264,200263,485265,531267,641
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định30,39632,87635,65438,51939,59042,30245,01547,72750,43952,46755,14857,83860,52846,68648,79946,26048,33750,43152,53654,641
III. Bất động sản đầu tư46,97747,38647,57747,98448,39048,799
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,2873,1593,0582,9448,5188,4338,2768,0627,9497,3537,3537,3537,3537,2424,5543,8762,862
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn250,227250,925253,057251,913275,403277,640277,577274,988218,013217,000217,000230,400266,400266,400242,400229,000213,000213,000212,995213,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6001,4432,2833,1265,3936,5437,6738,80011,34112,00212,65313,3133555
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,327,2531,358,6631,355,0251,307,7341,386,6551,388,1211,413,9751,454,5131,428,5191,333,646918,477904,545843,875800,437766,761786,256544,669527,201554,448520,478
A. Nợ phải trả57,519105,19192,95047,50061,19362,85191,127136,766136,66568,13478,65989,01081,71553,81831,37652,45562,31746,35186,20265,086
I. Nợ ngắn hạn57,119104,79192,55047,10060,79361,71490,274135,797135,55966,84977,01987,01479,71851,82128,67452,00261,80345,77485,50264,139
II. Nợ dài hạn4004004004004001,1378539691,1061,2841,6411,9971,9971,9972,702453515576700947
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,269,7331,253,4711,262,0751,260,2341,325,4621,325,2701,322,8481,317,7461,291,8541,265,512839,818815,535762,160746,620735,385733,801482,352480,850468,246455,392
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,327,2531,358,6631,355,0251,307,7341,386,6551,388,1211,413,9751,454,5131,428,5191,333,646918,477904,545843,875800,437766,761786,256544,669527,201554,448520,478
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |