Ngân hàng TMCP Quân Đội (mbb)

23.45
1.40
(6.35%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Thu nhập lãi thuần11,142,17810,416,63510,531,1139,062,2939,163,4929,811,7939,481,37010,227,1939,629,6029,038,6298,969,4068,385,4857,169,7886,515,1946,562,5365,952,0365,793,9105,164,6774,623,9974,695,211
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,180,758888,0231,354,267945,2011,455,7181,079,089860,772689,6461,223,709784,2961,010,4491,117,1141,345,434926,3891,029,5891,065,9661,090,040795,715944,912744,886
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối484,636660,609393,436461,483289,721224,464324,943370,697363,478401,834471,628467,020416,551356,486321,897236,534267,593177,555181,218159,443
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh118,195226,010447,030964,787196,087185,957122,49837,0245,6181,47234,50499,534-670,930690,53733,837
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư2,412,338-172,432346,241216,958-124,027180,558108,910134,96372,380169,41248,9571,024,499239,491407,889-216,9731,216,93580,652155,794182,814497,858
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác1,203,045677,9271,035,400364,448761,479570,677628,973466,982451,488585,491566,691537,988907,984486,3731,829,10130,856475,370425,427538,590240,163
Chi phí hoạt động-5,246,555-3,755,899-4,490,504-3,514,292-3,875,911-3,333,959-4,135,168-3,567,903-3,628,414-3,728,778-3,860,555-3,597,881-3,462,739-3,023,716-3,086,784-2,803,949-3,234,848-2,836,321-2,433,788-2,050,500
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng11,316,9568,947,8669,638,7448,502,4067,874,4498,731,1917,425,6678,361,8148,123,0157,257,4727,361,3258,035,1856,654,1165,676,4615,837,8186,388,9154,479,4633,899,1174,139,8544,288,282
Tổng lợi nhuận trước thuế8,093,1207,307,8967,633,0015,795,3116,287,2727,283,7876,222,8646,512,1664,537,6296,295,5055,986,5135,909,6734,642,6903,898,3033,406,4084,579,8582,554,2273,015,4402,922,9522,195,657
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp6,381,6225,843,4436,101,9834,624,2165,045,0885,820,7084,982,4405,205,5563,600,0225,034,9024,793,8194,726,4423,702,3953,122,2132,730,4973,666,3322,010,2072,423,3092,389,6631,782,860
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi6,284,1545,790,1566,026,7494,532,6984,986,3665,773,2654,893,4955,023,6623,434,1314,879,1934,623,2024,546,2093,526,0643,022,1762,596,0263,552,8092,010,2072,357,1192,262,5841,712,251

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý3,782,2824,329,2373,740,7943,675,3943,411,5163,168,5662,965,3683,744,1003,135,5793,205,7233,157,9033,475,3412,947,0023,029,8982,771,2443,109,2302,545,5962,509,1082,253,0562,344,291
II. Tiền gửi tại NHNN10,684,04118,087,25211,915,80566,321,65221,634,41627,503,66119,077,37439,654,54112,383,24414,222,23716,517,56138,051,03913,754,42014,438,5198,771,04317,296,5068,209,9279,173,3656,763,14914,347,180
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác77,398,09690,063,80177,809,35746,343,81336,980,87821,618,23332,264,10332,937,21037,194,09257,116,35448,938,00235,983,19350,452,98032,592,32642,550,51147,888,80230,609,40839,202,38347,792,90839,691,364
V. Chứng khoán kinh doanh14,323,94212,308,27230,565,33144,250,78835,880,21922,891,8063,910,5854,105,5505,904,2107,987,7065,658,0047,575,2743,550,0774,212,1283,633,4953,085,2271,302,2441,518,9151,246,1471,167,809
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác111,681141,294183,05969,503216,685153,645282,178274,294219,77188,49637,106128,20114,836
VII. Cho vay khách hàng691,232,888662,584,515603,072,394599,579,267523,969,217506,395,409469,698,929448,598,622417,061,489404,439,406405,221,579354,797,094329,008,232325,160,444318,677,990293,942,764263,844,661257,054,712244,072,015247,129,710
VIII. Chứng khoán đầu tư197,206,164167,176,283139,447,285147,923,205154,950,526183,949,223192,734,969159,580,028143,279,844132,054,658136,044,397128,806,244119,837,177110,019,36098,681,42299,713,64693,708,59487,887,05981,662,58285,628,999
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn1,746,6061,998,7732,173,4872,405,6532,556,4192,754,2542,877,6241,632,000552,080552,165784,261803,208853,646878,710882,482885,231885,134866,870877,305887,017
X. Tài sản cố định4,875,7984,915,6605,043,7954,854,1864,826,8014,928,4895,004,5865,073,5084,412,2984,519,2044,563,4734,678,4474,351,5834,382,6204,322,2584,310,9194,128,1762,805,7642,811,2352,798,062
XI. Bất động sản đầu tư235,660237,204238,749240,294231,594233,122234,649236,177237,705239,233267,120268,999243,332244,854246,376247,89830,81330,81330,81330,813
XII. Tài sản có khác27,222,05026,903,89726,640,14429,218,09431,438,94932,611,76531,993,21832,901,13432,426,99933,784,06527,605,31632,427,28630,376,46828,287,13130,420,67524,464,83321,910,77220,586,69419,165,27117,447,494
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,028,819,208988,604,894900,647,141944,953,640815,880,535806,237,587760,761,405728,532,373656,804,225658,274,396649,039,794607,140,419555,594,688523,334,486510,957,496494,982,162427,175,325421,635,683406,802,682411,487,575
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN5,046,9887,404,2433,900,6708,73873,77248,3462,547,91531,78823,05624,408328,585262,28141,97327,12593,08515,38326,59923,99450,75516,836
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác118,559,598104,173,67182,905,50899,810,46675,969,59187,145,49976,745,16365,116,77963,171,99662,770,94386,402,08159,560,38465,916,19640,341,39245,138,38650,876,47248,014,89360,440,37869,740,50050,314,052
III. Tiền gửi khách hàng627,567,353618,617,638558,826,062567,532,577479,732,568475,406,125452,414,711443,605,638377,145,234396,909,793390,173,507384,692,155343,949,438343,494,329327,926,697310,960,354269,189,328257,378,873240,737,125272,709,512
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác1,076,174381,52922,97730,603127,008112,356136,818
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro3,351,9823,299,5783,456,0712,799,8632,766,3611,603,5961,038,1752,002,7222,232,2511,950,7811,697,0731,998,7031,700,7331,279,907683,809207,341231,477257,222285,007302,126
VI. Phát hành giấy tờ có giá119,550,96899,399,834102,482,877126,463,110116,032,356112,432,233105,025,49096,578,125101,773,16391,626,44572,036,55866,886,92454,317,30052,073,75350,229,52450,923,56335,018,40433,302,19131,373,62926,288,629
VII. Các khoản nợ khác44,719,12150,419,80847,353,00051,627,72749,519,91543,532,66438,191,86541,584,10236,548,64934,085,22031,338,44231,253,94930,821,65530,183,20933,035,22231,899,55426,328,27424,297,70620,631,61621,970,606
VIII. Vốn chủ sở hữu105,801,897100,148,43997,274,56292,738,04987,848,55282,173,55580,921,77275,949,09472,521,73767,674,44163,972,22459,574,83556,112,51053,299,92251,418,05347,906,50446,140,50043,781,50342,009,15537,997,849
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU1,028,819,208988,604,894900,647,141944,953,640815,880,535806,237,587760,761,405728,532,373656,804,225658,274,396649,039,794607,140,419555,594,688523,334,486510,957,496494,982,162427,175,325421,635,683406,802,682411,487,575
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |